3.8. Self-check - Unit 3. Việt Nam on the go - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery>
1. Complete the sentence using the Glossary. The first letter of each word has been given. 2. Choose the correct answer. 3. Choose the correct words / phrases to complete the sentences.
Bài 1
1. Complete the sentence using the Glossary. The first letter of each word has been given.
(Hoàn thành câu bằng cách sử dụng Glossary. Chữ cái đầu tiên của mỗi từ đã được đưa ra.)
1. Thanks to a_______ t_______ such as the Internet, Al, life has become much more convenient.
2. Improved l_______ c_______ these days mean that people have better access to healthcare, education, and safe housing.
3. Expanding tourism has allowed for strong e_______ g_______ in Việt Nam in recent years.
4. Though i_______ i_______ such as airports, railways is beneficial, many people are now concerned about the environment.
5. Tourists traveling to Việt Nam should never miss out on experiencing our t_______ c_______
6. Vietnamese people take great pride in their unique culture, which is a key element of their n_______ i_______
Lời giải chi tiết:
1. advanced technology |
2. living conditions |
3. economic growth |
4. increased infrastructure |
5. traditional culture |
6. national identity |
1. Thanks to advanced technology such as the Internet, AI, life has become much more convenient.
(Nhờ công nghệ tiên tiến như Internet, AI, cuộc sống đã trở nên tiện lợi hơn nhiều.)
2. Improved living conditions these days mean that people have better access to healthcare, education, and safe housing.
(Điều kiện sống được cải thiện ngày nay có nghĩa là mọi người có thể tiếp cận tốt hơn với dịch vụ chăm sóc sức khỏe, giáo dục và nhà ở an toàn.)
3. Expanding tourism has allowed for strong economic growth in Việt Nam in recent years.
(Du lịch mở rộng đã tạo điều kiện cho tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ ở Việt Nam trong những năm gần đây.)
4. Though increased infrastructure such as airports, railways is beneficial, many people are now concerned about the environment.
(Mặc dù cơ sở hạ tầng được cải thiện như sân bay, đường sắt là có lợi, nhưng nhiều người hiện đang quan tâm đến môi trường.)
5. Tourists traveling to Việt Nam should never miss out on experiencing our traditional culture.
(Khách du lịch đến Việt Nam không bao giờ nên bỏ lỡ việc trải nghiệm văn hóa truyền thống của chúng tôi.)
6. Vietnamese people take great pride in their unique culture, which is a key element of their national identity.
(Người Việt Nam rất tự hào về nền văn hóa độc đáo của mình, đây là yếu tố chính tạo nên bản sắc dân tộc.)
Bài 2
2. Choose the correct answer.
(Chọn câu trả lời đúng.)
1. _______ is a unique performance where wooden puppets appear to move on the water.
a. Hat dance
b. Lion dance
c. Water puppetry
2. The _______ is said to bring good fortune during Tết celebrations thanks to the animal's power.
a. lion dance
b. water puppet
c. fan dance
3. The conical hats used in the hat dance _______ the traditional dress and agriculture of Việt Nam.
a. pay attention to
b. pay homage to
c. pay a visit to
4. Water puppet performances often tell stories about Vietnamese _______ legends.
a. history
b. historical
c. historically
5. Dancers in the lively _______ attract the audience with their beautiful movements and skillful use of fans.
a. lion dance
b. hat dance
c.fan dance
Lời giải chi tiết:
1. c |
2. a |
3. b |
4. b |
5. c |
1. _______ is a unique performance where wooden puppets appear to move on the water.
a. Hat dance: múa nón
b. Lion dance: múa lân
c. Water puppetry: múa rối nước
=> Water puppetry is a unique performance where wooden puppets appear to move on the water.
(Múa rối nước là một loại hình biểu diễn độc đáo, trong đó những con rối bằng gỗ di chuyển trên mặt nước.)
2. The _______ is said to bring good fortune during Tết celebrations thanks to the animal's power.
a. lion dance: múa lân
b. water puppet: múa rối nước
c. fan dance: múa quạt
=> The lion dance is said to bring good fortune during Tết celebrations thanks to the animal's power.
(Người ta tin rằng múa lân mang lại may mắn trong dịp Tết nhờ vào sức mạnh của loài vật này.)
3. The conical hats used in the hat dance _______ the traditional dress and agriculture of Việt Nam.
a. pay attention to: chú ý
b. pay homage to: tỏ lòng tôn kính
c. pay a visit to: ghé thăm
=> The conical hats used in the hat dance pay homage to the traditional dress and agriculture of Việt Nam.
(Những chiếc nón lá được sử dụng trong điệu múa nón thể hiện sự tôn vinh trang phục truyền thống và nền nông nghiệp của Việt Nam.)
4. Water puppet performances often tell stories about Vietnamese _______ legends.
a. history: lịch sử
b. historical: thuộc về lịch sử
c. historically: tính lịch sử
=> Water puppet performances often tell stories about Vietnamese historical legends.
(Biểu diễn múa rối nước thường kể những câu chuyện về truyền thuyết lịch sử Việt Nam.)
5. Dancers in the lively _______ attract the audience with their beautiful movements and skillful use of fans.
a. lion dance: múa lân
b. hat dance: múa nón
c.fan dance: múa quạt
=> Dancers in the lively fan dance attract the audience with their beautiful movements and skillful use of fans.
(Những vũ công trong điệu múa quạt sôi động thu hút khán giả bằng những động tác đẹp mắt và cách sử dụng quạt khéo léo.)
Bài 3
3. Choose the correct words / phrases to complete the sentences.
(Chọn từ/cụm từ đúng để hoàn thành câu.)
1. Despite / Although / However the economic growth, poor families in Việt Nam are struggling with higher costs of living.
2. In spite of/ Though / Whereas the improved living conditions give us more clothing options, the Áo dài is still a symbol of national identity.
3. In the past, people could only take a taxi to get around town. Despite / Even though / Whereas, today, ride-sharing services like Grab and Gojek offer a convenient and more affordable choice.
4. Traffic jams still remain a serious problem although / in spite of/ however the government's attempts to improve transport infrastructure.
5. However / Despite / Even though fast food chains are becoming popular in Việt Nam, people still love traditional cuisine like phở, bún chả, bánh mì.
Lời giải chi tiết:
1. Despite |
2. Though |
3. However |
4. despite |
5. Even though |
1. Despite the economic growth, poor families in Việt Nam are struggling with higher costs of living.
(Mặc dù kinh tế tăng trưởng, các gia đình nghèo ở Việt Nam vẫn đang phải vật lộn với chi phí sinh hoạt cao hơn.)
2. Though the improved living conditions give us more clothing options, the Áo dài is still a symbol of national identity.
(Mặc dù điều kiện sống được cải thiện mang lại cho chúng ta nhiều lựa chọn trang phục hơn, nhưng Áo dài vẫn là biểu tượng của bản sắc dân tộc.)
3. In the past, people could only take a taxi to get around town. However, today, ride-sharing services like Grab and Gojek offer a convenient and more affordable choice.
(Trước đây, mọi người chỉ có thể đi taxi để di chuyển trong thành phố. Tuy nhiên, ngày nay, các dịch vụ đi chung xe như Grab và Gojek cung cấp một lựa chọn thuận tiện và giá cả phải chăng hơn.)
4. Traffic jams still remain a serious problem despite the government's attempts to improve transport infrastructure.
(Tình trạng tắc đường vẫn là một vấn đề nghiêm trọng mặc dù chính phủ đã nỗ lực cải thiện cơ sở hạ tầng giao thông.)
5. Even though fast food chains are becoming popular in Việt Nam, people still love traditional cuisine like phở, bún chả, bánh mì.
(Mặc dù các chuỗi thức ăn nhanh đang trở nên phổ biến ở Việt Nam, mọi người vẫn yêu thích các món ăn truyền thống như phở, bún chả, bánh mì.)
Bài 4
4. Combine two sentences using the word given in brackets.
(Nối hai câu bằng cách sử dụng từ cho trong ngoặc.)
1. Water puppet is a unique form of entertainment in Việt Nam. Many tourists to Hà Nội come to see the water puppet. (because)
____________________________________________________________________________.
2. Many Vietnamese people worry that our family values will decrease. The pace of modern life is fast. (due to)
____________________________________________________________________________.
3. Most people travel by car and motorcycle. There are traffic jams in rush hours every day. (as)
____________________________________________________________________________.
4. Áo dài is still a beloved costume among Vietnamese young people. It combines traditional and
modern beauty. (since)
____________________________________________________________________________.
5. Communication technology is advanced. People can connect with their loved ones despite distance. (owing to)
____________________________________________________________________________.
Lời giải chi tiết:
1. Water puppet is a unique form of entertainment in Việt Nam. Many tourists to Hà Nội come to see the water puppet.
(Múa rối nước là một loại hình giải trí độc đáo ở Việt Nam. Nhiều du khách đến Hà Nội để xem múa rối nước.)
=> Water puppet is a unique form of entertainment in Việt Nam because many tourists to Hà Nội come to see the water puppet.
(Múa rối nước là một loại hình giải trí độc đáo ở Việt Nam vì nhiều du khách đến Hà Nội đến để xem múa rối nước.)
2. Many Vietnamese people worry that our family values will decrease. The pace of modern life is fast.
(Nhiều người Việt Nam lo lắng rằng các giá trị gia đình của chúng ta sẽ giảm sút. Nhịp sống hiện đại diễn ra rất nhanh.)
=> Many Vietnamese people worry that our family values will decrease due to the fast pace of modern life.
(Nhiều người Việt Nam lo lắng rằng các giá trị gia đình của chúng ta sẽ giảm sút do nhịp sống hiện đại diễn ra rất nhanh.)
3. Most people travel by car and motorcycle. There are traffic jams in rush hours every day.
(Hầu hết mọi người di chuyển bằng ô tô và xe máy. Có tình trạng kẹt xe vào giờ cao điểm hàng ngày.)
=> Most people travel by car and motorcycle as there are traffic jams in rush hours every day.
(Hầu hết mọi người di chuyển bằng ô tô và xe máy vì có tình trạng kẹt xe vào giờ cao điểm hàng ngày.)
4. Áo dài is still a beloved costume among Vietnamese young people. It combines traditional and
modern beauty.
(Áo dài vẫn là trang phục được giới trẻ Việt Nam yêu thích. Nó kết hợp giữa vẻ đẹp truyền thống và hiện đại.)
=> Áo dài is still a beloved costume among Vietnamese young people since it combines traditional and modern beauty.
(Áo dài vẫn là trang phục được giới trẻ Việt Nam yêu thích vì nó kết hợp giữa vẻ đẹp truyền thống và hiện đại.)
5. Communication technology is advanced. People can connect with their loved ones despite distance.
(Công nghệ truyền thông tiên tiến. Mọi người có thể kết nối với những người thân yêu của mình bất chấp khoảng cách.)
=> Communication technology is advanced owing to which people can connect with their loved ones despite distance.
(Công nghệ truyền thông tiên tiến do đó mọi người có thể kết nối với những người thân yêu của mình bất chấp khoảng cách.)
- 3.7. Writing - Unit 3. Việt Nam on the go - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
- 3.6. Speaking - Unit 3. Việt Nam on the go - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
- 3.5. Listening and Vocabulary - Unit 3. Việt Nam on the go - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
- 3.4. Grammar - Unit 3. Việt Nam on the go - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
- 3.3. Reading and Vocabulary - Unit 3. Việt Nam on the go - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
>> Xem thêm
Các bài khác cùng chuyên mục
- 9.8. Self-check - Unit 9. Let's get together - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
- 9.7. Writing - Unit 9. Let's get together - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
- 9.6. Speaking - Unit 9. Let's get together - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
- 9.5. Listening and Vocabulary - Unit 9. Let's get together - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
- 9.4. Grammar - Unit 9. Let's get together - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
- 9.8. Self-check - Unit 9. Let's get together - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
- 9.7. Writing - Unit 9. Let's get together - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
- 9.6. Speaking - Unit 9. Let's get together - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
- 9.5. Listening and Vocabulary - Unit 9. Let's get together - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
- 9.4. Grammar - Unit 9. Let's get together - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery