-
Make up for là gì? Nghĩa của Make up for - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Make up for . Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Make up for
-
Make something over là gì? Nghĩa của Make something over - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Make something over. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Make something over
-
Make of là gì? Nghĩa của Make of - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Make of. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Make of
-
Make away with something là gì? Nghĩa của Make away with something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Make away with something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Make away with something
-
Make for something là gì? Nghĩa của Make for something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Make for something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Make for something
-
Make off là gì? Nghĩa của Make off - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Make off Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Make off
-
Make somebody/something out là gì? Nghĩa của Make somebody/something out - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Make somebody/something out Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Make somebody/something out
-
Make something over to somebody là gì? Nghĩa của Make something over to somebody - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Make something over to somebody Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Make something over to somebody
-
Match something against something là gì? Nghĩa của Match something against something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Match something against something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Match something against something
-
Match up with something là gì? Nghĩa của Match up with something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Match up with something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Match up with something
-
Meet with something là gì? Nghĩa của Meet with something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Meet with something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Meet with something
-
Melt away là gì? Nghĩa của Melt away - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Melt away Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Melt away
-
Mess around with something là gì? Nghĩa của Mess around with something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Mess around with something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Mess around with something
-
Mess with somebody là gì? Nghĩa của Mess with somebody - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Mess with somebody Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Mess with somebody
-
Miss somebody out là gì? Nghĩa của Miss somebody out - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Miss somebody out Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Miss somebody out
-
Move ahead là gì? Nghĩa của Move ahead - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Move ahead Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Move ahead
-
Move apart là gì? Nghĩa của Move apart - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Move apart Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Move apart
-
Move (something) back là gì? Nghĩa của Move (something) back - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Move (something) back Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Move (something) back
-
Move in with somebody là gì? Nghĩa của Move in with somebody - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Move in with somebody Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Move in with somebody
-
Move off là gì? Nghĩa của Move off - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Move off Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Move off
-
Mash up là gì? Nghĩa của Mash up - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Mash up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Mash up
-
Meet up (with) là gì? Nghĩa của Meet up (with) - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Meet up (with). Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Meet up (with)
-
Melt down là gì? Nghĩa của Melt down - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Melt down. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Melt down
-
Mess (something) up là gì? Nghĩa của Mess (something) up - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Mess (something) up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Mess (something) up
-
Move on là gì? Nghĩa của Move on - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Move on. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Move on
-
Move up là gì? Nghĩa của Move up - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Move up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Move up
-
Muddle along là gì? Nghĩa của Muddle along - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Muddle along. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Muddle along
-
Move out là gì? Nghĩa của move out - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ move out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với move out
-
Move in là gì? Nghĩa của move in - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ move in. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với move in
-
Mix up là gì? Nghĩa của mix up - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ mix up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với mix up
-
Mix with là gì? Nghĩa của mix with - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ mix with. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với mix with
-
Mistake for là gì? Nghĩa của mistake for - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ mistake for. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với mistake for
-
Miss out là gì? Nghĩa của miss out - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ miss out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với miss out
-
Make up là gì? Nghĩa của make up - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ make up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với make up
-
Make into là gì? Nghĩa của make into - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ make into. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với make into