Writing - Unit 12. Life on other planets - SBT Tiếng Anh 8 Global Success>
1. Write sentences using the suggested words and phrases below. You can make changes to the words and phrases, and add more words if necessary. 2. Choose a planet in our solar system that interests you and search for information about it. Then answer the following questions.
Bài 1
1. Write sentences using the suggested words and phrases below. You can make changes to the words and phrases, and add more words if necessary.
(Viết câu sử dụng các từ và cụm từ gợi ý dưới đây. Bạn có thể thay đổi các từ và cụm từ, đồng thời thêm nhiều từ hơn nếu cần.)
1. professor / ask / students / what / essential conditions / human life / be.
2. Tom / ask / scientist / what / they / use / catch / signals / aliens.
3. I / ask / teacher / why / couldn't / move / Mars / immediately.
4. headmaster / want / know / who / be / on duty / that day.
5. Mary / ask / me / what / word / UFO / stand for.
Lời giải chi tiết:
1. The professor asked his students what the essential conditions for human life were.
(Giáo sư hỏi sinh viên của mình những điều kiện thiết yếu cho cuộc sống con người là gì.)
2. Tom asked the scientist what they used to catch signals from aliens.
(Tom hỏi nhà khoa học họ dùng gì để bắt tín hiệu từ người ngoài hành tinh.)
3. I asked the teacher why people / we couldn't move to Mars immediately.
(Tôi đã hỏi giáo viên tại sao mọi người/chúng ta không thể di chuyển lên sao Hỏa ngay lập tức.)
4. The headmaster wanted to know who was on duty that day.
(Thầy hiệu trưởng muốn biết ai trực ngày hôm đó.)
5. Mary asked me what the word UFO stood for.
(Mary hỏi tôi từ UFO là viết tắt của từ gì.)
Bài 2
2. Choose a planet in our solar system that interests you and search for information about it. Then answer the following questions.
(Chọn một hành tinh trong hệ mặt trời mà bạn quan tâm và tìm kiếm thông tin về nó. Sau đó trả lời các câu hỏi dưới đây.)
1. What is the name of the planet? And what does its name mean?
(Tên của hành tinh là gì? Và tên của nó có ý nghĩa gì?)
2. How big is it?
(Nó lớn cỡ nào?)
3. What is its atmosphere like? Is it thick or thin?
(Không khí của nó như thế nào? Nó dày hay mỏng?)
4. What is its average temperature? How hot and cold does it get?
(Nhiệt độ trung bình của nó là bao nhiêu? Nó nóng và lạnh như thế nào?)
5. What does it look like?
(Nó trông như thế nào?)
6. What else is special about it?
(Điều gì khác là đặc biệt về nó?)
Lời giải chi tiết:
1. Saturn is named after the Roman god of agriculture and wealth, and its name means "the watcher."
(Sao Thổ được đặt theo tên của vị thần nông nghiệp và giàu có của La Mã, và tên của nó có nghĩa là "người quan sát". )
2. Saturn is the second largest planet in our solar system, about 116,460 km in diameter.
(Sao Thổ là hành tinh lớn thứ hai trong hệ mặt trời của chúng ta, có đường kính khoảng 116.460 km.)
3. Saturn has a very thin atmosphere composed mainly of hydrogen and helium.
(Sao Thổ có một bầu khí quyển rất mỏng bao gồm chủ yếu là hydro và heli.)
4. The average temperature on Saturn is -139°C, and temperatures can drop to as low as -220°C.
(Nhiệt độ trung bình trên Sao Thổ là -139°C và nhiệt độ có thể giảm xuống thấp tới -220°C.)
5. Saturn also has 83 moons, including Titan, the second largest moon in our solar system.
(Sao Thổ cũng có 83 mặt trăng, bao gồm cả Titan, mặt trăng lớn thứ hai trong hệ mặt trời của chúng ta.)
6. The most outstanding feature of the planet is its beautiful rings.
(Đặc điểm nổi bật nhất của hành tinh này là những chiếc nhẫn tuyệt đẹp của nó.)
Bài 3
3. Write a short paragraph (80 - 100 words) to describe your chosen planet in 2.
(Viết một đoạn văn ngắn (80 - 100 từ) để mô tả hành tinh bạn chọn trong 2.)
Lời giải chi tiết:
Saturn's moniker, which translates to "the watcher," is derived from the Roman god of agriculture and wealth. With a diameter of roughly 116,460 kilometres, Saturn is the second-largest planet in our solar system. Its thin atmosphere is primarily made of hydrogen and helium. On Saturn, the temperature can go as low as -220°C, with an average temperature of -139°C. The planet's stunning rings are its most notable feature. They are composed of billions of ice and rock particles. Titan, the second biggest moon in our solar system, is one of Saturn's 83 moons.
Tạm dịch:
Sao Thổ được đặt theo tên của vị thần nông nghiệp và giàu có của La Mã, và tên của nó có nghĩa là "người quan sát". Sao Thổ là hành tinh lớn thứ hai trong hệ mặt trời của chúng ta, có đường kính khoảng 116.460 km. Nó có một bầu khí quyển rất mỏng bao gồm chủ yếu là hydro và heli. Nhiệt độ trung bình trên Sao Thổ là -139°C và nhiệt độ có thể giảm xuống thấp tới -220°C. Đặc điểm nổi bật nhất của hành tinh này là những chiếc nhẫn tuyệt đẹp của nó. Chúng được tạo thành từ hàng tỷ hạt băng và đá. Sao Thổ cũng có 83 mặt trăng, bao gồm cả Titan, mặt trăng lớn thứ hai trong hệ mặt trời của chúng ta.
- Reading - Unit 12. Life on other planets - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
- Speaking - Unit 12. Life on other planets - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
- Vocabulary & Grammar - Unit 12. Life on other planets - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
- Pronunciation - Unit 12. Life on other planets - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 8 - Global Success - Xem ngay
Các bài khác cùng chuyên mục
- Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
- Writing - Unit 12. Life on other planets - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
- Reading - Unit 12. Life on other planets - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
- Speaking - Unit 12. Life on other planets - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
- Vocabulary & Grammar - Unit 12. Life on other planets - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
- Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
- Writing - Unit 12. Life on other planets - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
- Reading - Unit 12. Life on other planets - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
- Speaking - Unit 12. Life on other planets - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
- Vocabulary & Grammar - Unit 12. Life on other planets - SBT Tiếng Anh 8 Global Success