3.1. Vocabulary - Unit 3. Việt Nam on the go - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery>
1. Look at the pictures. Write the missing letters. 2. Match the phrases on the left with their definitions on the right. 3. Fill in the blanks with the appropriate words or phrases below.
Bài 1
1. Look at the pictures. Write the missing letters.
(Nhìn vào các bức tranh. Viết các chữ cái còn thiếu.)
Lời giải chi tiết:
1. national identity: bản sắc dân tộc
2.love for nature: tình yêu thiên nhiên
3. family values: giá trị gia đình
4. advanced technology: công nghệ tiên tiến
5. traditional cuisine: ẩm thực truyền thống
6. increased infrastructure: cơ sở hạ tầng được cải thiện
Bài 2
2. Match the phrases on the left with their definitions on the right.
(Nối các cụm từ bên trái với định nghĩa của chúng ở bên phải.)
1. ☐ Love for nature |
a. positive changes in the quality of life |
2. ☐ Traditional cuisine |
b. expansion of production and consumption |
3. ☐ Family values |
c. shared values and characteristics of a nation’s people. |
4. ☐ Economic growth |
d. affection and appreciation for the natural world |
5. ☐ Improved living conditions |
e. food traditions passed down through generations |
Lời giải chi tiết:
1. d |
2. e |
3. c |
4. b |
5. a |
1. Love for nature - d. affection and appreciation for the natural world
(Tình yêu thiên nhiên - d. tình cảm và sự trân trọng đối với thế giới tự nhiên)
2. Traditional cuisine - e. food traditions passed down through generations
(Ẩm thực truyền thống - e. truyền thống ẩm thực được truyền qua nhiều thế hệ)
3. Family values - c. shared values and characteristics of a nation’s people
(Giá trị gia đình - c. các giá trị và đặc điểm chung của người dân một quốc gia)
4. Economic growth - b. expansion of production and consumption
(Tăng trưởng kinh tế - b. mở rộng sản xuất và tiêu dùng)
5. Improved living conditions - a. positive changes in the quality of life
(Cải thiện điều kiện sống - a. những thay đổi tích cực về chất lượng cuộc sống)
Bài 3
3. Fill in the blanks with the appropriate words or phrases below.
(Điền từ hoặc cụm từ thích hợp vào chỗ trống bên dưới.)
advanced technology |
increased infrastructure |
traditional cuisine |
economic growth |
national identity |
family values |
improved living conditions |
love for nature |
|
1. The _______ of a country leads to more job opportunities for citizens.
2. _______ include better access to healthcare, education, and basic facilities.
3. _______ means that better quality can be seen in transportation, communication, and healthcare systems.
4. _______ such as Al, the Internet, or biotechnology contributes to the overall development of a society.
5. I think you will not lose your _______ if you speak the language, eat the food and communicate with native people.
6. _______ are very important in shaping individuals' characters when they are young.
7. Wherever I go, I will always want to try the country's _______.
8. She spent hours hiking in the mountain. Her _______ was very clear and strong.
Lời giải chi tiết:
1. economic growth |
2. Improved living conditions |
3. Increased infrastructure |
4. Advanced technology |
5. national identity |
6. Family values |
7. traditional cuisine |
8. love for nature |
1. The economic growth of a country leads to more job opportunities for citizens.
(Tăng trưởng kinh tế của một quốc gia dẫn đến nhiều cơ hội việc làm hơn cho người dân.)
2. Improved living conditions include better access to healthcare, education, and basic facilities.
(Điều kiện sống được cải thiện bao gồm khả năng tiếp cận tốt hơn với dịch vụ chăm sóc sức khỏe, giáo dục và các tiện nghi cơ bản.)
3. Increased infrastructure means that better quality can be seen in transportation, communication, and healthcare systems.
(Cơ sở hạ tầng được cải thiện có nghĩa là chất lượng tốt hơn có thể được nhìn thấy trong hệ thống giao thông, truyền thông và chăm sóc sức khỏe.)
4. Advanced technology such as AI, the Internet, or biotechnology contributes to the overall development of a society.
(Công nghệ tiên tiến như AI, Internet hoặc công nghệ sinh học góp phần vào sự phát triển chung của một xã hội.)
5. I think you will not lose your national identity if you speak the language, eat the food, and communicate with native people.
(Tôi nghĩ bạn sẽ không mất đi bản sắc dân tộc của mình nếu bạn nói được ngôn ngữ, ăn đồ ăn và giao tiếp với người bản xứ.)
6. Family values are very important in shaping individuals' characters when they are young.
(Các giá trị gia đình rất quan trọng trong việc hình thành tính cách của mỗi cá nhân khi họ còn nhỏ.)
7. Wherever I go, I will always want to try the country's traditional cuisine.
(Bất cứ nơi nào tôi đến, tôi luôn muốn thử ẩm thực truyền thống của đất nước đó.)
8. She spent hours hiking in the mountain. Her love for nature was very clear and strong.
(Cô ấy đã dành nhiều giờ để đi bộ đường dài trên núi. Tình yêu của cô ấy dành cho thiên nhiên rất rõ ràng và mạnh mẽ.)
Bài 4
4. Complete the sentences with the correct option.
(Hoàn thành câu với lựa chọn đúng.)
1. _______ many other Southeast Asian countries, Việt Nam has had long-established agricultural
traditions.
a. Similar than
b. Similar to
c. In contrast to
d. Unlike
2. Việt Nam today has witnessed rapid economic growth, _______ which experience growth at a slower pace.
a. similar to
b. in contrast to
c. different from
3. In the past, Vietnamese people showed respect for the elderly. _______, nowadays, respect for elders still holds great importance in Vietnamese society.
a. Similar to
b. Like
c. Similarly
d. Unlike
4. Life in Việt Nam today is _______ the past in terms of technological advancements.These days, technological gadgets are used in people's lives.
a. different to
b. similar to
c. different from
d. similar from
5. The role of women in Vietnamese society has changed. _______ women _______ men now have equal opportunities in education and employment.
a. Bath... and
b. Similar to
c. Different from
d. More... than
Lời giải chi tiết:
1. b |
2. b |
3. c |
4. c |
5. a |
1. _______ many other Southeast Asian countries, Việt Nam has had long-established agricultural
traditions.
a. Similar than: Tương tự như
b. Similar to: Tương tự như
c. In contrast to: Trái ngược với
d. Unlike: Không giống
=> Similar to many other Southeast Asian countries, Việt Nam has had long-established agricultural traditions.
(Tương tự như nhiều quốc gia Đông Nam Á khác, Việt Nam có truyền thống nông nghiệp lâu đời.)
2. Việt Nam today has witnessed rapid economic growth, _______ which experience growth at a slower pace.
a. similar to: tương tự như
b. in contrast to: trái ngược với
c. different from: khác với
d. like: gióng như
=> Việt Nam today has witnessed rapid economic growth, in contrast to which experience growth at a slower pace.
(Việt Nam ngày nay đã chứng kiến sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng, trái ngược với thời kỳ tăng trưởng chậm lại.)
3. In the past, Vietnamese people showed respect for the elderly. _______, nowadays, respect for elders still holds great importance in Vietnamese society.
a. Similar to: tương tự như
b. Like: giống như
c. Similarly: tương tự
d. Unlike: không giống
=> In the past, Vietnamese people showed respect for the elderly. Similarly, nowadays, respect for elders still holds great importance in Vietnamese society.
(Trước đây, người Việt Nam rất tôn trọng người cao tuổi. Tương tự như vậy, ngày nay, sự tôn trọng người cao tuổi vẫn giữ vai trò rất quan trọng trong xã hội Việt Nam.)
4. Life in Việt Nam today is _______ the past in terms of technological advancements.These days, technological gadgets are used in people's lives.
a. different to: khác với
b. similar to: tương tự như
c. different from: khác với
d. similar from: tương tự như
=> Life in Việt Nam today is different from the past in terms of technological advancements. These days, technological gadgets are used in people's lives.
(Cuộc sống ở Việt Nam ngày nay khác với trước đây về mặt tiến bộ công nghệ. Ngày nay, các tiện ích công nghệ được sử dụng trong cuộc sống của con người.)
5. The role of women in Vietnamese society has changed. _______ women _______ men now have equal opportunities in education and employment.
a. Both... and: cả …. và
b. Similar to: tương tự như
c. Different from: khác với
d. More... than: nhiều hơn …
=> The role of women in Vietnamese society has changed. Both women and men now have equal opportunities in education and employment.
(Vai trò của phụ nữ trong xã hội Việt Nam đã thay đổi. Cả phụ nữ và nam giới hiện nay đều có cơ hội bình đẳng trong giáo dục và việc làm.)
Bài 5
5. Rewrite the sentences, using the words given.
(Viết lại câu, sử dụng những từ cho sẵn.)
1. In the past, people in Việt Nam relied on farming and they also relied on fishing for a living. (both and)
______________________________________________________________________________________________
2. The transportation system in Việt Nam differs from that in Thailand. (different from)
______________________________________________________________________________________________
3. The traditional Vietnamese costume. Ao dai, shares many similarities to the traditional clothing of other Southeast Asian nations. (similar to)
______________________________________________________________________________________________
4. Việt Nam and India have different table manners. (different from)
______________________________________________________________________________________________
5. The radio system nowadays is different from that in the post. (differs)
______________________________________________________________________________________________
Lời giải chi tiết:
1. In the past, people in Việt Nam relied on farming and they also relied on fishing for a living.
( Trước đây, người dân Việt Nam sống bằng nghề nông và đánh bắt cá để kiếm sống.)
=> In the past, people in Việt Nam relied on both farming and fishing for a living.
(Trước đây, người dân Việt Nam sống bằng nghề nông và đánh bắt cá để kiếm sống.)
2. The transportation system in Việt Nam differs from that in Thailand.
(Hệ thống giao thông ở Việt Nam khác với hệ thống giao thông ở Thái Lan.)
=> The transportation system in Việt Nam is different from that in Thailand.
(Hệ thống giao thông ở Việt Nam khác với hệ thống giao thông ở Thái Lan.)
3. The traditional Vietnamese costume. Ao dai, shares many similarities to the traditional clothing of other Southeast Asian nations.
(Trang phục truyền thống của Việt Nam. Áo dài có nhiều điểm tương đồng với trang phục truyền thống của các quốc gia Đông Nam Á khác.)
=> The traditional Vietnamese costume, Ao dai, is similar to the traditional clothing of other Southeast Asian nations.
(Trang phục truyền thống của Việt Nam, Áo dài, tương tự như trang phục truyền thống của các quốc gia Đông Nam Á khác.)
4. Việt Nam and India have different table manners.
(Việt Nam và Ấn Độ có cách cư xử trên bàn ăn khác nhau.)
=> Table manners in Việt Nam are different from those in India.
(Cách cư xử trên bàn ăn ở Việt Nam khác với Ấn Độ.)
5. The radio system nowadays is different from that in the post.
(Hệ thống phát thanh ngày nay khác với hệ thống phát thanh trong bưu điện.)
=> The radio system nowadays differs from that in the past.
(Hệ thống phát thanh ngày nay khác với hệ thống phát thanh trong quá khứ.)
- 3.2. Grammar - Unit 3. Việt Nam on the go - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
- 3.3. Reading and Vocabulary - Unit 3. Việt Nam on the go - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
- 3.4. Grammar - Unit 3. Việt Nam on the go - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
- 3.5. Listening and Vocabulary - Unit 3. Việt Nam on the go - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
- 3.6. Speaking - Unit 3. Việt Nam on the go - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
>> Xem thêm
Các bài khác cùng chuyên mục
- 9.8. Self-check - Unit 9. Let's get together - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
- 9.7. Writing - Unit 9. Let's get together - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
- 9.6. Speaking - Unit 9. Let's get together - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
- 9.5. Listening and Vocabulary - Unit 9. Let's get together - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
- 9.4. Grammar - Unit 9. Let's get together - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
- 9.8. Self-check - Unit 9. Let's get together - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
- 9.7. Writing - Unit 9. Let's get together - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
- 9.6. Speaking - Unit 9. Let's get together - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
- 9.5. Listening and Vocabulary - Unit 9. Let's get together - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
- 9.4. Grammar - Unit 9. Let's get together - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery