Move ahead


Move ahead

/ muːv əˈhɛd /

Tiếp tục hoạt động, phát triển sau khi bị trì hoãn

Ex: The project is moving ahead again now.

(Giờ đây, dự án này lại được thực hiện tiếp.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm