Make somebody/something out


Make somebody/something out

/meɪk aʊt/

  • Thấy được ai, cái gì

Ex: I could just make out the shape of my house in the darkness.

(Tôi có thể thấy được hình dạng ngôi nhà của tôi kể cả trong bóng tối.)

  • Hiểu ra được cái gì

Ex: I couldn’t make out what he was saying.

(Tôi vẫn không thể hiểu được anh ta đang nói cái gì.)

  • Điền vào một mẫu đơn, văn bản

Ex: He made out a cheque for £100.

(Anh ấy đã viết một tấm séc để lấy £100.)

Từ đồng nghĩa

Perceive /pəˈsiːv/

(V) Thấy được, nhận thấy

Ex: Bill perceived a tiny figure in the distance.

(Bill vẫn thấy được con số nhỏ đó cho dù ở khoảng cách xa.)

Grasp  /ɡrɑːsp/

(V) Hiểu được

Ex: I think I grasped the main points of the lecture.

(Tôi nghĩ tôi đã hiểu được ý chính của bài luận.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm