Speaking - Unit 9. Natural disasters - SBT Tiếng Anh 8 Global Success>
1. Choose the most suitable response A, B, C, or D to complete each of the following exchanges.2. Nam and Mark are talking about earthquakes. Fill in each blank with a sentence (A-E) to complete their conversation. Then practise it with a friend.
Bài 1
1. Choose the most suitable response A, B, C, or D to complete each of the following exchanges.
(Chọn câu trả lời thích hợp nhất A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi cuộc trao đổi sau.)
1. A: The earthquake yesterday destroyed their house. - B: ______
A. Yes, I know it.
C. That's awful.
B. Yes, I don't like it.
D. They should stay inside.
2. A: The teacher said that I failed the exam again. - B: ______
A. I passed it.
B. I'm sorry to hear that.
C. Why are you so sad?
D. I don't agree with you
3. A: They lost all of their property in the storm last month. - B: ______
A. What awful news! I'm sorry.
B. No, I'm sorry.
C. Can you speak louder?
D. I think they can.
4. A: I left my new mobile phone on the bus yesterday. - B: ______
A. I didn't know that.
B. Can you say that again?
C. I know what you mean.
D. Oh, I'm sorry to hear that.
5. A: Our dog got lost last weekend in our neighbourhood. - B: ______
A. I don't agree with you.
B. Sorry, that's awful.
C. I like your dog.
D. I love playing with dogs.
Lời giải chi tiết:
1. C
A: Trận động đất ngày hôm qua đã phá hủy ngôi nhà của họ. - B: ______
A. Vâng, tôi biết điều đó.
C. Điều đó thật khủng khiếp.
B. Vâng, tôi không thích nó.
D. Họ nên ở bên trong.
2. B
A: Giáo viên nói rằng tôi lại thi trượt. - B: ______
A. Tôi đã vượt qua nó.
B. Tôi rất tiếc khi nghe điều đó.
C. Sao bạn buồn thế?
D. Tôi không đồng ý với bạn
3. A
A: Họ đã mất hết tài sản trong cơn bão tháng trước. - B: ______
A. Thật là một tin khủng khiếp! Tôi xin lỗi.
B. Không, tôi xin lỗi.
C. Bạn có thể nói to hơn được không?
D. Tôi nghĩ họ có thể.
4. D
A: Hôm qua tôi để quên điện thoại di động mới trên xe buýt. - B: ______
A. Tôi không biết điều đó.
B. Bạn có thể nói lại lần nữa được không?
C. Tôi hiểu ý bạn.
D. Ồ, tôi rất tiếc khi nghe điều đó.
5. B
A: Con chó của chúng tôi bị lạc vào cuối tuần trước trong khu phố của chúng tôi. - B: ______
A. Tôi không đồng ý với bạn.
B. Xin lỗi, điều đó thật kinh khủng.
C. Tôi thích con chó của bạn.
D. Tôi thích chơi với chó.
Bài 2
2. Nam and Mark are talking about earthquakes. Fill in each blank with a sentence (A-E) to complete their conversation. Then practise it with a friend.
(Nam và Mark đang nói về động đất. Điền vào mỗi chỗ trống một câu (A-E) để hoàn thành đoạn hội thoại của họ. Sau đó thực hành nó với một người bạn.)
A. I heard that we can't predict earthquakes. Is that true?
(Tôi nghe nói chúng ta không thể dự đoán được động đất. Điều đó có đúng không?)
B. That's awful. Where exactly did it happen?
(Điều đó thật khủng khiếp. Chính xác thì nó đã xảy ra ở đâu?)
C. That's unfortunate. And I know that earthquakes can even cause tsunamis.
(Thật không may. Và tôi biết rằng động đất thậm chí có thể gây ra sóng thần.)
D. Really? Did it cause any damage?
(Thật sao? Nó có gây ra thiệt hại gì không?)
E. Do you know how strong it was?
(Bạn có biết nó mạnh đến mức nào không?)
Nam: I've heard about a strong earthquake in the Philippines.
Mark: (1) _______________________________
Nam: It happened about 110 kilometres off Luzon Island.
Mark: (2) _______________________________
Nam: It was a 6.4-magnitude earthquake.
Mark: (3) _______________________________
Nam: Luckily, there was almost no damage.
Mark: (4) _______________________________
Nam: Yes, it is. We can't tell exactly when they will happen
Mark: (5) _______________________________
Nam: That's correct. A really strong earthquake in the sea can.
Lời giải chi tiết:
Nam: I've heard about a strong earthquake in the Philippines.
Mark: (1) B. That's awful. Where exactly did it happen?
Nam: It happened about 110 kilometres off Luzon Island.
Mark: (2) E. Do you know how strong it was?
Nam: It was a 6.4-magnitude earthquake.
Mark: (3) D. Really? Did it cause any damage?
Nam: Luckily, there was almost no damage.
Mark: (4) A. I heard that we can't predict earthquakes. Is that true?
Nam: Yes, it is. We can't tell exactly when they will happen
Mark: (5) C. That's unfortunate. And I know that earthquakes can even cause tsunamis.
Nam: That's correct. A really strong earthquake in the sea can.
Tạm dịch:
Nam: Tôi đã nghe nói về một trận động đất mạnh ở Philippines.
Mark: Thật kinh khủng. Chính xác nó đã xảy ra ở đâu?
Nam: Nó xảy ra cách đảo Luzon khoảng 110 km.
Mark: Bạn có biết nó mạnh cỡ nào không?
Nam: Đó là trận động đất 6,4 độ richter.
Đánh dấu: Thật sao? Nó có gây ra bất kỳ thiệt hại nào không?
Nam: May mắn thay, hầu như không có thiệt hại nào.
Mark: Tôi nghe nói rằng chúng ta không thể dự đoán được động đất. Điều đó có đúng không?
Nam: Ừ, đúng vậy. Chúng ta không thể nói chính xác khi nào chúng sẽ xảy ra
Mark: Thật không may. Và tôi biết rằng động đất thậm chí có thể gây ra sóng thần.
Bài 3
3. Work in pairs. Ask and answer about a natural disaster that happened. You can ask each other the following questions.
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về một thảm họa thiên nhiên đã xảy ra. Bạn có thể hỏi nhau những câu hỏi sau)
- What kind of natural disaster was it? (Đó là loại thiên tai nào?)
- Where and when did it happen? (Nó xảy ra ở đâu và khi nào?)
- What caused it? (Cái gì gây ra nó?)
- What were its effects? (Tác động của nó là gì?)
- How did people help the victims? (Mọi người đã giúp đỡ những người bị nạn như thế nào?)
Lời giải chi tiết:
A: Which are the most common natural disasters in Thanh Hoa?
B: Typhoons and floods.
A: How often do they happen there?
B: Typhoons happen there about three or four times a year, and floods about twice a year.
Tạm dịch:
A: Thảm họa thiên nhiên nào phổ biến nhất ở Thanh Hóa?
B: Bão nhiệt đới và lũ lụt.
A: Chúng xảy ra thường xuyên như thế nào?
B: Bão nhiệt đới xảy ra ở đó khoảng 3-4 lần một năm và lũ lụt thì khoảng 2 lần 1 năm.
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 8 - Global Success - Xem ngay
Các bài khác cùng chuyên mục
- Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
- Writing - Unit 12. Life on other planets - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
- Reading - Unit 12. Life on other planets - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
- Speaking - Unit 12. Life on other planets - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
- Vocabulary & Grammar - Unit 12. Life on other planets - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
- Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
- Writing - Unit 12. Life on other planets - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
- Reading - Unit 12. Life on other planets - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
- Speaking - Unit 12. Life on other planets - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
- Vocabulary & Grammar - Unit 12. Life on other planets - SBT Tiếng Anh 8 Global Success