3.6. Speaking - Unit 3. Việt Nam on the go - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery>
1. Put the words / phrases below next to their meaning. 2. Nam and Nga are discussing traditional and modern housing styles in Việt Nam. Complete the dialogue by building sentences, using the provided vocabulary.
Bài 1
1. Put the words / phrases below next to their meaning.
(Đặt các từ/cụm từ bên dưới theo nghĩa của chúng.)
functional |
minimalist |
tile |
courtyard |
tube house |
1. designed to be useful rather than attractive: _______
2. a square or rectangular piece of baked clay used for covering roofs, floors, etc.: _______
3. a house that is narrow and has a lot of floors: _______
4. using only a few materials, colours and simple shapes: _______
5. an area outside with walls around: _______
Lời giải chi tiết:
1. designed to be useful rather than attractive: functional
(được thiết kế để hữu ích hơn là hấp dẫn: chức năng)
2. a square or rectangular piece of baked clay used for covering roofs, floors, etc.: tile
(một miếng đất sét nung hình vuông hoặc hình chữ nhật dùng để lợp mái, sàn, v.v.: ngói)
3. a house that is narrow and has a lot of floors: tube house
(một ngôi nhà hẹp và có nhiều sàn: nhà ống)
4. using only a few materials, colours and simple shapes: minimalist
(chỉ sử dụng một vài vật liệu, màu sắc và hình dạng đơn giản: tối giản)
5. an area outside with walls around: courtyard
(một khu vực bên ngoài có tường bao quanh: sân trong)
Bài 2
2. Nam and Nga are discussing traditional and modern housing styles in Việt Nam. Complete the dialogue by building sentences, using the provided vocabulary.
(Nam và Nga đang thảo luận về phong cách nhà ở truyền thống và hiện đại ở Việt Nam. Hoàn thành đoạn hội thoại bằng cách xây dựng câu, sử dụng từ vựng được cung cấp.)
Nam: How different are traditional and modern houses in Việt Nam, Nga?
Nga: I think (traditional houses / more decorative / modern ones)
____________________________________________________________________________.
Nam: I agree. (Modern houses / simpler / more functional / traditional ones)
____________________________________________________________________________.
Nga: I believe that (they / differ / the furniture inside) (Modern houses / more minimalist)
____________________________________________________________________________.
Nam: The building materials are also different. (While / old houses / usually made of brick, modern ones / often made of concrete and glass)
____________________________________________________________________________.
Nga: Although there are many differences between traditional and modern houses, I feel that both of them are important to Vietnamese architecture.
Nam: Absolutely!
Lời giải chi tiết:
Nam: How different are traditional and modern houses in Việt Nam, Nga?
Nga: I think traditional houses are more decorative than modern ones.
Nam: I agree. Modern houses are simpler and more functional than traditional ones.
Nga: I believe that they differ in the furniture inside. Modern houses are more minimalist.
Nam: The building materials are also different. While old houses are usually made of brick, modern ones are often made of concrete and glass.
Nga: Although there are many differences between traditional and modern houses, I feel that both of them are important to Vietnamese architecture.
Nam: Absolutely!
Tạm dịch:
Nam: Nhà truyền thống và nhà hiện đại ở Việt Nam khác nhau thế nào, Nga?
Nga: Em nghĩ nhà truyền thống trang trí nhiều hơn nhà hiện đại.
Nam: Em đồng ý. Nhà hiện đại đơn giản và tiện dụng hơn nhà truyền thống.
Nga: Em nghĩ chúng khác nhau ở đồ nội thất bên trong. Nhà hiện đại tối giản hơn.
Nam: Vật liệu xây dựng cũng khác. Trong khi nhà cũ thường được làm bằng gạch, nhà hiện đại thường được làm bằng bê tông và kính.
Nga: Mặc dù có nhiều điểm khác biệt giữa nhà truyền thống và nhà hiện đại, nhưng em cảm thấy cả hai đều quan trọng đối với kiến trúc Việt Nam.
Nam: Hoàn toàn đúng!
Bài 3
3. Read the dialogue between Nam and Nga again. Underline the expressions that they use to give opinions.
(Đọc lại đoạn hội thoại giữa Nam và Nga. Gạch chân những cách diễn đạt mà họ dùng để đưa ra ý kiến.)
Nam: How different are traditional and modern houses in Việt Nam, Nga?
Nga: I think traditional houses are more decorative than modern ones.
Nam: I agree. Modern houses are simpler and more functional than traditional ones.
Nga: I believe that they differ in the furniture inside. Modern houses are more minimalist.
Nam: The building materials are also different. While old houses are usually made of brick, modern ones are often made of concrete and glass.
Nga: Although there are many differences between traditional and modern houses, I feel that both of them are important to Vietnamese architecture.
Nam: Absolutely!
Lời giải chi tiết:
Nam: How different are traditional and modern houses in Việt Nam, Nga?
Nga: I think traditional houses are more decorative than modern ones.
Nam: I agree. Modern houses are simpler and more functional than traditional ones.
Nga: I believe that they differ in the furniture inside. Modern houses are more minimalist.
Nam: The building materials are also different. While old houses are usually made of brick, modern ones are often made of concrete and glass.
Nga: Although there are many differences between traditional and modern houses, I feel that both of them are important to Vietnamese architecture.
Nam: Absolutely!
Bài 4
4. Nga is introducing tube houses to James. Read the dialogue and reorder it from 1-10.
(Nga đang giới thiệu nhà ống cho James. Đọc đoạn hội thoại và sắp xếp lại từ 1-10.)
☐ Nga: James, have you ever heard about tube houses in Việt Nam?
☐ Nga: I think tube houses are unique to Việt Nam.
☐ James: Oh, interesting! What makes them unique?
☐ James: No, I haven't. What are they?
☐ Nga: I believe that tube houses are more common in cities than in the countryside because the space in urban areas is limited.
☐ Nga: They are narrower and taller than traditional houses. They look like tubes, so they are called "tube houses".
☐ James: That makes sense. Are they more common in cities or in the countryside?
☐ James: Do people like living in tube houses?
☐ Nga: I think it depends. While some people find them convenient due to their compact size, others prefer larger places of living.
☐ James: OK. Thanks for sharing, Nga. I look forward to seeing them in real life.
Lời giải chi tiết:
1. Nga: James, have you ever heard about tube houses in Việt Nam?
2. James: No, I haven't. What are they?
3. Nga: I think tube houses are unique to Việt Nam.
4. James: Oh, interesting! What makes them unique?
5. Nga: They are narrower and taller than traditional houses. They look like tubes, so they are called "tube houses".
6. James: That makes sense. Are they more common in cities or in the countryside?
7. Nga: I believe that tube houses are more common in cities than in the countryside because the space in urban areas is limited.
8. James: Do people like living in tube houses?
9. Nga: I think it depends. While some people find them convenient due to their compact size, others prefer larger places of living.
10. James: OK. Thanks for sharing, Nga. I look forward to seeing them in real life.
Tạm dịch:
Nga: James, bạn đã từng nghe về nhà ống ở Việt Nam chưa?
James: Chưa, tôi chưa nghe. Chúng là gì?
Nga: Tôi nghĩ nhà ống là loại nhà độc đáo ở Việt Nam.
James: Ồ, thú vị đấy! Điều gì làm cho chúng trở nên độc đáo?
Nga: Chúng hẹp hơn và cao hơn nhà truyền thống. Chúng trông giống như những chiếc ống, vì vậy chúng được gọi là "nhà ống".
James: Điều đó có lý. Chúng phổ biến hơn ở thành phố hay nông thôn?
Nga: Tôi tin rằng nhà ống phổ biến hơn ở thành phố so với nông thôn vì không gian ở khu vực thành thị bị hạn chế.
James: Mọi người có thích sống trong nhà ống không?
Nga: Tôi nghĩ là tùy thuộc. Trong khi một số người thấy chúng tiện lợi vì kích thước nhỏ gọn, những người khác lại thích những nơi sinh sống rộng rãi hơn.
James: Được rồi. Cảm ơn bạn đã chia sẻ, Nga. Tôi mong được nhìn thấy chúng ngoài đời thực
- 3.7. Writing - Unit 3. Việt Nam on the go - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
- 3.8. Self-check - Unit 3. Việt Nam on the go - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
- 3.5. Listening and Vocabulary - Unit 3. Việt Nam on the go - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
- 3.4. Grammar - Unit 3. Việt Nam on the go - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
- 3.3. Reading and Vocabulary - Unit 3. Việt Nam on the go - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
>> Xem thêm
Các bài khác cùng chuyên mục
- 9.8. Self-check - Unit 9. Let's get together - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
- 9.7. Writing - Unit 9. Let's get together - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
- 9.6. Speaking - Unit 9. Let's get together - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
- 9.5. Listening and Vocabulary - Unit 9. Let's get together - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
- 9.4. Grammar - Unit 9. Let's get together - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
- 9.8. Self-check - Unit 9. Let's get together - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
- 9.7. Writing - Unit 9. Let's get together - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
- 9.6. Speaking - Unit 9. Let's get together - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
- 9.5. Listening and Vocabulary - Unit 9. Let's get together - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
- 9.4. Grammar - Unit 9. Let's get together - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery