Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 8 tiếng Anh 12 mới


Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 12 mới unit 8

UNIT 8. THE WORLD OF WORK

Thế giới của làm việc

1.

advertisement /ədˈvɜːtɪsmənt/

(n): quảng cáo

She scanned the job advertisements in the paper.

(Cô lướt qua những mẩu quảng cáo tuyển dụng trên tờ báo.)

2.

look for /lʊk. fɔːr/

(phr):tìm kiếm

Employers usually look for qualifications and relevant experience.

(Nhà tuyển dụng thường tìm kiếm bằng cấp và kinh nghiệm phù hợp.)

3.

qualification /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/

(n): kinh nghiệm

Some nursing experience is a necessary qualification for this job.

(Một số kinh nghiệm điều dưỡng là một bằng cấp cần thiết cho công việc này.)

4.

covering letter /ˈkʌv.ər.ɪŋ ˌlet.ər/

(n): đơn xin việc

Please send a covering letter with your application form.

(Vui lòng gửi đơn xin việc cùng với đơn đăng ký của bạn.)

5.

relevant /ˈreləvənt/

(adj): phù hợp

've got a head start over others trying to get the job because I've got relevant work experience.

(Tôi đã có một khởi đầu tốt hơn những người khác đang cố gắng hoàn thành công việc bởi vì tôi đã có kinh nghiệm làm việc phù hợp.)

6.

demonstrate /ˈdemənstreɪt/

(v): chứng tỏ

These problems demonstrate the importance of strategic planning.

(Những vấn đề này chứng tỏ tầm quan trọng của việc lập kế hoạch chiến lược.)

7.

seeker /ˈsiː.kər/

(n): người tìm kiếm

The system automatically matches job seekers and employers based on identified skills and requirements.

(Hệ thống tự động đối sánh người tìm việc và nhà tuyển dụng dựa trên các kỹ năng và yêu cầu đã được xác định.)

8.

shortlist /ˈʃɔːtlɪst/

(v,n): sơ tuyển,danh sách lựa chọn

I have applied for numerous management jobs and, despite fulfilling the criteria, have never been shortlisted.

(Tôi đã nộp đơn cho rất nhiều công việc quản lý và mặc dù đã đáp ứng đầy đủ các tiêu chí nhưng chưa bao giờ lọt vào danh sách lựa chọn.)

9.

recruit /rɪˈkruːt/

(v): tuyển dụng

Having slimmed to around 1,400 staff, the company is now recruiting again.

(Sau khi giảm xuống còn 1.400 nhân viên, công ty hiện đang tuyển dụng trở lại.)

10.

candidate /ˈkændɪdət/

(n): ứng viên đã qua vòng sơ tuyển

If the candidates can perform well and impress the interviewers during the interview, they can be recruited.

(Nếu các ứng viên có thể thể hiện tốt và gây ấn tượng với người phỏng vấn trong buổi phỏng vấn, họ có thể được tuyển dụng.)

11.

go through /ɡəʊ. θruː/

(phr): thông qua

A city council member said that the proposals for the new shopping centre were unlikely to go through.

(Một thành viên hội đồng thành phố nói rằng các đề xuất cho trung tâm mua sắm mới khó có thể được thông qua.)

12.

initial /ɪˈnɪʃl/

(adj): ban đầu

My initial surprise was soon replaced by delight.

(Sự ngạc nhiên ban đầu của tôi nhanh chóng được thay thế bằng sự vui mừng.)

13.

probation /prəˈbeɪʃn/

(n): sự tập sự

Many organizations operate a three-month probation period before making a position permanent.

(Nhiều tổ chức hoạt động trong thời gian ba tháng thử việc trước khi đưa ra một vị trí cố định.)

14.

assess /əˈses/

(v): đánh giá

Exams are not the only means of assessing a student's ability.

(Kỳ thi không phải là phương tiện duy nhất để đánh giá năng lực của học sinh.)

15.

qualified for /ˈkwɒlɪfaɪd/(adj)

(phr): đủ điều kiện để

What makes you think that you are qualified for this job?

(Điều gì khiến bạn nghĩ rằng bạn đủ tiêu chuẩn cho công việc này?)

16.

curriculum vitae /kəˌrɪk.jə.ləm ˈviː.taɪ/

(n): sơ yếu lý lịch

Lisbeth's curriculum vitae states that she officially retired in 1982.

(Sơ yếu lý lịch của Lisbeth ghi rằng cô chính thức nghỉ hưu vào năm 1982.)

17.

impressive /ɪmˈpresɪv/

(adj): ấn tượng

That was an impressive performance from such a young tennis player.

(Đó là một màn trình diễn ấn tượng từ một tay vợt trẻ như vậy.)

18.

screened /skriːnid/

(v): sàng lọc

The list of candidates has been screened .

(Danh sách ứng cử viên đã được sàng lọc.)

19.

applicant /ˈæplɪkənt/

(n): người nộp đơn xin việc

Many applicants simply don't meet hiring requirements.

(Nhiều ứng viên chỉ đơn giản là không đáp ứng các yêu cầu tuyển dụng.)

20.

depend on /dɪˈpend/

(phr): phụ thuộc vào

The time we arrive will depend on how long it takes to get through the traffic jam.

(Thời điểm chúng ta đến nơi sẽ phụ thuộc vào chúng ta thoát khỏi sự tắc đường trong bao lâu.)

21.

pressure /ˈpreʃə(r)/

(n): áp lực

She tried to cure the pain in my knee by putting manual pressure on the joint.

(Cô ấy đã cố gắng chữa khỏi cơn đau ở đầu gối của tôi bằng cách tạo áp lực bằng tay lên khớp.)

22.

confidential /ˌkɒnfɪˈdenʃl/

(adj): bảo mật

All information will be treated as strictly confidential.

(Tất cả thông tin sẽ được coi là bảo mật nghiêm ngặt.)

23.

apprentice /əˈprentɪs/

(n): người học việc

Most of the work was done by apprentices.

(Hầu hết công việc được thực hiện bởi những người học việc.)

24.

administrator /ədˈmɪnɪstreɪtə(r)/

(n): người quản lý

He’s studying business administration.

(Anh ấy đang học quản trị kinh doanh.)

25.

well-spoken /ˌwel ˈspəʊkən/

(adj): nói hay

The young man was well-spoken and polite

(Người thanh niên ăn nói hay và lịch sự.)

26.

articulate /ɑːˈtɪkjuleɪt/

(adj): nói rõ ràng

She gave a witty, entertaining, and articulate speech.

(Cô ấy đã có một bài phát biểu dí dỏm, thú vị và rõ ràng.)

27.

self-motivated /ˌself ˈməʊtɪveɪtɪd/

(adj): tự chủ động

The successful candidate should be self-motivated.

(Ứng viên thành công nên tự chủ động.)

28.

flexible /ˈfleksəbl/

(adj): linh hoạt

Warships are flexible in operation and can travel the seas freely.

(Các tàu chiến có thể hoạt động linh hoạt và có thể đi lại các vùng biển một cách tự do.)

29.

approachable /əˈprəʊtʃəbl/

(adj): dễ gần

He really has worked not only very hard, but also in a very intelligent and approachable way.

(Anh ấy thực sự đã làm việc không chỉ rất chăm chỉ mà còn rất thông minh và dễ gần.)

30.

priority /praɪˈɒrəti/

(n): ưu tiên

The establishment of new areas of employment is a priority.

(Việc thiết lập các khu vực việc làm mới là một ưu tiên.)

31.

consideration /kənˌsɪdəˈreɪʃn/

(n): sự cân nhắc

After some consideration, we've decided to sell the house.

(Sau một số cân nhắc, chúng tôi đã quyết định bán căn nhà.)

32.

dealership /ˈdiː.lə.ʃɪp/

(n): đại lý,nhà phân phối

The street was lined with car dealerships, and electronics shops stores.

(Đường phố với các đại lý xe hơi và các cửa hàng điện tử.)

33.

specialise /ˈspeʃəlaɪz/

(adj): chuyên môn hóa

The company specialises in customized computer systems.

(Công ty chuyên về hệ thống máy tính tùy chỉnh.)

34.

administrative /ədˈmɪnɪstrətɪv/

(adj): thuộc hành chính

The new study looks at the amount of time police officers spend on administrative tasks.

(Nghiên cứu mới xem xét lượng thời gian mà các sĩ quan cảnh sát dành cho các công việc hành chính.)

35.

spreadsheet /ˈspredʃiːt/

(n): bảng tính

She had downloaded a spreadsheet of student information from an administration computer.

(Cô ấy đã tải xuống một bảng tính thông tin học sinh từ một máy tính quản trị.)

36.

apprenticeship /əˈprentɪʃɪp/

(n): sự học nghề

The employment of child labour as a form of apprenticeship changed with the age of the child.

(Việc sử dụng lao động trẻ em như một hình thức học nghề thay đổi theo độ tuổi của trẻ em.)

37.

competitive /kəmˈpetətɪv/

(adj): cạnh tranh

Acting is very competitive - you've got to really push yourself if you want to succeed.

(Diễn xuất rất cạnh tranh - bạn phải thực sự thúc đẩy bản thân nếu bạn muốn thành công.)

38.

prospect /ˈprɒspekt/

(n): triển vọng

She's hoping the course will improve her career prospects.

(Cô ấy hy vọng khóa học sẽ cải thiện triển vọng nghề nghiệp của mình.)

39.

contract /ˈkɒntrækt/

(n): hợp đồng

They could take legal action against you if you break the terms of the contract.

(Họ có thể khởi kiện bạn nếu bạn vi phạm các điều khoản của hợp đồng.)

40.

shop assistant /ˈʃɒp əˌsɪs.tənt/

(n): nhân viên bán hàng

All our shop assistants receive training in customer care.

(Tất cả các nhân viên bán hàng của cửa hàng của chúng tôi đều được đào tạo về chăm sóc khách hàng.)

41.

attendant /əˈtendənt/

(a): người phục vụ

He had become a regular attendant at chapel.

(Anh ấy đã trở thành một người phục vụ thường xuyên ở nhà nguyện.)

42.

confident /ˈkɒnfɪdənt/

(adj): tự tin

Be a bit more confident in yourself!

(Hãy tự tin hơn một chút vào bản thân.)

43.

compassionate /kəmˈpæʃənət/

(adj): nhân ái

The public's response to the crisis appeal was compassionate.

(Phản ứng của công chúng đối với lời kêu gọi giải quyết khủng hoảng là rất nhân ái.)

44.

enthusiastic /ɪnˌθjuːziˈæstɪk/

(adj): nhiệt tình

The participants were very enthusiastic, the number was almost twice our initial estimate.

(Những người tham gia rất nhiệt tình, số lượng gần gấp đôi so với ước tính ban đầu của chúng tôi.)

45.

clutter /ˈklʌtə(r)/

(adj): lộn xộn

Sorry about the clutter in the kitchen.

(Xin lỗi về sự lộn xộn trong nhà bếp.)

46.

tailor /ˈteɪlə(r)/

(v): điều chỉnh

We tailor any of our products to your company's specific needs.

(Chúng tôi điều chỉnh bất kỳ sản phẩm nào của chúng tôi theo nhu cầu cụ thể của công ty bạn.)

47.

personnel /ˌpɜːsəˈnel/

(n): nhân viên

The new director is likely to make major changes in personnel.

(Giám đốc mới nhiều khả năng sẽ có những thay đổi lớn về nhân sự.)

48.

confusing /kənˈfjuːzɪŋ/

(adj): khó hiểu

The plethora of rules and regulations is both contradictory and confusing.

(Có vô số các quy tắc và quy định vừa mâu thuẫn vừa khó hiểu.)

49.

responsibility /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/

(n): trách nhiệm

The company says it cannot cut its prices any more because it has a responsibility to its shareholders.

(Công ty cho biết họ không thể giảm giá thêm nữa vì họ có trách nhiệm với các cổ đông của mình.)

50.

seek /siːk/

(v): tìm kiếm

If symptoms persist seek medical attention .

(Nếu các triệu chứng vẫn tiếp tục, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế.)

51.

barista /bəˈriːstə/

(n): thợ pha cà phê

One of their baristas also won national and international honors.

(Một trong những nhân viên pha chế của họ cũng đã giành được danh hiệu quốc gia và quốc tế.)

52.

outgoing /ˌaʊtˈɡəʊɪŋ/

(adj): hướng ngoại

She has an outgoing personality.

(Cô ấy có một tính cách hướng ngoại.)

53.

personality /ˌpɜːsəˈnæləti/

(n): tính cách

He had a nice smile and an appealing personality.

(Anh ấy có một nụ cười đẹp và một tính cách hấp dẫn.)

54.

previous /'pri:viəs/

(adj): phần mềm độc hại

Training is provided, so no previous experience is required for the job.

(Đào tạo được cung cấp, vì vậy không yêu cầu kinh nghiệm trước đây cho công việc.)

55.

achievement /əˈtʃiːvmənt/

(n): thành tích

An Olympic silver medal is a remarkable achievement for one so young.

(Huy chương bạc Olympic là một thành tích đáng kể đối với một người còn quá trẻ.)

56.

interpersonal /ˌɪntəˈpɜːsənl/

(adj): giao tiếp cá nhân

The successful applicant will have excellent interpersonal skills.

(Người nộp đơn thành công sẽ có kỹ năng giao tiếp cá nhân tuyệt vời.)

57.

guidance /ˈɡaɪdns/

(n): sự hướng dẫn

The website offers guidance to employers on employment law.

(Trang web cung cấp hướng dẫn cho người sử dụng lao động về luật việc làm.)

58.

proficient /prəˈfɪʃnt/

(adj): thành thạo

It takes a couple of years of regular driving before you become proficient at.

(Phải mất vài năm lái xe thường xuyên trước khi bạn trở nên thành thạo.)

59.

responsible /rɪˈspɒnsəbl/

(adj): có trách nhiệm

The city council is responsible for keeping the streets clean.

(Hội đồng thành phố chịu trách nhiệm giữ cho đường phố sạch sẽ.)

60.

reliable /rɪˈlaɪəbl/

(adj): đáng tin cậy

A great deal of effort has gone into making the software reliable.

(Rất nhiều nỗ lực đã được thực hiện để làm cho phần mềm trở nên đáng tin cậy.)

61.

dedicate /ˈdedɪkeɪt/

(v,adj): dành,tận tụy

He dedicated his life to helping the poor.

(Anh đã dành cả cuộc đời mình để giúp đỡ người nghèo.)

62.

collaboratively /kəˈlæbərətɪvli/

(adv): một cách hợp tác

We must work collaboratively with other countries facing the same threats.

(Chúng ta phải hợp tác làm việc với các quốc gia khác đang đối mặt với những mối đe dọa tương tự.)

63.

academic /ˌækəˈdemɪk/(adj)

(adj): thuộc về học thuật

The university's exchange scheme has cemented its links with many other academic institutions.

(Chương trình trao đổi của trường đại học đã củng cố mối liên kết của nó với nhiều tổ chức học thuật khác.)

64.

tuition /tjuˈɪʃn/(n)

(n): học phí

Few can afford the tuition of $12,000 a semester.

(Rất ít người có thể chi trả học phí 12.000 đô la một học kỳ.)

65.

loan /ləʊn/

(v,n): vay,tiền cho vay

We could take out a loan to buy a car.

(Chúng tôi có thể vay một khoản tiền để mua một chiếc xe hơi.)

66.

catering /ˈkeɪtərɪŋ/

(n): sự phục vụ

The airline is proud of the quality of its in-flight catering.

(Hãng tự hào về chất lượng phục vụ trên chuyến bay.)

67.

accountancy /əˈkaʊntənsi/

(n): kế toán

She chose to follow a career in accountancy after graduating.

(Cô đã chọn theo nghề kế toán sau khi tốt nghiệp.)

68.

entrepreneur /ˌɒntrəprəˈnɜː(r)/

(n): doanh nhân

The pure recruiting agent was an entrepreneur who arose in response to missing markets for labour for recruitment purposes.

(Người đại diện tuyển dụng thuần túy là một doanh nhân đã xuất hiện để đối phó với việc thiếu thị trường lao động cho mục đích tuyển dụng.)

69.

exclaim /ɪkˈskleɪm/

(v): thốt lên ,la lên

She exclaimed in delight upon hearing the news.

(Cô ấy thốt lên vui mừng khi biết tin.)

70.

drawback /ˈdrɔːbæk/

(n): hạn chế

Although it has drawbacks, the concept of rights has become such a popular one that we ought to look at it.

(Mặc dù nó có những hạn chế, nhưng khái niệm về quyền đã trở thành một khái niệm phổ biến đến mức chúng ta phải xem xét nó.)

Loigiaihay.com

 

Bình chọn:
4.2 trên 13 phiếu

>> Xem thêm

Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 12 mới - Xem ngay

Group 2K8 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.