Mark down


Mark down 

/mɑrk daʊn/

  • Giảm giá

Ex: The store marked down the prices of many items for the clearance sale.

(Cửa hàng giảm giá các mặt hàng cho cuộc bán hàng thanh lý.)         

  • Trừ điểm

Ex: She was marked down because of poor grammar.

(Cô ấy bị trừ điểm vì ngữ pháp kém)         

Từ đồng nghĩa

Discount /ˈdɪskaʊnt/

(v): Chiết khấu

Ex: They offered a significant discount on their products during the holiday season.

(Họ cung cấp một chiết khấu đáng kể cho các sản phẩm của họ trong mùa lễ.)

Từ trái nghĩa

Mark up /mɑrk ʌp/

(v): Tăng giá

Ex: The retailer decided to mark up the prices of certain items due to high demand.

(Nhà bán lẻ quyết định tăng giá một số mặt hàng do nhu cầu cao.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm