Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 8 Global Success>
1. Choose the word marked A, B, C, or D that has a different stress pattern from the others. 2. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence.3. Complete the following sentences with the words in the box.
Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 8 tất cả các môn - Kết nối tri thức
Toán - Văn - Anh - Khoa học tự nhiên
Bài 1
1. Choose the word marked A, B, C, or D that has a different stress pattern from the others.
(Chọn từ được đánh dấu A, B, C hoặc D có kiểu trọng âm khác với các từ còn lại.)
1. A. referee B. pioneer C. Vietnamese D. committee
2. A. alien B. rocket C. exist D. crater
3. A. gravity B. powerful C. telescope D. unhealthy
4. A. social B. trainee C. private D. crater
5. A. discovery B. unsuitable C. habitable D. identity
Lời giải chi tiết:
1. D
Giải thích:
A. referee /ˌref.əˈriː/
B. pioneer /ˌpaɪəˈnɪər/
C. Vietnamese /ˌvjet.nəˈmiːz/
D. committee /kəˈmɪt.i/
Đáp án D trọng âm số 2. Các đáp án còn lại trọng âm số 3.
2. C
Giải thích:
A. alien /ˈeɪ.li.ən/
B. rocket /ˈrɒk.ɪt/
C. exist /ɪɡˈzɪst/
D. crater /ˈkreɪ.tər/
Đáp án C trọng âm số 2. Các đáp án còn lại trọng âm số 1.
3. D
Giải thích:
A. gravity /ˈɡræv.ə.ti/
B. powerful /ˈpaʊə.fəl/
C. telescope /ˈtel.ɪ.skəʊp/
D. unhealthy /ʌnˈhel.θi/
Đáp án D trọng âm số 2. Các đáp án còn lại trọng âm số 1.
4. B
Giải thích:
A. social /ˈsəʊ.ʃəl/+
B. trainee /ˌtreɪˈniː/
C. private /ˈpraɪ.vət/
D. crater /ˈkreɪ.tər/
Đáp án B trọng âm số 2. Các đáp án còn lại trọng âm số 1.
5. C
Giải thích:
A. discovery /dɪˈskʌv.ər.i/
B. unsuitable /ʌnˈsuː.tə.bəl/
C. habitable /ˈhæb.ɪ.tə.bəl/
D. identity /aɪˈden.tə.ti/
Đáp án C trọng âm số 1. Các đáp án còn lại trọng âm số 2.
Bài 2
2. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence.
(Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu.)
1. Nick isn't here at the moment. Can I _____ a message?
A. take
B. get
C. leave
D. give
2. We watched a _____ broadcast of the president's speech.
A. live
B. living
C. liveable
D. alive
3. The scientists said that they were searching for a habitable planet _____.
A. at the moment
B. now
C. then
D. at present
4. We use face _____ systems to identify people in photos, videos, and in real time.
A. identification
B. recognition
C. reminder
D. confirmation
5. I think we will find another habitable planet _____ 15 years.
A. on
B. for
C. by
D. in
6. Your name comes right after _____ on the list.
A. me
B. my
C. mine
D. I
7. The teacher _____ me that I should spend more time studying science subjects.
A. said
B. told
C. asked
D. spoke
8. They did a series of laboratory _____ on human sleep patterns in 1960s.
A. experiments
B. assignments
C. examinations
D. discoveries
Lời giải chi tiết:
1. A
Nick isn't here at the moment. Can I take a message?
(Nick không có ở đây vào lúc này. Tôi có thể gửi một lời nhắn hay không?)
Giải thích:
A. take(v): lấy
B. get (v): lấy
C. leave (v): rời đi
D. give (v): cho
2. A
We watched a live broadcast of the president's speech.
(Chúng tôi đã xem truyền hình trực tiếp bài phát biểu của tổng thống.)
Giải thích:
A. live (v): sống
B. living (v): sống
C. liveable (adj): sống được
D. alive (adj): còn sống
3. C
The scientists said that they were searching for a habitable planet then.
(Các nhà khoa học nói rằng họ đang tìm kiếm một hành tinh có thể ở được.)
4. B
We use face recognition systems to identify people in photos, videos, and in real time.
(Chúng tôi sử dụng hệ thống nhận dạng khuôn mặt để xác định mọi người trong ảnh, video và trong thời gian thực.)
Giải thích:
A. identification (n): nhận dạng
B. recognition (n): công nhận
C. reminder (n): nhắc nhở
D. confirmation (n): xác nhận
5. D
I think we will find another habitable planet in15 years.
(Tôi nghĩ chúng ta sẽ tìm thấy một hành tinh khác có thể ở được sau 15 năm nữa.)
6.
Your name comes right after mine on the list.
(Tên của bạn xuất hiện ngay sau tên tôi trong danh sách.)
Giải thích:
A. me: tôi
B. my: của tôi
C. mine
D. I: của tôi
7. B
The teacher told me that I should spend more time studying science subjects.
(Giáo viên nói với tôi rằng tôi nên dành nhiều thời gian hơn để học các môn khoa học.)
Giải thích:
A. said (v): nói
B. told (v): nói
C. asked (v): hỏi
D. spoke (v): nói
8. A
They did a series of laboratory experiments on human sleep patterns in 1960s.
(Họ đã thực hiện một loạt thí nghiệm trong phòng thí nghiệm về kiểu ngủ của con người vào những năm 1960.)
Giải thích:
A. experiments (n): thí nghiệm
B. assignments (n): bài tập
C. examinations (n): kỳ thi
D. discoveries (n): khám phá
Bài 3
3. Complete the following sentences with the words in the box.
(Hoàn thành các câu sau với các từ trong hộp.)
1. We can attend an online meeting with our 3D images by using ______.
2. Observations of distant ______ indicate that they are moving away from us - the universe is expanding.
3. We hold a ______ among many participants at different sites by using computer networks to transmit audio and video data.
4. Teachers can use ______ glasses to check students' understanding of a lesson and motivate them to learn.
5. Nowadays humans are still wondering what planets in outer space are ______.
Lời giải chi tiết:
1. We can attend an online meeting with our 3D images by using holography.
(Chúng ta có thể tham dự cuộc họp trực tuyến với hình ảnh 3D của mình bằng cách sử dụng kỹ thuật chụp ba chiều.)
2. Observations of distant galaxies indicate that they are moving away from us - the universe is expanding.
(Các quan sát về các thiên hà xa xôi cho thấy chúng đang di chuyển ra xa chúng ta - vũ trụ đang giãn nở.)
3. We hold a video conference among many participants at different sites by using computer networks to transmit audio and video data.
(Chúng tôi tổ chức hội nghị truyền hình giữa nhiều người tham gia tại các địa điểm khác nhau bằng cách sử dụng mạng máy tính để truyền dữ liệu âm thanh và video.)
4. Teachers can use eye-tracking glasses to check students' understanding of a lesson and motivate them to learn.
(Giáo viên có thể sử dụng kính theo dõi mắt để kiểm tra mức độ hiểu bài của học sinh và thúc đẩy học sinh học tập.)
5. Nowadays humans are still wondering what planets in outer space are habitable.
(Ngày nay con người vẫn đang thắc mắc những hành tinh nào ngoài vũ trụ có thể sinh sống được.)
Bài 4
4. Circle a mistake in each sentence and correct it.
(Khoanh tròn một lỗi sai trong mỗi câu và sửa lại.)
1. The first phone with a camera appeared on May 1999.
A B C D
2. The student said me that they used Google Meet for video conferencing.
A B C D
3. They wanted to know what the scientists were searching for planets that were similar in
A B C D
size to Earth.
4. Some books of us were stolen in the library last week.
A B C D
5. Last Tuesday, Mai said to me that she was having an English test tomorrow.
A B C D
Lời giải chi tiết:
1. D (on => in)
The first phone with a camera appeared in May 1999.
(Chiếc điện thoại có camera đầu tiên xuất hiện vào tháng 5 năm 1999.)
Giải thích: in + tháng năm
2. A (said => said to / told )
The student said to / told me that they used Google Meet for video conferencing.
(Các sinh viên nói với tôi rằng họ đã sử dụng Google Meet cho hội nghị truyền hình.)
Giải thích: said to sb / told sb: nói với ai
3. B (What => why)
They wanted to know what the scientists were searching for planets that were similar in size to Earth.
(Họ muốn biết tại sao các nhà khoa học lại tìm kiếm các hành tinh có kích thước tương tự Trái đất.)
Giải thích: why: tại sao (phù hợp với nghĩa của câu)
4. B (us => ours)
Some books of ours were stolen in the library last week.
(Một số cuốn sách của chúng tôi đã bị đánh cắp trong thư viện vào tuần trước.)
Giải thích: Vị trí này cần dùng đại từ sở hữu.
5. D (tomorrow -› the next day / the following day)
Last Tuesday, Mai said to me that she was having an English test the next day / the following day.
(Thứ ba tuần trước, Mai nói với tôi rằng cô ấy sẽ có một bài kiểm tra tiếng Anh vào ngày mai.)
Giải thích: Câu gián tiếp phải chuyển trạng từ “tomorrow” thành “the next day / the following day”.
Bài 5
5. Choose the most suitable response A, B, or C to complete each of the following exchanges.
(Chọn câu trả lời thích hợp nhất A, B hoặc C để hoàn thành mỗi trao đổi sau đây.)
1. A: Everyone must be here at 11:00 a.m. for the party, and .. - B: ______
A. That's great news. I think we should have a party.
B. Sorry to interrupt, but I think we should be here earlier.
C. I couldn't help talking about having a party.
2. A: I've won a scholarship to the US. - B: ______
A. I'm certain about it. You worked very hard last month.
B. Hold on. How can I get one too?
C. Congratulations. That's very good news.
3. A: Do you think that Ann will become the president of our country? - B: ______
A. I'm not sure. We have to wait for the election results.
B. I doubt it. She will definitely win the elections.
C. Yes, definitely. I'm uncertain that she will win the elections.
4. A: Turn off the electricity and remove the light bulb. Then, ... - B: ______
A. Excuse me! I didn't see you there.
B. Hold on. Can you repeat that, please?
C. Pardon? Can you spell that again, please?
5. A: Is yoga hard for beginners? - B: ______
A. No, it's a piece of cake.
B. Yes, it's a piece of cake for beginners.
C. Well, it's definitely a piece of cake.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
1. A: Mọi người phải có mặt ở đây lúc 11 giờ sáng để dự tiệc, và .. - B: ______
A. Đó là tin tuyệt vời. Tôi nghĩ chúng ta nên tổ chức một bữa tiệc.
B. Xin lỗi vì đã làm gián đoạn, nhưng tôi nghĩ chúng ta nên đến đây sớm hơn.
C. Tôi không thể không nói về việc tổ chức một bữa tiệc.
2. A: Tôi đã giành được học bổng sang Mỹ. - B: ______
A. Tôi chắc chắn về điều đó. Tháng trước bạn đã làm việc rất chăm chỉ.
B. Đợi đã. Làm thế nào tôi có thể có được một cái?
C. Xin chúc mừng. Đó là tin rất tốt.
3. A: Bạn có nghĩ rằng Ann sẽ trở thành tổng thống nước ta không? - B: ______
A. Tôi không chắc. Chúng ta phải chờ kết quả bầu cử.
B. Tôi nghi ngờ điều đó. Cô ấy chắc chắn sẽ giành chiến thắng trong cuộc bầu cử.
C. Vâng, chắc chắn rồi. Tôi không chắc chắn rằng cô ấy sẽ giành chiến thắng trong cuộc bầu cử.
4. A: Tắt điện và tháo bóng đèn. Sau đó, ... - B: ______
A. Xin lỗi! Tôi không thấy bạn ở đó.
B. Đợi đã. Làm ơn lập lại điều đó?
C. Xin lỗi? Bạn có thể đánh vần lại từ đó được không?
5. A: Yoga có khó cho người mới bắt đầu không? - B: ______
A. Không, đó là một miếng bánh.
B. Vâng, đó là điều dễ dàng đối với người mới bắt đầu.
C. Vâng, đó chắc chắn là một miếng bánh.
Lời giải chi tiết:
Bài 6
6. Choose the correct answer A, B, C, or D to fill in each blank in the following passage.
(Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để điền vào mỗi chỗ trống trong đoạn văn sau.)
Do you think our planet is the only place in the universe (1) __________ there is life? Until 1995, astronomers had not found a solar system like (2) ________. A solar system is made up of a star surrounded by planets and other objects. In 1995, astronomers (3) ________ a planet orbiting (going around) a distant star like our Sun. Since then, they have found other solar systems. Astronomers now think that there are many solar systems in the (4) _______. But they do not know whether there is life in any of these other solar systems.
Our solar system is the one we know the (5) _________ about. The Sun is at its centre. Our solar system (6) ______ everything that orbits around the Sun. Planets, moons, asteroids, comets, gas, and dust are all part of the solar system.
Our solar system lies near the edge of the Milky Way (7) ________. A galaxy is a huge collection of stars. The Milky Way is shaped like a whirlpool. All the stars in the galaxy, including our Sun, (8) _________ the centre of the Milky Way.
1. A. where B. which C. what D. how
2. A. us B. our C. we D. ours
3. A. knew B. found C. looked D. searched
4. A. world B. sky C. universe D. space
5. A. less B. most C. more D. least
6. A. includes B. has C. involves D. consists
7. A. System B. Planet C. Zone D. Galaxy
8. A. orbit B. move C. go D. travel
Lời giải chi tiết:
Đoạn văn hoàn chỉnh:
Do you think our planet is the only place in the universe (1) where there is life? Until 1995, astronomers had not found a solar system like (2) ours. A solar system is made up of a star surrounded by planets and other objects. In 1995, astronomers (3) found a planet orbiting (going around) a distant star like our Sun. Since then, they have found other solar systems. Astronomers now think that there are many solar systems in the (4) space. But they do not know whether there is life in any of these other solar systems.
Our solar system is the one we know the (5) most about. The Sun is at its centre. Our solar system (6) includes everything that orbits around the Sun. Planets, moons, asteroids, comets, gas, and dust are all part of the solar system.
Our solar system lies near the edge of the Milky Way (7) Galaxy. A galaxy is a huge collection of stars. The Milky Way is shaped like a whirlpool. All the stars in the galaxy, including our Sun, (8) orbit the centre of the Milky Way.
Tạm dịch:
Bạn có nghĩ hành tinh của chúng ta là nơi duy nhất trong vũ trụ có sự sống không? Cho đến năm 1995, các nhà thiên văn học vẫn chưa tìm thấy một hệ mặt trời nào giống như hệ mặt trời của chúng ta. Một hệ mặt trời được tạo thành từ một ngôi sao được bao quanh bởi các hành tinh và các vật thể khác. Vào năm 1995, các nhà thiên văn học đã tìm thấy một hành tinh quay quanh (đi vòng quanh) một ngôi sao xa xôi giống như Mặt trời của chúng ta. Kể từ đó, họ đã tìm ra các hệ mặt trời khác. Hiện nay các nhà thiên văn học cho rằng có nhiều hệ mặt trời trong vũ trụ. Nhưng họ không biết liệu có sự sống trong bất kỳ hệ mặt trời nào khác hay không.
Hệ mặt trời của chúng ta là hệ mặt trời mà chúng ta biết nhiều nhất. Mặt trời ở trung tâm của nó. Hệ mặt trời của chúng ta bao gồm mọi thứ quay quanh Mặt trời. Các hành tinh, mặt trăng, tiểu hành tinh, sao chổi, khí và bụi đều là một phần của hệ mặt trời.
Hệ mặt trời của chúng ta nằm gần rìa của Dải Ngân hà. Một thiên hà là một tập hợp khổng lồ của các ngôi sao. Dải Ngân hà có hình dạng giống như một xoáy nước. Tất cả các ngôi sao trong thiên hà, kể cả Mặt trời của chúng ta, đều quay quanh trung tâm Dải Ngân hà.
Bài 7
7. Read the passage and tick (V) T (True) or F (False) for each sentence.
(Đọc đoạn văn và đánh dấu (V) T (Đúng) hoặc F (Sai) cho mỗi câu.)
There have been many great inventions in human history. One great invention is the printing press. A German named Johannes Gutenberg in the 1400s invented a press that made it easy to print books. Books became much more common after the invention of the printing press. Books helped other inventors make new things.
The invention of the steam engine around 1700 led to the Industrial Revolution. Inventors made many new machines that were powered by steam engines. They invented locomotives, steamboats, and all kinds of factory machines.
Another great invention, the internal combustion engine, led to the invention of automobiles in the late 1800s. Inventors made better and better internal combustion engines. These are the engines we use today in cars, trucks, buses, and airplanes.
The discovery of electricity led to many wonderful inventions. Many scientists studied electricity. An American inventor named Thomas A. Edison invented the electric lamp, phonograph, and other things that ran on electricity in the late 1800s.
New things are invented today faster than ever before. Inventors are making new kitchen appliances, toys, computers, video games, telephones, and all kinds of other things. The ways people invent things have changed over time. Until the 1900s, most inventors worked alone. Today, most inventions come from scientists and engineers who work in teams.
1. The invention of the printing press made books become more common.
(Việc phát minh ra máy in khiến sách trở nên phổ biến hơn.)
2. The invention of internal combustion engine led to the Industrial Revolution.
(Việc phát minh ra động cơ đốt trong đã dẫn đến cuộc Cách mạng Công nghiệp.)
3. Today, we use steam engines in cars, trucks, buses, and airplanes.
(Ngày nay, chúng ta sử dụng động cơ hơi nước trong ô tô, xe tải, xe buýt và máy bay.)
4. Thomas A. Edison invented many things that ran on electricity.
(Thomas A. Edison đã phát minh ra nhiều thứ chạy bằng điện.)
5. Today, most scientists and engineers collaborate with each other in inventing things.
(Ngày nay, hầu hết các nhà khoa học và kỹ sư hợp tác với nhau để phát minh ra mọi thứ.)
Phương pháp giải:
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Đã có rất nhiều phát minh vĩ đại trong lịch sử loài người. Một phát minh vĩ đại là máy in. Một người Đức tên là Johannes Gutenberg vào những năm 1400 đã phát minh ra máy in giúp in sách dễ dàng. Sách trở nên phổ biến hơn nhiều sau khi phát minh ra máy in. Sách đã giúp các nhà phát minh khác tạo ra những thứ mới.
Việc phát minh ra động cơ hơi nước vào khoảng năm 1700 đã dẫn đến cuộc Cách mạng Công nghiệp. Các nhà phát minh đã tạo ra nhiều máy móc mới chạy bằng động cơ hơi nước. Họ đã phát minh ra đầu máy xe lửa, tàu chạy bằng hơi nước và tất cả các loại máy móc của nhà máy.
Một phát minh vĩ đại khác, động cơ đốt trong, đã dẫn đến việc phát minh ra ô tô vào cuối những năm 1800. Các nhà phát minh đã tạo ra động cơ đốt trong ngày càng tốt hơn. Đây là những động cơ chúng ta sử dụng ngày nay trong ô tô, xe tải, xe buýt và máy bay.
Việc phát hiện ra điện đã dẫn đến nhiều phát minh tuyệt vời. Nhiều nhà khoa học đã nghiên cứu về điện. Một nhà phát minh người Mỹ tên là Thomas A. Edison đã phát minh ra đèn điện, máy quay đĩa và những thứ khác chạy bằng điện vào cuối những năm 1800.
Những thứ mới được phát minh ngày nay nhanh hơn bao giờ hết. Các nhà phát minh đang chế tạo các dụng cụ nhà bếp mới, đồ chơi, máy tính, trò chơi điện tử, điện thoại và tất cả những thứ khác. Cách mọi người phát minh ra mọi thứ đã thay đổi theo thời gian. Cho đến những năm 1900, hầu hết các nhà phát minh đều làm việc một mình. Ngày nay, hầu hết các phát minh đều đến từ các nhà khoa học và kỹ sư làm việc theo nhóm.
Lời giải chi tiết:
1. T
Thông tin: Books became much more common after the invention of the printing press. Books helped other inventors make new things.
(Sách trở nên phổ biến hơn nhiều sau khi phát minh ra máy in. Sách đã giúp các nhà phát minh khác tạo ra những thứ mới.)
2. F
Thông tin: The invention of the steam engine around 1700 led to the industrial Revolution.
(Việc phát minh ra động cơ hơi nước vào khoảng năm 1700 đã dẫn đến cuộc Cách mạng Công nghiệp.)
3. F
Thông tin: These are the engines we use today in cars, trucks, buses, and airplanes.
(Việc phát minh ra động cơ hơi nước vào khoảng năm 1700 đã dẫn đến cuộc Cách mạng Công nghiệp.)
4. T
Thông tin: An American inventor named Thomas A. Edison invented the electric lamp, phonograph, and other things that ran on electricity in the late 1800s.
(Một nhà phát minh người Mỹ tên là Thomas A. Edison đã phát minh ra đèn điện, máy quay đĩa và những thứ khác chạy bằng điện vào cuối những năm 1800.)
5. T
Thông tin: Today, most inventions come from scientists and engineers who work in teams.
(Ngày nay, hầu hết các phát minh đều đến từ các nhà khoa học và kỹ sư làm việc theo nhóm.)
Bài 8
8. Write sentences using the suggested words and phrases below. You can make changes to the words and phrases, and add more words if necessary.
(Viết câu sử dụng các từ và cụm từ gợi ý dưới đây. Bạn có thể thay đổi các từ và cụm từ và thêm nhiều từ hơn nếu cần.)
1. Jack / video conference / his colleagues / in Asia / at the moment.
2. He / say / he / do well / science / school / then.
3. Nick / ask / the professor / why / humans / not live / Mars.
4. Robots / replace / humans / 30 years' time.
5. Many students / ask me / what / differences / Mars and Earth / be.
Lời giải chi tiết:
1. Jack is video conferencing / having a video conference with his colleagues in Asia at the moment.
(Jack đang hội nghị truyền hình / có một hội nghị truyền hình với các đồng nghiệp của anh ấy ở Châu Á vào lúc này.)
2. He said that he was doing well in science at school then.
(Anh ấy nói rằng anh ấy học rất tốt môn khoa học ở trường.)
3. Nick asked the professor why humans couldn't live on Mars.
(Nick hỏi giáo sư tại sao con người không thể sống trên sao Hỏa.)
4. Robots will replace humans in 30 years' time.
(Robot sẽ thay thế con người sau 30 năm nữa.)
5. Many students asked me what the differences between Mars and Earth were.
(Nhiều sinh viên hỏi tôi sự khác biệt giữa Sao Hỏa và Trái đất là gì.)
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 8 - Global Success - Xem ngay
Các bài khác cùng chuyên mục
- Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
- Writing - Unit 12. Life on other planets - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
- Reading - Unit 12. Life on other planets - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
- Speaking - Unit 12. Life on other planets - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
- Vocabulary & Grammar - Unit 12. Life on other planets - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
- Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
- Writing - Unit 12. Life on other planets - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
- Reading - Unit 12. Life on other planets - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
- Speaking - Unit 12. Life on other planets - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
- Vocabulary & Grammar - Unit 12. Life on other planets - SBT Tiếng Anh 8 Global Success