Reading - Unit 2. Life in the countryside - SBT Tiếng Anh 8 Global Success>
1. Choose the correct answer A, B, or C to fill in each blank in the following passage. 2.Read the passage about the countryside in Britain and choose the best answer A, B, C, or D to each of the questions. 3. Read the passage about the countryside in America and tick (V) T (True) or F (False) for each sentence.
Bài 1
1. Choose the correct answer A, B, or C to fill in each blank in the following passage.
(Chọn đáp án đúng A, B hoặc C để điền vào mỗi chỗ trống trong đoạn văn sau.)
I live in a small village in Ninh Binh. I love the (1) _________ peace and quiet of my village. The air is unpolluted, and the (2) _________ of life is slow. The people in my village are friendly and hospitable. They are always willing (3) _________ each other. We cultivate mainly rice and beans. We raise cows and buffaloes too. We can also enjoy (4) _________ in the nearby area. It is actually a national park, so the wildlife there can live and move about (5) _________. All these things make me love my village more and intend to live here my whole life.
1. A. urban B. rural C. suburban
2. A. speed B. step C. pace
3. A. to help B. helping C. help
4. A. nature B. environment C. countryside
5. A. safe B. safety C. safely
Lời giải chi tiết:
1. B | 2. C | 3. A | 4. A | 5. C |
1. B
I love the (1) rural peace and quiet of my village.
(Tôi yêu sự yên bình và tĩnh lặng của vùng nông thôn của làng tôi.)
Giải thích:
A. urban: đô thị
B. rural: nông thôn
C. suburban: ngoại thành
Chọn B
2. C
The air is unpolluted, and the (2) pace of life is slow.
(Không khí không bị ô nhiễm, nhịp sống chậm rãi.)
Giải thích:
A. speed: tốc độ
B. step: bước
C. pace: nhịp điệu
Chọn C
3. A
They are always willing (3) to help each other.
(Họ luôn sẵn lòng giúp đỡ lẫn nhau.)
Giải thích: Cấu trúc: willing to V: sẵn sàng làm gì
Chọn A
4. A
We can also enjoy (4) nature in the nearby area.
(Chúng ta cũng có thể tận hưởng thiên nhiên ở khu vực gần đó.)
Giải thích:
A. nature: tự nhiên
B. environment: môi trường
C. countryside: nông thôn
Chọn A
5. C
It is actually a national park, so the wildlife there can live and move about (5) safely.
(Nó thực sự là một công viên quốc gia, vì vậy động vật hoang dã ở đó có thể sống và di chuyển an toàn.)
Giải thích:
A. safe (adj): an toàn
B. safety (n): sự an toàn
C. safely (adv): an toàn
Sau động từ thường “move about” cần một trạng từ.
Chọn B
Đoạn văn hoàn chỉnh:
I live in a small village in Ninh Binh. I love the (1) rural peace and quiet of my village. The air is unpolluted, and the (2) pace of life is slow. The people in my village are friendly and hospitable. They are always willing (3) to help each other. We cultivate mainly rice and beans. We raise cows and buffaloes too. We can also enjoy (4) nature in the nearby area. It is actually a national park, so the wildlife there can live and move about (5) safely. All these things make me love my village more and intend to live here my whole life.
Tạm dịch:
Tôi sống ở một ngôi làng nhỏ ở Ninh Bình. Tôi yêu sự yên bình và tĩnh lặng của vùng nông thôn của làng tôi. Không khí không bị ô nhiễm, nhịp sống chậm rãi. Người dân ở làng tôi rất thân thiện và hiếu khách. Họ luôn sẵn lòng giúp đỡ lẫn nhau. Chúng tôi trồng lúa và đậu là chủ yếu. Chúng tôi cũng nuôi bò và trâu. Chúng ta cũng có thể tận hưởng thiên nhiên ở khu vực gần đó. Nó thực sự là một công viên quốc gia, vì vậy động vật hoang dã ở đó có thể sống và di chuyển an toàn. Tất cả những điều đó làm tôi thêm yêu làng quê của mình và có ý định sẽ sống ở đây cả đời.
Bài 2
2.Read the passage about the countryside in Britain and choose the best answer A, B, C, or D to each of the questions.
(Đọc đoạn văn về vùng nông thôn ở Anh và chọn câu trả lời đúng nhất A, B, C hoặc D cho mỗi câu hỏi.)
Besides its beauty, the countryside of Britain is well known for many contrasts: its bare mountains and moorland, its lakes, rivers and woods, and its long, often wild coastline. National parks which are protected from development by the government have the most beautiful and picturesque scenery. British people often associate the countryside with farmland, open spaces like fields of wheat and barley, green fields enclosed by hedges or stone walls in which cows or sheep are raised. Most farmland is now owned by individual people or independent companies. However, the government has built a network of public footpaths across the farmland.
Many British people enjoy the peace and relaxation of life in the countryside where they can spend their free time walking, cycling, or going for a picnic or a pub lunch. In summer they can pick strawberries and other fruit in fruit farms. Nowadays, few rural people work on farms. Many of them commute to work in towns. Many others wish to live in the countryside so that they would have a better and healthier lifestyle.
Tạm dịch:
Bên cạnh vẻ đẹp của nó, vùng nông thôn của nước Anh còn nổi tiếng với nhiều sự tương phản: những ngọn núi trơ trụi và vùng đồng hoang, những hồ nước, dòng sông và rừng cây cũng như đường bờ biển dài thường hoang sơ của nó. Các công viên quốc gia được chính phủ bảo vệ khỏi sự phát triển có phong cảnh đẹp và đẹp như tranh vẽ nhất. Người Anh thường liên tưởng nông thôn với đất nông nghiệp, không gian rộng mở như cánh đồng lúa mì và lúa mạch, những cánh đồng xanh được bao quanh bởi hàng rào hoặc những bức tường đá nơi nuôi bò hoặc cừu. Hầu hết đất nông nghiệp hiện thuộc sở hữu của cá nhân hoặc công ty độc lập. Tuy nhiên, chính phủ đã xây dựng một mạng lưới các lối đi bộ công cộng trên khắp đất nông nghiệp.
Nhiều người Anh tận hưởng cuộc sống yên bình và thư thái ở vùng nông thôn, nơi họ có thể dành thời gian rảnh để đi bộ, đạp xe, đi dã ngoại hoặc ăn trưa ở quán rượu. Vào mùa hè, họ có thể hái dâu tây và các loại trái cây khác trong các trang trại trái cây. Ngày nay, rất ít người dân nông thôn làm việc trong các trang trại. Nhiều người trong số họ đi làm ở các thị trấn. Nhiều người khác muốn sống ở nông thôn để họ có một lối sống tốt hơn và lành mạnh hơn.
1. The countryside of Britain is NOT famous for its ______.
(Vùng nông thôn của Anh KHÔNG nổi tiếng với ______.)
A. farmland (đất nông nghiệp)
B. moorland (đồng hoang)
C. bare mountains (núi trọc)
D. lakes, rivers, and woods (hồ, sông và rừng)
2. Individual people or independent companies own ______.
(Cá nhân hoặc công ty độc lập sở hữu ______.)
A. some of the farmland in Britain (một số đất nông nghiệp ở Anh)
B. most farmland in Britain (hầu hết đất nông nghiệp ở Anh)
C. footpaths across the farmland (lối đi bộ trên đất nông nghiệp)
D. a network of public footpaths (một mạng lưới các lối đi bộ công cộng)
3. Many British people think the countryside goes with ______.
(Nhiều người Anh nghĩ rằng nông thôn đi với ______.)
A. work in towns (làm việc ở thị trấn)
B. work on farms (làm việc trong các trang trại)
C. peace and relaxation (hòa bình và thư giãn)
D. public farmland (đất nông nghiệp công cộng)
4. The word "commute" in the passage is closest in meaning to ______.
A. go on foot B. go by public transport
(đi bộ) (đi bằng phương tiện công cộng)
C. go by bicycle D. go by car
(đi xe đạp) (đi bằng ô tô)
5. What does the word "they" in the passage refer to?
(Từ "họ" trong đoạn văn đề cập đến điều gì?)
A. Those who commute to work in towns.
(Những người đi làm ở thị trấn.)
B. Those who go to the country for a picnic.
(Những người đi dã ngoại trong nước.)
C. Those who go to fruit farms in summer.
(Những người đi đến trang trại trái cây vào mùa hè.)
D. Those who dream of living in the country.
(Những người mơ ước được sống ở xứ người.)
Lời giải chi tiết:
1. A
Thông tin: Besides its beauty, the countryside of Britain is well known for many contrasts: its bare mountains and moorland, its lakes, rivers and woods, and its long, often wild coastline.
(Bên cạnh vẻ đẹp của nó, vùng nông thôn của nước Anh còn nổi tiếng với nhiều sự tương phản: những ngọn núi trơ trụi và vùng đồng hoang, những hồ nước, dòng sông và rừng cây cũng như đường bờ biển dài thường hoang sơ của nó.)
2. B
Thông tin: Most farmland is now owned by individual people or independent companies.
(Hầu hết đất nông nghiệp hiện thuộc sở hữu của cá nhân hoặc công ty độc lập.)
3. C
Thông tin: Many British people enjoy the peace and relaxation of life in the countryside where they can spend their free time walking, cycling, or going for a picnic or a pub lunch.
(Nhiều người Anh tận hưởng cuộc sống yên bình và thư thái ở vùng nông thôn, nơi họ có thể dành thời gian rảnh để đi bộ, đạp xe, đi dã ngoại hoặc ăn trưa ở quán rượu.)
4. B
commute: đi lại
5. D
Thông tin: Many others wish to live in the countryside so that they would have a better and healthier lifestyle.
(Nhiều người khác muốn sống ở nông thôn để họ có một lối sống tốt hơn và lành mạnh hơn.)
Bài 3
3. Read the passage about the countryside in America and tick (V) T (True) or F (False) for each sentence.
(Đọc đoạn văn về vùng nông thôn ở Mỹ và đánh dấu (V) T (Đúng) hoặc F (Sai) cho mỗi câu.)
Few Americans live in the areas of wild and beautiful scenery, like the Western states of Montana and Wyoming. We often see small farms surrounded by hills and green areas in the New England states, such as Vermont and New Hampshire. In Ohio, Indiana, Illinois and other Midwestern states, there are very large fields of corn or wheat with great distances between towns.
About a quarter of Americans live outside cities and towns because life there is harder. Shops, post offices, hospitals, schools, etc. may be further away and it takes rural people a very long time to get there. However, many people choose to live in the countryside because of its safe, clean, and attractive environment. But their children often move to a town or city when they grow up.
Tạm dịch:
Rất ít người Mỹ sống ở những vùng có phong cảnh hoang sơ và tươi đẹp, như các bang miền Tây Montana và Wyoming. Chúng ta thường thấy những trang trại nhỏ được bao quanh bởi những ngọn đồi và mảng xanh ở các bang New England, chẳng hạn như Vermont và New Hampshire. Ở Ohio, Indiana, Illinois và các bang miền Trung Tây khác, có những cánh đồng ngô hoặc lúa mì rất lớn với khoảng cách rất xa giữa các thị trấn.
Khoảng một phần tư người Mỹ sống bên ngoài các thành phố và thị trấn vì cuộc sống ở đó khó khăn hơn. Các cửa hàng, bưu điện, bệnh viện, trường học, v.v. có thể ở xa hơn và người dân nông thôn phải mất rất nhiều thời gian để đến đó. Tuy nhiên, nhiều người chọn sống ở nông thôn vì môi trường an toàn, sạch sẽ và hấp dẫn. Nhưng con cái của họ thường chuyển đến một thị trấn hoặc thành phố khi chúng lớn lên.
Lời giải chi tiết:
1. F
Thông tin: Few Americans live in the areas of wild and beautiful scenery, like the Western states of Montana and Wyoming.
(Rất ít người Mỹ sống ở những vùng có phong cảnh hoang sơ và tươi đẹp, như các bang miền Tây Montana và Wyoming.)
2. T
Thông tin: In Ohio, Indiana, Illinois and other Midwestern states, there are very large fields of corn or wheat with great distances between towns.
(Ở Ohio, Indiana, Illinois và các bang miền Trung Tây khác, có những cánh đồng ngô hoặc lúa mì rất lớn với khoảng cách rất xa giữa các thị trấn.)
3. F
Thông tin: However, many people choose to live in the countryside because of its safe, clean, and attractive environment.
(Tuy nhiên, nhiều người chọn sống ở nông thôn vì môi trường an toàn, sạch sẽ và hấp dẫn.)
4. F
Thông tin: However, many people choose to live in the countryside because of its safe, clean, and attractive environment.
(Tuy nhiên, nhiều người chọn sống ở nông thôn vì môi trường an toàn, sạch sẽ và hấp dẫn.)
5. T
Thông tin: However, many people choose to live in the countryside because of its safe, clean, and attractive environment.
(Tuy nhiên, nhiều người chọn sống ở nông thôn vì môi trường an toàn, sạch sẽ và hấp dẫn.)
- Writing - Unit 2. Life in the countryside - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
- Speaking - Unit 2. Life in the countryside - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
- Vocabulary & Grammar - Unit 2. Life in the countryside - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
- Pronunciation - Unit 2. Life in the countryside - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 8 - Global Success - Xem ngay
Các bài khác cùng chuyên mục
- Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
- Writing - Unit 12. Life on other planets - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
- Reading - Unit 12. Life on other planets - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
- Speaking - Unit 12. Life on other planets - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
- Vocabulary & Grammar - Unit 12. Life on other planets - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
- Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
- Writing - Unit 12. Life on other planets - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
- Reading - Unit 12. Life on other planets - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
- Speaking - Unit 12. Life on other planets - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
- Vocabulary & Grammar - Unit 12. Life on other planets - SBT Tiếng Anh 8 Global Success