

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 1 tiếng Anh 12 mới>
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 12 mới unit 1
UNIT 1. LIFE STORIES
(Câu chuyện cuộc đời)
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
21.
22.
23.
24.
25.
26.
27.
28.
29.
30.
31.
32.
33.
34.
35.
36.
37.
38.
39.
40.
41.
42.
43.
44.
45.
46.
47.
48.
49.
50.
51.
52.
53.
54.
55.
56.
57.
58.
59.
60.
61.
62.
63.
64.
65.
66.
67.


- Luyện tập từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 12 mới
- Ngữ pháp: Thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn - Unit 1. Life Stories - Tiếng Anh 12 mới
- Ngữ pháp: Mạo từ - Unit 1. Life Stories - Tiếng Anh 12 mới
- Getting Started - trang 6 Unit 1 SGK tiếng Anh 12 mới
- Language - trang 8 Unit 1 SGK tiếng Anh 12 mới
>> Xem thêm