

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 7 tiếng Anh 12 mới>
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 12 mới unit 7
UNIT 7. ARTIFICIAL INTELLIGENCE
(Trí tuệ nhân tạo)
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
21.
22.
23.
24.
25.
26.
27.
28.
29.
30.
31.
32.
33.
34.
35.
36.
37.
38.
39.
40.
41.
42.
43.
44.
45.
46.
47.
48.
49.
50.
51.
52.
53.
54.
55.
56.
57.
58.
59.
60.
61.
63.
64.
65.
66.


- Ngữ pháp: The active and passive causative - Unit 7. Artificial intelligence - Tiếng Anh 12 mới
- Luyện tập từ vựng Unit 7 Tiếng Anh 12 mới
- Getting Started - trang 18 Unit 7 SGK tiếng Anh 12 mới
- Language - trang 20 Unit 7 SGK tiếng Anh 12 mới
- Skills - trang 22 Unit 7 SGK tiếng Anh 12 mới
>> Xem thêm