Lesson 3 Unit 4 SBT Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World


Tổng hợp bài tập phần Lesson 3 Unit 4 SBT Tiếng Anh 6 iLearn Smart World

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

New Words a

a. Use the given words to label the pictures.

(Sử dụng các từ cho sẵn để gắn vào các hình ảnh.)

watch fireworks                 decorate a house or tree                    watch parades                play games or music

get lucky money, candy, or gifts                visit family and friends             buy fruits and flowers             

eat traditional foods

Lời giải chi tiết:

1. play games or music: chơi trò chơi hoặc âm nhạc

2. decorate a house or tree: trang trí nhà hoặc cây

3. visit family and friends: thăm gia đình và những người bạn

4. watch parades: xem diễu hành

5. watch fireworks: xem pháo hoa

6. get lucky money, candy or gifts: nhận được tiền lì xì, kẹo hoặc quà tặng

7. buy fruits or flowers: mua trái cây hoặc hoa

8. eat traditional foods: ăn nhữung món ăn truyền thống

New Words b

b. Match the activities with the holidays.

(Nối các hoạt động với các ngày lễ.)

1. People decorate trees and get gifts in December.

 D

2. People wear costumes to parties and go trick-or-treating.

 

3. People eat special food, like turkey and mashed potato, and watch big parades on the streets.

 

4. People eat moon cakes and light lanterns.

 

5. People wear traditional clothes and decorate their houses with fruit and vegetables.

 

A. Thanksgiving

B. Kwanzaa

C. Mid-Autumn Festival

D. Christmas

E. Halloween

Lời giải chi tiết:

1 - D

2 - E

3 - A

4 - C

5 - B

1. D

Christmas: People decorate trees and get gifts in December.

(Giáng sinh: Mọi người trang trí cây và nhận quà vào tháng 12.)

2. E

Halloween: People wear costumes to parties and go trick-or-treating.

(Halloween: Mọi người mặc trang phục đi dự tiệc và đi ăn vặt.)

3. A

Thanksgiving:  People eat special food, like turkey and mashed potato, and watch big parades on the streets.

(Lễ tạ ơn: Mọi người ăn thức ăn đặc biệt, như gà tây và khoai tây nghiền, và xem các cuộc diễu hành lớn trên đường phố.)

4. C

Mid-Autumn Festival: People eat moon cakes and light lanterns.

(Tết Trung thu: Mọi người ăn bánh trung thu và thắp đèn lồng.)

5. B

Kwanzaa: People wear traditional clothes and decorate their houses with fruit and vegetables.

(Kwanzaa: Mọi người mặc quần áo truyền thống và trang trí nhà cửa bằng trái cây và rau quả.)

Listening

Listen and fill in the table.

(Lắng nghe và điền vào bảng.)


Where?

1. Bunol, in the east of Spain

When?

2. the last                          of August

How many people?

1. around                      thousand people

For how long?

4. about                    hour(s)

How much tomato?

5. over                   kilograms

Phương pháp giải:

Bài nghe:

The tomato festival is in Spain. It happens every year in Bunol a town in the east near Valencia. On the last Wednesday of August around 20000 people participate in a tomato fight. For about one hour they run around the town throwing tomatoes at each other. In 2019, people used over 145000 kilograms of tomatoes for the festival. After the fight, fire trucks clean the town with water. The tomatoes actually help make the town much cleaner. It's a really fun festival that lots of people go to enjoy.

Tạm dịch:

Lễ hội cà chua ở Tây Ban Nha. Nó diễn ra hàng năm ở Bunol, một thị trấn ở phía đông gần Valencia. Vào thứ 4 cuối cùng của tháng 8, khoảng 20000 người tham gia vào lễ hội ném cà chua. Trong khoảng một giờ, họ chạy quanh thị trấn ném cà chua vào nhau. Vào năm 2019, mọi người đã sử dụng hơn 145000 kg cà chua cho lễ hội. Sau cuộc chiến, xe cứu hỏa dùng nước để làm sạch thị trấn. Cà chua thực ra giúp làm cho thị trấn sạch sẽ hơn nhiều. Đó là một lễ hội thực sự vui nhộn mà rất nhiều người đến trải nghiệm.

Lời giải chi tiết:

Where?

(Ở đâu?)

1. Bunol, in the east of Spain

(Bunol, phía đông của Tây Ban Nha)

When?

(Khi nào?)

2. the last Wednesday of August

(thứ Tư cuối cùng của tháng 8)

How many people?

(Bao nhiêu người?)

1. around twenty thousand people

(khoảng 20.000 người)

For how long?

(Kéo dài bao lâu?)

4. about one hour(s)

(khoảng 1 giờ)

How much tomato?

(Bao nhiêu cà chua?)

5. over 145.000 kilograms

(hơn 145.000 kg)

Reading

Read the article and write the answers.

(Đọc bài và viết câu trả lời.)

Chuseok- Korean Thanksgiving Day

Diego Santos, May 4

Chuseok is one of the most important holidays in South Korea.

This festival lasts three days and it starts on the fifteenth day of the eighth lunar month. Before Chuseok, people go back to their hometowns to spend time with their families as well as their friends. In the morning of the first day of Chuseok, people wear hanbok and visit their older family members. During Chuseok, they eat traditional foods like songpyeon (rice cakes) and jeon (pancakes). Korean people also play many traditional games and activities during their Thanksgiving holidays. Traditional games like talchum (mask dancing), ganggangsullae (circle dancing), and ssireum (wrestling) are popular during Chuseok.

This is one of the biggest holidays in South Korea.

1. When is Chuseok?

(Chuseok diễn ra khi nào?)

2. What do people do before Chuseok?

(Mọi người làm gì trước lễ Chuseok?)

3. What do people do in the morning of the first day of Chuseok?

(Mọi người làm gì vào buổi sáng ngày đầu tiên của Chuseok?)

4. What special foods do they eat during Chuseok?

(Những món ăn đặc biệt nào họ ăn trong lễ Chuseok?)

5. What else do they do during Chuseok?

(Họ làm gì khác trong ngày lễ Chuseok?)

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Chuseok- Ngày lễ tạ ơn của Hàn Quốc

Diego Santos, ngày 4 tháng 5

Chuseok là một trong những ngày lễ quan trọng nhất ở Hàn Quốc.

Lễ hội này kéo dài ba ngày và bắt đầu vào ngày mười lăm tháng tám âm lịch. Trước Chuseok, mọi người trở về quê hương của họ để dành thời gian cho gia đình cũng như bạn bè của họ. Vào buổi sáng ngày đầu tiên của Chuseok, mọi người mặc hanbok và đến thăm các thành viên lớn tuổi trong gia đình của họ. Trong lễ Chuseok, họ ăn những món ăn truyền thống như songpyeon (bánh gạo) và jeon (bánh kếp). Người dân Hàn Quốc cũng chơi nhiều trò chơi và hoạt động truyền thống trong ngày lễ Tạ ơn của họ. Các trò chơi truyền thống như talchum (múa mặt nạ), ganggangsullae (múa vòng tròn) và ssireum (đấu vật) rất phổ biến trong lễ Chuseok.

Đây là một trong những ngày lễ lớn nhất ở Hàn Quốc.

Lời giải chi tiết:

1. It starts on the fifteenth day of the eighth lunar month.

(Nó bắt đầu từ ngày 15 tháng 8 âm lịch.)

2. They go back to their hometowns to spend time with their families as well as their friends.

(Họ về quê để sum vầy với gia đình cũng như bạn bè.)

3. They wear hanbok and visit their older family members.

(Họ mặc hanbok và đến thăm các thành viên lớn tuổi trong gia đình của họ.)

4. During Chuseok, they eat traditional foods like songpyeon (rice cakes) and jeon (pancakes). 

(Trong lễ Chuseok, họ ăn những món ăn truyền thống như songpyeon (bánh gạo) và jeon (bánh kếp).)

5. They also play and do many traditional games and activities.

(Họ cũng chơi và làm nhiều trò chơi và hoạt động truyền thống.)

Writing

Write a text message about Christmas using the given information. Write 40 to 50 words.

(Viết tin nhắn văn bản về Giáng sinh bằng cách sử dụng thông tin đã cho. Viết 40 đến 50 từ.)

• one of the biggest traditional holidays in the UK

(một trong những ngày lễ truyền thống lớn nhất ở Vương quốc Anh)

• families get together

(gia đình quây quần bên nhau)

• give gifts and cards to family members and friends

(tặng quà và thẻ cho các thành viên gia đình và bạn bè)

• have a special meal

(có một bữa ăn đặc biệt)

• play games after the meal

(chơi trò chơi sau bữa ăn)

Lời giải chi tiết:

Hi, Ben. Are you having a good holiday?

Let me tell you about Christmas.

It's one of the biggest traditional holidays in the UK. Families get together and they give gifts and cards. We give them to our friends, too. We have a special meal. After the meal we have games.

Tạm dịch:

Chào, Ben. Bạn đang có một kỳ nghỉ tốt?

Hãy để tôi kể cho bạn nghe về Giáng sinh.

Đó là một trong những ngày lễ truyền thống lớn nhất ở Vương quốc Anh. Các gia đình quây quần bên nhau và họ tặng quà và thiệp. Chúng tôi cũng tặng chúng cho bạn bè của chúng tôi. Chúng tôi có một bữa ăn đặc biệt. Sau bữa ăn, chúng tôi có trò chơi.


Bình chọn:
4.7 trên 38 phiếu

Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World - Xem ngay

Tham Gia Group Dành Cho 2K13 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí