3.3. Reading and Vocabulary - Unit 3. Việt Nam on the go - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery>
1. What are the advantages and disadvantages of travelling by train? Put the following ideas into the right column. 2. Read the article, and choose the closest meaning to the words in bold.
Bài 1
1. What are the advantages and disadvantages of travelling by train? Put the following ideas into the right column.
(Ưu điểm và nhược điểm của việc đi tàu hỏa là gì? Hãy xếp những ý sau vào cột bên phải.)
reliable |
exhausting |
risk of theft |
affordable |
no door-to-door services |
faster |
train problems |
environmentally friendly |
noisy neighbours |
comfortable |
time to relax |
limited destinations |
Advantages |
Disadvantages |
|
|
Lời giải chi tiết:
Advantages (Lợi ích) |
Disadvantages (Nhược điểm) |
- Reliable: đáng tin cậy - Affordable: giá cả phải chăng - Faster: nhanh hơn - Environmentally friendly: thân thiện với môi trường - Comfortable: thoải mái - Time to relax: thời gian để thư giãn |
- Exhausting: mệt mỏi - Risk of theft: nguy cơ trộm cắp - No door-to-door services: không có dịch vụ tận nhà - Train problems: vấn đề về tàu hỏa - Noisy neighbors: hàng xóm ồn ào - Limited destinations: địa điểm hạn chế |
Bài 2
2. Read the article, and choose the closest meaning to the words in bold.
(Đọc bài viết và chọn nghĩa gần nhất với những từ in đậm.)
Railway transport was first introduced to Việt Nam during the 1880s. Since then, the railway system has been built and renovated many times. Nowadays, provinces in Việt Nam are connected by the 1,600 km railway route. Super Express trains, which go from the north to the south and vice versa, have been recently introduced to provide more options to passengers.
Since its early operation, the railway system in Việt Nam has offered a great number of benefits. It is well-known for:
- ability to transport large quantities of goods and passengers.
- high safety and reliability in operation and transportation.
- significant contribution to environmental protection by minimizing carbon emissions, noise, and air pollution.
- numerous picturesque locations on the way such as Sa Pa, Huế or Đà Nẵng.
- cost-effectiveness in transporting goods and passengers over long distances.
However, the railway system in Việt Nam also has some disadvantages. Below are some:
- A lack of investment in road infrastructure, equipment, and technology affects the reliability, safety, and transportation time to some extent.
- The limitations in flexibility make it difficult to change transportation routes.
- Travelling by train is slower compared to other modes of transportation.
- Rail transport is not suitable for mountainous terrains. Many provinces in mountainous regions will find it inconvenient to use this mode of transportation.
Despite these limitations, Việt Nam's railway remains an important means in the country's transportation system.
Tạm dịch:
Vận tải đường sắt lần đầu tiên được đưa vào Việt Nam vào những năm 1880. Kể từ đó, hệ thống đường sắt đã được xây dựng và cải tạo nhiều lần. Ngày nay, các tỉnh thành ở Việt Nam được kết nối bằng tuyến đường sắt dài 1.600 km. Tàu siêu tốc, chạy từ Bắc vào Nam và ngược lại, gần đây đã được đưa vào sử dụng để cung cấp thêm nhiều lựa chọn cho hành khách.
Kể từ khi đi vào hoạt động, hệ thống đường sắt ở Việt Nam đã mang lại rất nhiều lợi ích. Nó nổi tiếng với:
- khả năng vận chuyển số lượng lớn hàng hóa và hành khách.
- độ an toàn và độ tin cậy cao trong vận hành và vận chuyển.
- đóng góp đáng kể vào việc bảo vệ môi trường bằng cách giảm thiểu lượng khí thải carbon, tiếng ồn và ô nhiễm không khí.
- nhiều địa điểm đẹp như tranh vẽ trên đường đi như Sa Pa, Huế hoặc Đà Nẵng.
- hiệu quả về mặt chi phí trong việc vận chuyển hàng hóa và hành khách trên những quãng đường dài.
Tuy nhiên, hệ thống đường sắt ở Việt Nam cũng có một số nhược điểm. Dưới đây là một số nhược điểm:
- Việc thiếu đầu tư vào cơ sở hạ tầng, trang thiết bị và công nghệ đường bộ ảnh hưởng đến độ tin cậy, an toàn và thời gian vận chuyển ở một mức độ nào đó.
- Những hạn chế về tính linh hoạt khiến việc thay đổi tuyến đường vận chuyển trở nên khó khăn.
- Đi tàu hỏa chậm hơn so với các phương tiện giao thông khác.
- Vận tải đường sắt không phù hợp với địa hình đồi núi. Nhiều tỉnh miền núi sẽ thấy bất tiện khi sử dụng phương tiện này.
Mặc dù có những hạn chế này, đường sắt Việt Nam vẫn là phương tiện quan trọng trong hệ thống giao thông của đất nước.
1. picturesque
a. boring
b. beautiful
c. ugly
d. exhausting
2. cost-effectiveness
a. expensiveness
b. reliability
c. safety
d. affordability
3. infrastructure
a. technology
b. facilities
c. safety
d. congestion
4. routes
a. vehicles
b. destinations
c. paths
d. maps
5. terrains
a. landscapes
b. areas
c. regions
d. features
Lời giải chi tiết:
1. b |
2. d |
3. b |
4. c |
5. a |
1. picturesque: đẹp như tranh vẽ
a. boring: buồn tẻ
b. beautiful: đẹp
c. ugly: xấu
d. exhausting: mệt mỏi
=> picturesque: đẹp như tranh vẽ = b. beautiful: đẹp
2. cost-effectiveness: hiệu quả về chi phí
a. expensiveness: đắt đỏ
b. reliability: độ tin cậy
c. safety: an toàn
d. affordability: khả năng chi trả
=> cost-effectiveness: hiệu quả về chi phí = d. affordability: khả năng chi trả
3. infrastructure: cơ sở hạ tầng
a. technology: công nghệ
b. facilities: tiện nghi
c. safety: an toàn
d. congestion: tắc nghẽn
=> infrastructure: cơ sở hạ tầng = b. facilities: tiện nghi
4. routes: tuyến đường
a. vehicles: phương tiện
b. destinations: điểm đến
c. paths: đường đi
d. maps: bản đồ
=> routes: tuyến đường = c. paths: đường đi
5. terrains: địa hình
a. landscapes: cảnh quan
b. areas: khu vực
c. regions: vùng
d. features: đặc điểm
=> terrains: địa hình = a. landscapes: cảnh quan
Bài 3
3. Read the article again. Mark the sentences T (true) or F (false).
(Đọc lại bài viết. Đánh dấu các câu T (đúng) hoặc F (sai).)
1. The 1,600 km railway route connects various provinces from the north to the south. |
_______ |
2. The railway system in Việt Nam is now unable to transport large quantities of goods and passengers. |
_______ |
3. The railway system in Việt Nam is known for its low safety and low reliability. |
_______ |
4. Rail transport in Việt Nam is the fastest mode of transportation compared to others. |
_______ |
5. Travelling by train is not a suitable option for mountainous regions in Việt Nam. |
_______ |
Railway transport was first introduced to Việt Nam during the 1880s. Since then, the railway system has been built and renovated many times. Nowadays, provinces in Việt Nam are connected by the 1,600 km railway route. Super Express trains, which go from the north to the south and vice versa, have been recently introduced to provide more options to passengers.
Since its early operation, the railway system in Việt Nam has offered a great number of benefits. It is well-known for:
- ability to transport large quantities of goods and passengers.
- high safety and reliability in operation and transportation.
- significant contribution to environmental protection by minimizing carbon emissions, noise, and air pollution.
- numerous picturesque locations on the way such as Sa Pa, Huế or Đà Nẵng.
- cost-effectiveness in transporting goods and passengers over long distances.
However, the railway system in Việt Nam also has some disadvantages. Below are some:
- A lack of investment in road infrastructure, equipment, and technology affects the reliability, safety, and transportation time to some extent.
- The limitations in flexibility make it difficult to change transportation routes.
- Travelling by train is slower compared to other modes of transportation.
- Rail transport is not suitable for mountainous terrains. Many provinces in mountainous regions will find it inconvenient to use this mode of transportation.
Despite these limitations, Việt Nam's railway remains an important means in the country's transportation system.
Lời giải chi tiết:
1. T |
2. F |
3. F |
4. F |
5. T |
1. The 1,600 km railway route connects various provinces from the north to the south. => T (True)
(Tuyến đường sắt dài 1.600 km kết nối nhiều tỉnh thành từ Bắc vào Nam. => T (Đúng))
Thông tin chi tiết: Nowadays, provinces in Việt Nam are connected by the 1,600 km railway route. Super Express trains, which go from the north to the south and vice versa, have been recently introduced to provide more options to passengers.
(Ngày nay, các tỉnh thành ở Việt Nam được kết nối bằng tuyến đường sắt dài 1.600 km. Tàu siêu tốc, chạy từ Bắc vào Nam và ngược lại, gần đây đã được đưa vào sử dụng để cung cấp thêm nhiều lựa chọn cho hành khách.)
2. The railway system in Việt Nam is now unable to transport large quantities of goods and passengers. => F (False)
(Hệ thống đường sắt ở Việt Nam hiện không thể vận chuyển được lượng hàng hóa và hành khách lớn. => F (Sai))
Thông tin chi tiết: ability to transport large quantities of goods and passengers.
(khả năng vận chuyển được lượng hàng hóa và hành khách lớn.)
3. The railway system in Việt Nam is known for its low safety and low reliability. => F (False)
(Hệ thống đường sắt ở Việt Nam được biết đến là kém an toàn và độ tin cậy thấp. => F (Sai))
Thông tin chi tiết: high safety and reliability in operation and transportation.
(độ an toàn và độ tin cậy cao trong vận hành và vận chuyển.)
4. Rail transport in Việt Nam is the fastest mode of transportation compared to others. => F (False)
(Vận tải đường sắt ở Việt Nam là phương tiện vận chuyển nhanh nhất so với các phương tiện khác. => F (Sai))
Thông tin chi tiết: Travelling by train is slower compared to other modes of transportation.
(Đi tàu chậm hơn so với các phương tiện vận chuyển khác.)
5. Travelling by train is not a suitable option for mountainous regions in Việt Nam. => T (True)
(Đi tàu không phải là lựa chọn phù hợp cho các vùng núi ở Việt Nam. => T (Đúng))
Thông tin chi tiết: Rail transport is not suitable for mountainous terrains. Many provinces in mountainous regions will find it inconvenient to use this mode of transportation.
(Vận tải đường sắt không phù hợp với địa hình đồi núi. Nhiều tỉnh ở vùng núi sẽ thấy bất tiện khi sử dụng phương tiện di chuyển này.)
- 3.4. Grammar - Unit 3. Việt Nam on the go - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
- 3.5. Listening and Vocabulary - Unit 3. Việt Nam on the go - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
- 3.6. Speaking - Unit 3. Việt Nam on the go - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
- 3.7. Writing - Unit 3. Việt Nam on the go - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
- 3.8. Self-check - Unit 3. Việt Nam on the go - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
>> Xem thêm
Các bài khác cùng chuyên mục
- 9.8. Self-check - Unit 9. Let's get together - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
- 9.7. Writing - Unit 9. Let's get together - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
- 9.6. Speaking - Unit 9. Let's get together - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
- 9.5. Listening and Vocabulary - Unit 9. Let's get together - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
- 9.4. Grammar - Unit 9. Let's get together - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
- 9.8. Self-check - Unit 9. Let's get together - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
- 9.7. Writing - Unit 9. Let's get together - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
- 9.6. Speaking - Unit 9. Let's get together - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
- 9.5. Listening and Vocabulary - Unit 9. Let's get together - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
- 9.4. Grammar - Unit 9. Let's get together - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery