

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 9 tiếng Anh 12 mới>
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 12 mới unit 9
UNIT 9. CHOOSING A CAREER
(Chọn nghề)
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
21.
22.
23.
24.
25.
26.
27.
28.
29.
30.
31.
32.
33.
34.
35.
36.
37.
38.
39.
40.
41.
42.
43.
44.
45.
46.
47.
48.
49.
50.
51.
52.
53.
54.
55.
56.
57.
58.
59.
60.
61.
62.
63.


- Ngữ pháp: Phrasal verbs and Adverbial clauses - Unit 9. Choosing a career - Tiếng Anh 12 mới
- Luyện tập từ vựng Unit 9 Tiếng Anh 12 mới
- Getting Started - trang 46 Unit 9 SGK tiếng Anh 12 mới
- Language - trang 48 Unit 9 SGK tiếng Anh 12 mới
- Skills - trang 50 Unit 9 SGK tiếng Anh 12 mới
>> Xem thêm