Reading - Unit 10. Communication in the future - SBT Tiếng Anh 8 Global Success>
1. Choose the correct option A, B, C, or D to fill in each blank in the following passage. 2. Read the passages and tick (V) the way of communication for each sentence. Sometimes you can tick both.3. Read the passage and do the exercises on page 85.
Tổng hợp đề thi giữa kì 1 lớp 8 tất cả các môn - Kết nối tri thức
Toán - Văn - Anh - Khoa học tự nhiên
Bài 1
1. Choose the correct option A, B, C, or D to fill in each blank in the following passage.
(Chọn phương án đúng A, B, C hoặc D để điền vào mỗi chỗ trống trong đoạn văn sau.)
A Survey on Future Communication
In a recent survey, TechNews asked young people to (1) ________ how they will talk to each other in 30 years' time. The results are not (2) _________. Only 10% of the respondents think people will still send letters and postcards to each other (3) ___________ 2050. About 30% think holography and telepathy technologies will allow them to communicate in (4) ________ time with their friends. Most people say that they will connect through super smart devices (5) _________ of in person. Meanwhile, more than half of the respondents express their (6) ___________ about future communication. They say that if children spend most of their time (7) _________ on the Internet, they may also not be able to communicate face to face very well (8) _________ 30 years.
1. A. expect B. predict C. check
2. A. surprising B. surprised C. surprise
3. A. on B. by C. for
4. A. personal B. private C. real
5. A. more B. instead C. real
6. concerns B. feelings C. gratitude
7. A. interacting B. surfing C. using
8. A. for B. by C. in
Lời giải chi tiết:
Đoạn văn hoàn chỉnh:
A Survey on Future Communication
In a recent survey, TechNews asked young people to (1) predict how they will talk to each other in 30 years' time. The results are not (2) surprising. Only 10% of the respondents think people will still send letters and postcards to each other (3) by 2050. About 30% think holography and telepathy technologies will allow them to communicate in (4) real time with their friends. Most people say that they will connect through super smart devices (5) instead of in person. Meanwhile, more than half of the respondents express their (6) concerns about future communication. They say that if children spend most of their time (7) interacting on the Internet, they may also not be able to communicate face to face very well (8) in 30 years.
Tạm dịch:
Khảo sát về truyền thông trong tương lai
Trong một cuộc khảo sát gần đây, TechNews đã hỏi những người trẻ tuổi mong đợi họ sẽ nói chuyện với nhau như thế nào sau 30 năm nữa. Kết quả không đáng ngạc nhiên. Chỉ 10% số người được hỏi nghĩ rằng mọi người sẽ vẫn gửi thư và bưu thiếp cho nhau vào năm 2050. Khoảng 30% nghĩ rằng công nghệ ảnh ba chiều và thần giao cách cảm sẽ cho phép họ giao tiếp trong thời gian thực với bạn bè. Hầu hết mọi người nói rằng họ sẽ kết nối thông qua các thiết bị siêu thông minh thay vì gặp trực tiếp. Trong khi đó, hơn một nửa số người được hỏi bày tỏ lo ngại về khả năng giao tiếp trong tương lai. Họ nói rằng nếu trẻ em dành phần lớn thời gian để tương tác trên Internet, chúng cũng có thể không giao tiếp trực tiếp tốt trong 30 năm nữa.
Bài 2
2. Read the passages and tick (V) the way of communication for each sentence. Sometimes you can tick both.
(Đọc đoạn văn và đánh dấu (V) vào cách giao tiếp của mỗi câu. Đôi khi bạn có thể đánh dấu cả hai.)
Future Ways of Communication
Video conferences
With the development of webcams, video conferences are becoming more and more popular. Thanks to this technology, people from different corners of the world can meet online for discussion and learning. It saves them a lot of time and money while travelling. However, there are some drawbacks to video conferences. First, participants need high-speed Internet connections to clearly experience the meeting's sound and images. Second, it is easy to set up a video meeting, so companies may require their employees to meet outside of office hours.
Translation machines
Advances in artificial intelligence has increased the accuracy of machine translation. Translation devices can translate in real time, so they help people from different countries communicate more quickly and easily. As a result, many people think that language barriers will disappear soon. However, this situation might lead to interpreters losing their jobs. Besides, people may not feel the need to learn a new language. This may also make them less likely to learn more about other cultures.
Tạm dịch:
Những cách thức giao tiếp trong tương lai
Hội nghị qua video
Với sự phát triển của webcam, hội nghị truyền hình ngày càng trở nên phổ biến. Nhờ công nghệ này, mọi người từ các nơi khác nhau trên thế giới có thể gặp nhau trực tuyến để thảo luận và học hỏi. Nó giúp họ tiết kiệm rất nhiều thời gian và tiền bạc khi đi du lịch. Tuy nhiên, có một số nhược điểm đối với hội nghị truyền hình. Đầu tiên, người tham gia cần có đường truyền Internet tốc độ cao để cảm nhận rõ ràng âm thanh và hình ảnh của cuộc họp. Thứ hai, việc thiết lập một cuộc họp video rất dễ dàng, vì vậy các công ty có thể yêu cầu nhân viên của họ họp ngoài giờ hành chính.
Máy dịch
Những tiến bộ trong trí tuệ nhân tạo đã làm tăng độ chính xác của bản dịch máy. Các thiết bị dịch có thể dịch theo thời gian thực, vì vậy chúng giúp mọi người từ các quốc gia khác nhau giao tiếp nhanh chóng và dễ dàng hơn. Do đó, nhiều người nghĩ rằng rào cản ngôn ngữ sẽ sớm biến mất. Tuy nhiên, tình huống này có thể dẫn đến việc phiên dịch viên mất việc làm. Bên cạnh đó, mọi người có thể không cảm thấy cần phải học một ngôn ngữ mới. Điều này cũng có thể khiến họ ít có khả năng tìm hiểu thêm về các nền văn hóa khác.
Lời giải chi tiết:
Bài 3 a
3. Read the passage and do the exercises on page 85.
(Đọc đoạn văn và làm bài tập trang 85.)
When Smartphones Become Even Smarter
Mobile phone technologies have developed rapidly over the last decades, and experts are making interesting predictions about smartphones of the future. They say that by 2035, smartphones will be able to change their shapes to meet the users' needs. For example, you can fold your phone like a sheet of paper and put it in your wallet. Similarly, you can bend it and wear it as a watch. Moreover, new generations of smartphones can send and receive holographic pictures. By using holography, you will be able to participate in meetings without having to be at the meeting venue in person. You will also be able to interact in computer games as if you were a character in it. Besides, smartphones will have super strong sensors to read your mind and complete some tasks, such as making to-do lists and shopping online. They will be able to sense your mood, give advice and play suitable music. In the near future, many people may consider their smartphones their best friend, and they may interact with them even more than they do with their human friends.
Tạm dịch:
Khi điện thoại thông minh trở nên thông minh hơn
Công nghệ điện thoại di động đã phát triển nhanh chóng trong những thập kỷ qua và các chuyên gia đang đưa ra những dự đoán thú vị về điện thoại thông minh trong tương lai. Họ nói rằng đến năm 2035, điện thoại thông minh sẽ có thể thay đổi hình dạng để đáp ứng nhu cầu của người dùng. Ví dụ, bạn có thể gấp điện thoại của mình như một tờ giấy và cho vào ví. Tương tự, bạn có thể uốn cong nó và đeo nó như một chiếc đồng hồ. Hơn nữa, các thế hệ điện thoại thông minh mới có thể gửi và nhận ảnh ba chiều. Bằng cách sử dụng ảnh ba chiều, bạn sẽ có thể tham gia các cuộc họp mà không cần phải trực tiếp có mặt tại địa điểm họp. Bạn cũng sẽ có thể tương tác trong các trò chơi trên máy vi tính như thể bạn là một nhân vật trong đó. Bên cạnh đó, điện thoại thông minh sẽ có các cảm biến siêu mạnh để đọc suy nghĩ của bạn và hoàn thành một số tác vụ, chẳng hạn như lập danh sách việc cần làm và mua sắm trực tuyến. Họ sẽ có thể cảm nhận được tâm trạng của bạn, đưa ra lời khuyên và chơi những bản nhạc phù hợp. Trong tương lai gần, nhiều người có thể coi điện thoại thông minh là người bạn tốt nhất của họ và họ có thể tương tác với chúng thậm chí nhiều hơn so với những người bạn là con người của họ.
a. Choose the correct answer A, B, or C.
(Chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C.)
1. The passage describes predictions about future smartphones offered by ______.
A. companies
B. experts
C. users
2. According to the passage, what can a user do to his / her smartphone by 2035?
A. Change its shape.
B. Wear it as a necklace.
C. Make it into a wallet.
3. According to the passage, future smartphones may use ______ to help their users interact in computer games.
A. sensors
B. generators
C. holography
4. Which of the following tasks can a super smartphone NOT do for its users?
A. Check to-do lists.
B. Shop online.
C. Give advice.
5. According to the passage, people may treat their super smartphones as ______ in the near future.
A. their servants
B. their colleagues
C. their best friends
Lời giải chi tiết:
1. B
Giải thích:
The passage describes predictions about future smartphones offered by experts.
(Đoạn văn mô tả những dự đoán về điện thoại thông minh trong tương lai do các chuyên gia đưa ra.)
A. companies (n): công ty
B. experts (n): chuyên gia
C. users (n): người dùng
Thông tin: Mobile phone technologies have developed rapidly over the last decades, and experts are making interesting predictions about smartphones of the future.
(Công nghệ điện thoại di động đã phát triển nhanh chóng trong những thập kỷ qua và các chuyên gia đang đưa ra những dự đoán thú vị về điện thoại thông minh trong tương lai.)
2. A
Giải thích:
According to the passage, what can a user do to his / her smartphone by 2035?
(Theo đoạn văn, người dùng có thể làm gì với điện thoại thông minh của mình vào năm 2035?)
A. Change its shape. (Thay đổi hình dạng của nó.)
B. Wear it as a necklace. (Đeo nó như một chiếc vòng cổ.)
C. Make it into a wallet. (Biến nó thành một chiếc ví.)
Thông tin: They say that by 2035, smartphones will be able to change their shapes to meet the users' needs.
(Họ nói rằng đến năm 2035, điện thoại thông minh sẽ có thể thay đổi hình dạng để đáp ứng nhu cầu của người dùng.)
3. C
Giải thích:
According to the passage, future smartphones may use ______ to help their users interact in computer games.
(Theo đoạn văn, điện thoại thông minh trong tương lai có thể sử dụng ______ để giúp người dùng tương tác trong các trò chơi trên máy tính.)
A. sensors (n): cảm biến
B. generators (n): máy phát điện
C. holography (n): ảnh ba chiều
Thông tin: By using holography, you will be able to participate in meetings without having to be at the meeting venue in person.
(Bằng cách sử dụng hình ảnh ba chiều, bạn sẽ có thể tham gia vào các cuộc họp mà không cần phải có mặt trực tiếp tại địa điểm họp.)
4. C
Giải thích:
Which of the following tasks can a super smartphone NOT do for its users?
(Nhiệm vụ nào sau đây mà siêu điện thoại thông minh KHÔNG thể làm cho người dùng?)
A. Check to-do lists.( Kiểm tra danh sách việc cần làm.)
B. Shop online. (Mua sắm trực tuyến.)
C. Give advice. (Đưa ra lời khuyên.)
Thông tin: Besides, smartphones will have super strong sensors to read your mind and complete some tasks, such as making to-do lists and shopping online.
(Bên cạnh đó, điện thoại thông minh sẽ có cảm biến siêu mạnh để đọc suy nghĩ của bạn và hoàn thành một số nhiệm vụ, chẳng hạn như lập danh sách việc cần làm và mua sắm trực tuyến.)
5. C
Giải thích:
According to the passage, people may treat their super smartphones as ______ in the near future.
(Theo đoạn văn, mọi người có thể coi siêu điện thoại thông minh của họ là ______ trong tương lai gần.)
A. their servants (người hầu của họ)
B. their colleagues (đồng nghiệp của họ)
C. their best friends (những người bạn thân nhất của họ)
Thông tin: In the near future, many people may consider their smartphones their best friend, and they may interact with them even more than they do with their human friends.
(Trong tương lai gần, nhiều người có thể coi điện thoại thông minh là người bạn thân nhất của mình và họ có thể tương tác với chúng nhiều hơn so với những người bạn là con người.)
Bài 3 b
b. Complete each gap in the note below with no more than THREE words.
(Hoàn thành mỗi khoảng trống trong ghi chú dưới đây với không quá BA từ.)
• Smartphones of the future can ...
+ (1) _________ according to their users' demand.
+ exchange (2) ___________ pictures.
+ (3) __________ their user's mind.
+ sense their users' (4) __________ and play appropriate music.
• In the near future, people may interact with their phones more than they do with their (5) _________.
Lời giải chi tiết:
• Smartphones of the future can ...
+ (1) change their shapes according to their users' demand.
+ exchange (2) holographic pictures.
+ (3) read their user's mind.
+ sense their users' (4) mood and play appropriate music.
• In the near future, people may interact with their phones more than they do with their (5) human friends.
Tạm dịch:
• Điện thoại thông minh của tương lai có thể...
+ thay đổi hình dạng theo nhu cầu của người dùng.
+ trao đổi hình ảnh ba chiều.
+ đọc suy nghĩ của người dùng của họ.
+ cảm nhận tâm trạng của người dùng và phát nhạc phù hợp.
• Trong tương lai gần, mọi người có thể tương tác với điện thoại của họ nhiều hơn so với bạn bè của họ.
- Writing - Unit 10. Communication in the future - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
- Speaking - Unit 10. Communication in the future - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
- Vocabulary & Grammar - Unit 10. Communication in the future - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
- Pronunciation - Unit 10. Communication in the future - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 8 - Global Success - Xem ngay
Các bài khác cùng chuyên mục
- Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
- Writing - Unit 12. Life on other planets - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
- Reading - Unit 12. Life on other planets - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
- Speaking - Unit 12. Life on other planets - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
- Vocabulary & Grammar - Unit 12. Life on other planets - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
- Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
- Writing - Unit 12. Life on other planets - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
- Reading - Unit 12. Life on other planets - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
- Speaking - Unit 12. Life on other planets - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
- Vocabulary & Grammar - Unit 12. Life on other planets - SBT Tiếng Anh 8 Global Success