Make something over


Make something over 

/meɪk ˈsʌmθɪŋ ˈoʊvər/

  • Đưa gì đó cho ai đó một cách trái phép

Ex: He made over the property to his eldest son.

(Ông ta chuyển tài sản bất hợp pháp cho con trai cả)         

  • Biến cái gì thành, thay đổi ngoại hình

Ex: They decided to make over the old house into a modern living space.

(Họ quyết định làm lại căn nhà cũ thành một không gian sống hiện đại.)         

Từ đồng nghĩa

Transform /trænsˈfɔrm/

(v): Biến đổi thành

Ex: The caterpillar eventually transforms into a butterfly.

(Sâu bướm cuối cùng biến đổi thành bướm.)

Từ trái nghĩa

Preserve /prɪˈzɜrv/

(v): Bảo tồn

Ex: The historical society aims to preserve the building's original architecture.

(Hiệp hội lịch sử nhằm mục tiêu bảo tồn kiến trúc ban đầu của tòa nhà.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm