Vocabulary & Grammar - Unit 7. Environmental protection - SBT Tiếng Anh 8 Global Success


1. Write a correct word or phrase from the box under each picture. 2. Give the correct form of the words in brackets to complete the sentences. 3. Fill in each blank with a suitable word to complete each sentence. The first letter of the word is given.

Tổng hợp đề thi giữa kì 1 lớp 8 tất cả các môn - Kết nối tri thức

Toán - Văn - Anh - Khoa học tự nhiên

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Write a correct word or phrase from the box under each picture.

(Viết một từ hoặc cụm từ chính xác từ hộp dưới mỗi bức tranh.)

Lời giải chi tiết:

Bài 2

2. Give the correct form of the words in brackets to complete the sentences.

(Cho dạng đúng của từ trong ngoặc để hoàn thành câu.)

1. Cutting down a lot of trees is very _____ to the environment. (HARM)

2. My brother is working as a volunteer for animal protection _____. (ORGANISE)

3. Building a new factory in the city would be _____ disastrous. (ENVIRONMENT)

4. Saving natural resources is of great _____ to every country. (IMPORTANT)

5. Finding a balance between what humans and animals need will help prevent habitat _____. (DESTROY)

6. It is _____ to imagine the changes that robots are bringing to our world. (BELIEVE)

Lời giải chi tiết:

1. Cutting down a lot of trees is very harmful to the environment.

(Chặt nhiều cây cối rất có hại cho môi trường.)

2. My brother is working as a volunteer for an animal protection organisation.

(Anh trai tôi đang làm tình nguyện viên cho một tổ chức bảo vệ động vật.)

3. Building a new factory in the city would be environmentally disastrous.

(Xây dựng một nhà máy mới trong thành phố sẽ là thảm họa môi trường.)

4. Saving natural resources is of great importance to every country.

(Tiết kiệm tài nguyên thiên nhiên có ý nghĩa vô cùng quan trọng đối với mọi quốc gia.)

5. Finding a balance between what humans and animals need will help prevent habitat destruction.

(Tìm kiếm sự cân bằng giữa những gì con người và động vật cần sẽ giúp ngăn chặn sự phá hủy môi trường sống.)

6. It is unbelievable to imagine the changes that robots are bringing to our world.

(Thật không thể tưởng tượng được những thay đổi mà robot đang mang lại cho thế giới của chúng ta.)

Bài 3

3. Fill in each blank with a suitable word to complete each sentence. The first letter of the word is given.

(Điền vào mỗi chỗ trống một từ thích hợp để hoàn thành mỗi câu. Chữ cái đầu tiên của từ được đưa ra.)

1. Within the United Kingdom there are 15 n_____ parks: ten in England, three in Wales, and two in Scotland.

2. The presence of unwanted or excessive artificial lighting is known as l_____ pollution.

3. By doing a simple thing like p_____ a tree, we are making the world a better place for humans and all living things on earth.

4. Polluted water from factories can be treated in sewage treatment plants to c_____ water pollution.

5. Rain polluted by acid that has been r_____ into the atmosphere is known as acid rain.

6. The t_____ changes brought about by Al are drastically changing our lives.

Lời giải chi tiết:

1. Within the United Kingdom there are 15 national parks: ten in England, three in Wales, and two in Scotland.

(Trong Vương quốc Anh có 15 công viên quốc gia: 10 ở Anh, 3 ở xứ Wales và 2 ở Scotland.)

2. The presence of unwanted or excessive artificial lighting is known as light pollution.

(Sự hiện diện của ánh sáng nhân tạo không mong muốn hoặc quá mức được gọi là ô nhiễm ánh sáng.)

3. By doing a simple thing like planting a tree, we are making the world a better place for humans and all living things on earth.

(Bằng cách làm một việc đơn giản như trồng cây, chúng ta đang biến thế giới thành một nơi tốt đẹp hơn cho con người và mọi sinh vật trên trái đất.)

4. Polluted water from factories can be treated in sewage treatment plants to control water pollution.

(Nước ô nhiễm từ các nhà máy có thể được xử lý tại các nhà máy xử lý nước thải để kiểm soát ô nhiễm nước.)

5. Rain polluted by acid that has been released into the atmosphere is known as acid rain.

(Mưa bị ô nhiễm bởi axit đã thải vào khí quyển được gọi là mưa axit.)

6. The technological changes brought about by Al are drastically changing our lives.

(Những thay đổi công nghệ do Al mang lại đang thay đổi mạnh mẽ cuộc sống của chúng ta.)

Bài 4

4. Combine each pair of sentences, using the connector given.

(Nối từng cặp câu, sử dụng từ nối cho sẵn)

1. We were planting trees. Our friends were collecting rubbish. (while)

2. The choir practised for half an hour. After that, they went on stage. (before)

3. I read my favourite book. Then I went to bed. (after)

4. The bell rang. Everyone raced out of the classroom. (when)

5. Don't go away yet. Finish cleaning up the place first. (until)

6. My sister makes a mess. My mum makes her weed the garden. (whenever)

Lời giải chi tiết:

1. We were planting trees while our friends were collecting rubbish. (Our friends were collecting rubbish while we were planting trees.)

(Chúng tôi đang trồng cây trong khi các bạn của chúng tôi đang thu gom rác. (Các bạn của chúng tôi đang thu gom rác trong khi chúng tôi đang trồng cây.))

2. The choir practised for half an hour before they went on stage / before going on stage. (Before they went on stage / Before going on stage, the choir practised for half an hour.)

(Ca đoàn tập nửa giờ trước khi lên sân khấu / trước khi lên sân khấu. (Trước khi họ lên sân khấu / Trước khi lên sân khấu, ca đoàn đã luyện tập trong nửa giờ.))

3. After I read my favourite book / After reading my favourite book, I went to bed. (I went to bed after I read my favourite book / after reading my favourite book.)

(Sau khi tôi đọc cuốn sách yêu thích của mình / Sau khi đọc xong cuốn sách yêu thích, tôi đi ngủ. (Tôi đã đi ngủ sau khi đọc xong cuốn sách yêu thích của mình/ sau khi đọc xong cuốn sách yêu thích của mình.))

4. When the bell rang, everyone raced out of the classroom. (Everyone raced out of the classroom when the bell rang.)

(Khi chuông reo, mọi người chạy ra khỏi lớp. (Mọi người chạy ra khỏi lớp khi chuông reo.))

5. Don't go away until you finish / have finished cleaning up the place.

(Đừng rời đi cho đến khi bạn dọn dẹp xong chỗ ở.)

6. Whenever my sister makes a mess, my mum makes her weed the garden. (My mum makes my sister weed the garden whenever she makes a mess.)

(Bất cứ khi nào em gái tôi làm bừa, mẹ tôi bắt em ấy nhổ cỏ trong vườn. (Mẹ tôi bắt em gái tôi làm cỏ trong vườn bất cứ khi nào cô ấy làm bừa bộn.))

Bài 5

5. Write a clause to complete each of the following sentences.

(Viết một mệnh đề để hoàn thành mỗi câu sau đây.)

1. After I finish putting these things away, _____.

2. Wherever you go, _____.

3. While I was watering the flowers, _____.

4. We had a hard time finding the way to our hotel when _____.

5. Before you leave your room, _____.

6. We were impressed by the beautiful buildings when _____.

Lời giải chi tiết:

1. After I finish putting these things away, I'll give you a hand.

(Sau khi dọn dẹp xong những thứ này, tôi sẽ giúp bạn một tay.)

2. Wherever you go, you can always find good people.

(Đi đâu cũng gặp người tốt.)

3. While I was watering the flowers, my sister was cooking dinner.

(Trong khi tôi đang tưới hoa thì em gái tôi đang nấu bữa tối.)

4. We had a hard time finding the way to our hotel when we were in Bangkok.

(Chúng tôi gặp khó khăn khi tìm đường đến khách sạn khi ở Bangkok.)

5. Before you leave your room, you should turn off the light(s).

(Trước khi ra khỏi phòng, bạn nên tắt (các) đèn.)

6. We were impressed by the beautiful buildings when we visited Saint Petersburg.

(Chúng tôi bị ấn tượng bởi những tòa nhà tuyệt đẹp khi đến thăm Saint Petersburg.)

Bài 6

6. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each of the sentences.

(Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu sau.)

1. If the temperature ____ rising, the polar ice caps will melt.

A. kept

B. keeps

C. has kept

D. will keep

2. Because of ____ pollution, the bicycle may someday replace the automobile.

A. water

B. air

C. noise

D. soil

3. Students should learn some practical ways that help to ____ pollution.

A. save

B. cure

C. reduce

D. shorten

4. ____ she left the party, Jenny said goodbye to the host.

A. Before

B. After

C. As soon as

D. Until

5. People think that global warming ____ lots of problems in the future.

A. causes

B. is causing

C. will cause

D. has caused

6. We saw many beautiful birds while we ____ in the lake.

A. fished

B. would fish

C. are fishing

D. were fishing

7. Environmental protection refers to activities that ____ or restore the quality of the environment.

A. maintain

B. participate

C. concentrate

D. involve

8. Public education is probably the most important activity in wildlife ____.

A. conservation

B. prevention

C. treatment

D. stopping

9. The environment won't help us if we ____ it.

A. annoy

B. worry

C. alarm

D. disturb

10. ____ by the 3Rs? - They are Reduce, Reuse, and Recycle.

A. What are they

C. When do you use

B. What do you mean

D. What does it stand

Lời giải chi tiết:

1. B

If the temperature keeps rising, the polar ice caps will melt.

(Nếu nhiệt độ tiếp tục tăng, băng ở hai cực sẽ tan chảy.)

Giải thích: Cấu trúc câu điều kiện loại 1: If + Simple Present, Subject + will/won't + Verb.

2. B

Because of air pollution, the bicycle may someday replace the automobile.

(Vì ô nhiễm không khí, một ngày nào đó xe đạp có thể thay thế ô tô.)

Giải thích:

A. water (n): nước

B. air (n): không khí

C. noise (n): tiếng ồn

D. soil (n): đất

3. C

Students should learn some practical ways that help to reduce pollution.

(Học sinh nên học một số cách thiết thực giúp giảm thiểu ô nhiễm.)

Giải thích:

A. save (v): tiết kiệm

B. cure (v): chữa bệnh

C. reduce (v): giảm

D. shorten(v): rút ngắn

4. A

Before she left the party, Jenny said goodbye to the host.

(Trước khi rời bữa tiệc, Jenny đã nói lời tạm biệt với chủ nhà.)

Giải thích:

A. Before: Trước khi

B. After: Sau khi

C. As soon as: Ngay khi

D. Until: Cho đến khi

5. C

People think that global warming will cause lots of problems in the future.

(Mọi người nghĩ rằng sự nóng lên toàn cầu sẽ gây ra nhiều vấn đề trong tương lai.)

Giải thích: Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn “in the future”.

6. D

We saw many beautiful birds while we were fishing in the lake.

(Chúng tôi đã nhìn thấy nhiều loài chim đẹp khi chúng tôi đang câu cá trong hồ.)

Giải thích: Cấu trúc: S + simple past + while + S + past continuous: diễn tả một hành động diễn ra thì có một hành động khác xen vào

7. A

Environmental protection refers to activities that maintain or restore the quality of the environment.

(Bảo vệ môi trường là hoạt động duy trì hoặc phục hồi chất lượng môi trường.)

Giải thích:

A. maintain (v): duy trì

B. participate (v): tham gia

C. concentrate (v): tập trung

D. involve (v): liên quan

8. A

Public education is probably the most important activity in wildlife conservation.

(Giáo dục cộng đồng có lẽ là hoạt động quan trọng nhất trong bảo tồn động vật hoang dã.)

A. conservation (n): bảo tồn

B. prevention (n): phòng ngừa

C. treatment (n): điều trị

D. stopping (n): dừng lại

9. D

The environment won't help us if we disturb it.

(Môi trường sẽ không giúp chúng ta nếu chúng ta làm xáo trộn nó.)

Giải thích:

A. annoy (v): làm phiền

B. worry (v): lo lắng

C. alarm (v): báo động

D. disturb (v): làm phiền

10. B

What do you mean by the 3Rs? - They are Reduce, Reuse, and Recycle.

(Ý nghĩa của 3R là gì? - Đó là Giảm thiểu, Tái sử dụng và Tái chế.)

Giải thích:

A. What are they (Chúng là gì)

B. What do you mean (Ý bạn là gì)

C. When do you use (Khi nào bạn sử dụng)

D. What does it stand (Nó có ý nghĩa gì)


Bình chọn:
4 trên 3 phiếu

Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 8 - Global Success - Xem ngay

Tham Gia Group Dành Cho 2K11 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí