

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 10 tiếng Anh 12 mới>
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 12 mới unit 10
UNIT 10. LIFELONG LEARNING
(Học tập suốt đời)
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
21.
22.
23.
24.
25.
26.
27.
28.
29.
30.
31.
32.
33.
34.
35.
36.
37.
38.
39.
40.
41.
42.
43.
44.
45.
46.
47.
48.
49.
50.
51.
52.
53.
54.
55.
56.
57.
58.
59.
60.
61.
62.
63.
64.


- Ngữ pháp: Conditional type 3 and Mixed conditional of type 2 and type 3 – Unit 10. Lifelong learning - Tiếng Anh 12 mới
- Luyện tập từ vựng Unit 10 Tiếng Anh 12 mới
- Getting Started - trang 58 Unit 10 SGK tiếng Anh 12 mới
- Language - trang 60 Unit 10 SGK tiếng Anh 12 mới
- Skills - trang 62 Unit 10 SGK tiếng Anh 12 mới
>> Xem thêm