Skills - trang 62 Unit 10 SGK tiếng Anh 12 mới>
Tổng hợp các bài tập trong phần Skills - trang 62 Unit 10 SGK tiếng anh 12 mới
Reading 1
Video hướng dẫn giải
Notes on lifelong learning
(Những ghi chú về học tập suốt đời)
1. Work with a partner. Ask and answer the questions below.
(Làm việc với một người bạn. Hỏi và trả lời những câu hỏi phía dưới.)
1. What do you think can facilitate lifelong learning?
(Bạn nghĩ gì có thể tạo điều kiện cho việc học suốt đời?)
2. How can people practise lifelong learning?
(Làm thế nào để người ta có thể học tập suốt đời?)
Lời giải chi tiết:
1. The government's education policy and new technology are making lifelong learning more and more accessible.
(Chính sách giáo dục của chính phủ và công nghệ mới đang làm cho việc học tập suốt đời ngày càng dễ tiếp cận hơn.)
2. People can practise lifelong learning in many different ways, depending on their situation and circumstances. Some ways include courses, programmes, or talks at their workplace or at home.
(Mọi người có thể học tập suốt đời theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào hoàn cảnh và hoàn cảnh của họ. Một số cách bao gồm các khóa học, chương trình, hoặc nói chuyện tại nơi làm việc hoặc ở nhà.)
Reading 2
Video hướng dẫn giải
2. Read the text about lifelong learning and choose a heading for each paragraph.
(Đọc văn bản về học tập suốt đời và chọn một tiêu đề cho mỗi đoạn.)
a. Forms of lifelong learning (Hình thức học tập suốt đời)
b. Aims of lifelong learning (Mục đích học tập suốt đời)
c. Defining lifelong learning (Xác định học tập suốt đời)
d. The difference between compulsory education and lifelong learning
(Sự khác biệt giữa giáo dục bắt buộc và học tập suốt đời)
1. ________
‘Lifelong learning' is the pursuit of knowledge throughout life. In other words, learning is not confined to the classroom environment and school subjects. Instead, people can learn throughout their adulthood, even in old age and in a variety of situations, particularly in their daily interactions with others and with the world around them. Lifelong learning must be voluntary and self-motivated. Therefore, lifelong learners should have a strong desire to learn and explore the world.
2. ________
Lifelong learning is facilitated by e-learning platforms. Education is now no longer offered only by ‘bricks and mortar' institutions. Online courses have instead enabled lifelong learning by providing learners, teachers, and course providers with much more exibility in terms of learning time, place, pace, and style. Learners, for instance, can now have the course content taught to them by a school located miles away from where they live or work. In addition, young parents can select their group meeting time late in the evening when their children have gone to bed.
3. ________
Most importantly, lifelong learning should be regarded as an attitude to learning for self-improvement rather than a pathway to qualifications. This means the ultimate aim is to better yourself for personal and/or professional development rather than for some certificate to decorate your CV. This type of lifelong learning may not necessarily take place as part of a course. It may be done very informally in any area of interest and at your convenience, as long as it is well within your capabilities and/or improves your skills. For example, researching the tidal cycles of the sea where you often go fishing and the types of fish available there is a form of lifelong learning.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
1. ___________
'Học tập suốt đời' là sự theo đuổi kiến thức suốt cuộc đời. Nói cách khác, học tập không giới hạn trong môi trường lớp học và các môn học của trường. Thay vào đó, mọi người có thể học hỏi từ bé đến khi trưởng thành, ngay cả ở tuổi già và trong nhiều tình huống khác nhau, đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày của họ với người khác và với thế giới xung quanh. Học tập suốt đời phải là tự nguyện và có động lực. Do đó, những người học suốt đời nên có một ham muốn mạnh mẽ để học hỏi và khám phá thế giới.
2. ___________
Học tập suốt đời được tạo điều kiện bởi các nền tảng học tập điện tử . Giáo dục hiện nay không chỉ được cung cấp bởi các tổ chức 'gạch vữa'. Các khóa học trực tuyến thay vào đó cho phép học tập suốt đời bằng cách cung cấp cho học viên, giáo viên và nhà cung cấp khóa học linh hoạt hơn về thời gian, địa điểm, tốc độ và phong cách học tập. Ví dụ, những người học có thể có nội dung khóa học được giảng dạy bởi một trường nằm cách nơi họ sinh sống hoặc làm việc. Ngoài ra, các bậc cha mẹ trẻ có thể lựa chọn thời gian gặp mặt nhóm vào cuối buổi tối khi con cái họ đi ngủ.
3. ___________
Điều quan trọng nhất là học tập suốt đời nên được coi là một thái độ học tập để tự cải thiện chứ không phải là con đường đi đến bằng cấp. Điều này có nghĩa là mục tiêu cuối cùng của bạn tốt hơn cho sự phát triển cá nhân và / hoặc thông tin cho một số giấy chứng nhận trang trí CV của bạn. Loại học suốt đời này có thể không nhất thiết phải diễn ra như là một phần của khóa học, nó có thể được thực hiện rất không chính thức ở bất kỳ khu vực thú vị nào và thuận tiện với bạn, miễn là nó là tốt để phát triển khả năng của bạn và / hoặc cải thiện kĩ năng của bạn .Ví dụ , nghiên cứu các chu kỳ thủy triều của nơi bạn thường đi câu cá và các loại hình câu cá, đó là một hình thức học tập suốt đời.
Lời giải chi tiết:
1. c |
2. a |
3. b |
1. Defining lifelong learning
‘Lifelong learning’ is the pursuit of knowledge throughout life. In other words, learning is not confined to the classroom environment and school subjects. Instead, people can learn throughout their adulthood, even in old age and in a variety of situations, particularly in their daily interactions with others and with the world around them. Lifelong learning must be voluntary and self-motivated. Therefore, lifelong learners should have a strong desire to learn and explore the world.
2. Forms of lifelong learning
Lifelong learning is facilitated by e-learning platforms. Education is now no longer offered only by ‘bricks and mortar’ institutions. Online courses have instead enabled lifelong learning by providing learners, teachers, and course providers with much more flexibility in terms of learning time, place, pace, and style. Learners, for instance, can now have the course content taught to them by a school located miles away from where they live or work. In addition, young parents can select their group meeting time late in the evening when their children have gone to bed.
3. Aims of lifelong learning
Most importantly, lifelong learning should be regarded as an attitude to learning for self-improvement rather than a pathway to qualifications. This means the ultimate aim is to better yourself for personal and/or professional development rather than for some certificate to decorate your CV. This type of lifelong learning may not necessarily take place as part of a course. It may be done very informally in any area of interest and at your convenience, as long as it is well within your capabilities and/or improves your skills. For example, researching the tidal cycles of the sea where you often go fishing and the types of fish available there is a form of lifelong learning.
Reading 3
Video hướng dẫn giải
3. Read the text and find the words or phrases in the text that have the following meanings. Write them in the space below.
(Đọc văn bản và tìm các từ hoặc cụm từ trong văn bản có ý nghĩa như sau. Viết chúng vào chỗ trống bên dưới.)
Lời giải chi tiết:
1. pursuit |
2. confine |
3. e-learning platform |
4. bricks and mortar |
5. ultimate |
1. pursuit - the action of trying one’s best to find or follow something
(theo đuổi - hành động cố gắng hết sức để tìm hoặc theo đuổi một cái gì đó)
2. confine - to keep someone or something within limits of time and boundaries of space
(giam giữ - để giữ ai đó hoặc cái gì đó trong giới hạn của thời gian và ranh giới của không gian hạn chế)
3. e-learning platform - interactive online services that provide teachers and learners with information and tools
(giáo dục điện tử - các dịch vụ trực tuyến tương tác cung cấp cho giáo viên và người học các nền tảng học tập điện tử về thông tin và công cụ)
4. bricks and mortar - a building with physical presence rather than virtual or online
(gạch và vữa - một tòa nhà có hiện diện vật lý hơn thực tế hay trực tuyến)
5. ultimate - being or happening at the end of a process or a series of actions
(cuối cùng - đang xảy ra vào cuối một quá trình hoặc một loạt các hành động cuối cùng)
Reading 4
Video hướng dẫn giải
4. Read the text again and answer the following questions.
(Đọc lại văn bản và trả lời những câu hỏi bên dưới.)
1. Which of the characteristics of lifelong learning distinguishes it from compulsory education?
(Những đặc điểm nào của học tập suốt đời phân biệt nó với giáo dục bắt buộc?)
2. What make people become good lifelong learners according to writer?
(Theo tác giả điều gì làm cho người ta trở thành những người học suốt đời tốt?)
3. How is lifelong learning made possible or easier to access?
(Học tập suốt đời có thể dễ dàng truy cập hơn như thế nào?)
4. What should be objective of lifelong learning?
(Mục tiêu của việc học suốt đời là gì?)
Lời giải chi tiết:
1. Lifelong learning is not confined to the classroom environment.
(Học tập suốt đời không giới hạn trong môi trường lớp học.)
Thông tin: Đoạn 1 "‘Lifelong learning’ is the pursuit of knowledge throughout life. In other words, learning is not confined to the classroom environment and school subjects."
2. Voluntary learning, self-motivation, and a strong desire to learn make people become good lifelong learners.
(Học tự nguyện, tự lực, và ham muốn học hỏi làm cho người ta trở thành những người học suốt đời tốt.)
Thông tin: Đoạn 1: "Lifelong learning must be voluntary and self-motivated. Therefore, lifelong learners should have a strong desire to learn and explore the world. "
3. Lifelong learning has been facilitated by e-learning platforms with a variety of online courses.
(Học tập suốt đời đã được tạo điều kiện bằng các nền tảng e-learning với nhiều khóa học trực tuyến.)
Thông tin: Đoạn 2
4. Lifelong learners should aim at learning for self-improvement, rather than as a pathway to qualifications.
(Các học viên suốt đời nên hướng đến việc tìm hiểu để tự cải thiện, chứ không phải là một con đường để đạt được bằng cấp.)
Thông tin: Đoạn 3: "Most importantly, lifelong learning should be regarded as an attitude to learning for self-improvement rather than a pathway to qualifications."
Reading 5
Video hướng dẫn giải
5. Work in groups. Discuss the following question.
(Làm việc nhóm. Thảo luận câu hỏi sau.)
Do you know someone who has kept learning throughout their life? Tell the group briefly about him/her.
(Bạn có biết ai đó đã kiên trì học tập trong suốt cuộc đời của họ? Nói cho nhóm một cách ngắn gọn về anh ấy / cô ấy.)
Lời giải chi tiết:
Ho Chi Minh president was a lifelong learner. He traveled more than 30 countries and could spoke more than 40 languages. He was always learning during his trip and found ways to save our countries. After gain independence, he still kept studying, and never stopped until he passed away.
(Chủ tịch Hồ Chí Minh là một người học suốt đời. Người đã đi trên 30 quốc gia và có thể nói hơn 40 ngôn ngữ. Người luôn học hỏi trong chuyến đi của mình và tìm cách cứu nước mình. Sau khi đạt được sự độc lập, người vẫn tiếp tục học, và không bao giờ dừng lại cho đến khi người qua đời.)
Speaking 1
Video hướng dẫn giải
How to keep learning throughout life
(Làm thế nào để tiếp tục học tập suốt đời)
1. Work in pairs. Discuss the following ideas about steps to keep learning throughout life. Put them in the order of importance.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận về ý kiến sau đây về các bước để tiếp tục học tập trong suốt cuộc đời. Đặt chúng theo tầm quan trọng.)
• attend professional conferences, seminars, and training courses
(tham dự các hội nghị, hội thảo, và các khoá đào tạo chuyên nghiệp)
• apply knowledge in everyday life (áp dụng kiến thức trong cuộc sống hàng ngày)
• make a plan (lên kế hoạch)
• choose something of interest (chọn một thứ gì đó quan tâm)
• read more regularly (đọc thường xuyên hơn)
• put thoughts into action (đưa suy nghĩ vào hành động)
Speaking 2
Video hướng dẫn giải
2. Work with a partner. Fill the gaps in the presentation with some ideas in 1, and then complete its outline.
(Làm việc với một người bạn. Điền vào các khoảng trống với vài ý tưởng trong 1, và sau đó hoàn thành phác thảo của mình.)
HOW TO CONTINUE LEARNING AFTER LEAVING SCHOOL
Good morning, everyone and thank you very much for coming to my presentation. I'm here today to talk about my three essential steps to keep learning after leaving school.
The first step is to (1) ___________. You may have several hobbies, but ask yourself what you are most interested in. It is your genuine interest that will keep you on track until you reach the final destination.
Secondly, (2) ___________. You need to make certain that you will have enough time for learning. Take into account the time needed for your job, for housework, and for rest. Also, make sure that you will have adequate funding throughout the learning.
Last but not least, (3) ___________. Contact the course provider. Tell your best friends to support your studies by not insisting on hanging out with you all the time. Buy or borrow all the study supplies as required. In conclusion, choosing the subject you like most, planning your study, and realising your plan are three main steps to keeping you learning through life. Thank you for listening. I hope my advice is useful and you will start your journey of lifelong learning soon.
PRESENTATION OUTLINE
Introduction
Getting attention (a) _________
Previewing the main points (b) _________
Body
First main point (c) _________
Supporting ideas (d) _________
Second main point (e) _________
Supporting ideas (f) _________
Third main point (g) _________
Supporting ideas (h) _________
Conclusion
Summary of the main points and restatement of the central idea (i) _________
Closing (j) _________
Lời giải chi tiết:
1. choose something you'll really enjoy learning about 2. make a plan 3. put your thoughts into action (a) Greeting and thanking the audience (b) Introducing three essential steps to keep learning after leaving school (c) Choosing something you'll really enjoy learning about (d) Asking what the most interested field is (e) Making a plan (f) Arranging time for job, housework, and rest and funding (g) Putting your thoughts into action (h) Informing friends and others about your learning (i) Asking what the most interested field is, making a plan, and arranging time for job, housework, and rest and funding (j) Expressing thanks and hopes |
HOW TO CONTINUE LEARNING AFTER LEAVING SCHOOL
Good morning everyone and thank you very much for coming to my presentation. I’m here today to talk about my three essential steps to keep learning after leaving school.
The first step is to (1) choose something you’ll really enjoy learning about. You may have several hobbies, but ask yourself what you are most interested in. It is your genuine interest that will keep you on track until you reach the final destination.
Secondly, (2) make a plan. You need to make certain that you will have enough time for learning. Take into account the time needed for your job, for housework, and for rest. Also, make sure that you will have adequate funding throughout the learning.
Last but not least, (3) put your thoughts into action. Contact the course provider. Tell your best friends to support your studies by not insisting on hanging out with you all the time. Buy or borrow all the study supplies as required. In conclusion, choosing the subject you like most, planning your study, and realising your plan are three main steps to keeping you learning through life. Thank you for listening. I hope my advice is useful and you will start your journey of lifelong learning soon.
PRESENTATION OUTLINE
Introduction
Getting attention (a) Greeting and thanking the audience
Previewing the main points (b) Introducing three essential steps to keep learning after leaving school
Body
First main point (c) Choosing something you’ll really enjoy learning about
Supporting ideas (d) Asking what the most interested field is
Second main point (e) Making a plan
Supporting ideas (f) Arranging time for job, housework, and rest and funding
Third main point (g) Putting your thoughts into actionSupporting ideas (h) Informing friends and others
about your learning
Conclusion
Summary of the main points and restatement of the central idea (i) Asking what the most interested field is, making a plan, and arranging time for job, housework, and rest and funding
Closing (j) Expressing thanks and hopes
Tạm dịch:
CÁCH TIẾP TỤC TIẾP THEO HỌC SAU KHI RA TRƯỜNG
Xin chào tất cả mọi người và cảm ơn bạn rất nhiều vì đã đến buổi thuyết trình của tôi. Tôi đến đây hôm nay để nói về ba bước cơ bản của tôi để tiếp tục học sau khi ra trường.
Bước đầu tiên là (1) chọn một cái gì đó bạn sẽ thực sự thích học. Bạn có thể có nhiều sở thích, nhưng hãy tự hỏi mình quan tâm đến cái gì nhất. Đó là sự quan tâm thực sự của bạn, điều này sẽ giúp bạn luôn đi đúng hướng cho đến khi bạn đến đích cuối cùng.
Thứ hai, (2) lập kế hoạch. Bạn cần phải chắc chắn rằng bạn sẽ có đủ thời gian để học tập. Hãy tính đến thời gian cần cho công việc của bạn, cho công việc gia đình, và để nghỉ ngơi. Ngoài ra, đảm bảo rằng bạn sẽ có đủ ngân quỹ trong suốt quá trình học tập.
Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, (3) đưa suy nghĩ của bạn vào hành động. Liên hệ với nhà cung cấp khóa học. Nói với những người bạn thân nhất của bạn để hỗ trợ nghiên cứu của bạn bằng cách không kiên định đi chơi với bạn mọi lúc. Mua hoặc mượn tất cả các nguồn cung cấp nghiên cứu theo yêu cầu. Kết luận, lựa chọn chủ đề bạn thích nhất, lên kế hoạch học tập và thực hiện kế hoạch của bạn là ba bước chính để bạn tiếp tục học suốt đời. Cám ơn vì đã lắng nghe. Tôi hy vọng lời khuyên của tôi rất hữu ích và bạn sẽ sớm bắt đầu cuộc hành trình học tập suốt đời.
DÀN Ý BÀI THUYẾT TRÌNH
Giới thiệu
Thu hút sự chú ý (a) Chào mừng và cảm ơn khán giả
Nói qua các điểm chính (b) Giới thiệu ba bước cơ bản để tiếp tục học sau khi rời trường
Thân
Điểm chính đầu tiên (c) Chọn một cái gì đó bạn sẽ thực sự thích học
Hỗ trợ các ý tưởng (d) Tự hỏi lĩnh vực quan tâm nhất
Điểm chính thứ hai (e) Lập kế hoạch
Hỗ trợ các ý tưởng (f) Sắp xếp thời gian cho công việc, công việc gia đình, nghỉ ngơi và nguồn tài chính
Điểm chính thứ ba (g) Đưa suy nghĩ của bạn vào hành động
Hỗ trợ các ý tưởng (h) Thông báo cho bạn bè và người khác về việc học của bạn
Phần kết luận
Tóm tắt các điểm chính và điều chỉnh lại ý trọng tâm (i) Hỏi về lĩnh vực quan tâm nhất, lập kế hoạch, sắp xếp thời gian cho công việc, công việc gia đình, nghỉ ngơi và tài trợ
Kết luận (j) Cảm ơn và hy vọng
Speaking 3
Video hướng dẫn giải
3. Work in groups. Choose two ideas discussed in 1 or brainstorm your own ideas to prepare a presentation about how to keep learning throughout life following the outline in 2.
(Làm việc nhóm. Chọn hai ý tưởng được thảo luận trong 1 hay suy nghĩ về những ý tưởng riêng của mình để chuẩn bị một bài thuyết trình về làm thế nào để tiếp tục học tập trong suốt cuộc đời sau những phác thảo trong bài 2.)
Lời giải chi tiết:
PRESENTATION OUTLINE
Introduction:
Good morning everyone and thank you very much for coming to my presentation. I’m here today to talk about my two important things to keep learning throughout life.
Body:
First and for most, choose something of your hobbies to decide the course you will take. You will definitely take up your interest, and as a result, you will have self-motivation and self-direction. Ultimately, you will have success.
After making a final choice and attending courses, you should apply what you learn into practice to avoid forgetting the knowledge and make it more useful. You should also keep reading regularly as a habit. Reading helps you expand knowledge and focus on your work.
Conclusion:
To conclude, choose the subject you like most, apply knowledge into practice and keep reading over time to pursuit lifelong learning. Thanks for listening. I hope you find my advice useful for all of you and you will start your journey of lifelong learning soon.
Tạm dịch:
DÀN Ý BÀI THUYẾT TRÌNH
Mở bài:
Chào buổi sáng mọi người và cảm ơn rất nhiều vì đã đến với buổi thuyết trình của tôi. Hôm nay tôi có mặt ở đây để nói về hai điều quan trọng của tôi để tiếp tục học suốt đời.
Thân bài:
Đầu tiên và quan trọng nhất, hãy chọn điều gì đó thuộc sở thích của bạn để quyết định khóa học bạn sẽ tham gia. Bạn chắc chắn sẽ thu hút sự quan tâm của mình và kết quả là bạn sẽ có động lực và định hướng bản thân. Cuối cùng, bạn sẽ có được thành công.
Sau khi đưa ra lựa chọn cuối cùng và tham gia các khóa học, bạn nên áp dụng những gì học được vào thực tế để tránh quên kiến thức và giúp ích hơn cho việc học. Bạn cũng nên duy trì việc đọc sách thường xuyên như một thói quen. Đọc sách giúp bạn mở mang kiến thức và tập trung vào công việc.
Phần kết luận:
Tóm lại, hãy chọn chủ đề bạn thích nhất, áp dụng kiến thức vào thực tế và tiếp tục đọc theo thời gian để theo đuổi việc học suốt đời. Cảm ơn vì đã lắng nghe. Tôi hy vọng bạn thấy lời khuyên của tôi hữu ích cho tất cả các bạn và bạn sẽ sớm bắt đầu hành trình học tập suốt đời của mình.
Listening 1
Video hướng dẫn giải
A successful lifelong learner
(Một người học suốt đời thành công)
1. Work in pairs. Match the words (1-5) with their meanings (a-e).
(Làm việc theo cặp. Nối từ với nghĩa của chúng.)
Lời giải chi tiết:
1. d |
2. a |
3. e |
4. b |
5. c |
1. achiever - d. a person who highly succeeds in career
(người thành đạt - một người thành công trong sự nghiệp)
2. mining - a. the industry which exploits goal and other minerals from under the ground
(ngành khai khoán - ngành công nghiệp khai thác các khoán sản dưởi đất)
3. kick-start - e. begin a career or project quickly
(khởi đầu - bắt đầu sự nghiệp hoặc dự án một cách nhanh chóng)
4. privilege - b. a special right or an advantage for someone
(đặc quyền - một quyền đặc biệt hoặc một lợi thế cho ai đó)
5. transfer - c. move someone from one place to another
(chuyển đổi - di chuyển ai đó từ nơi này đến nơi khác)
Listening 2
Video hướng dẫn giải
2. Listen to a talk show about lifelong learning and choose the best answers.
(Nghe một talk show về học tập suốt đời và chọn câu trả lời tốt nhất.)
1. What was julie’s part-time job? (Công việc bán thời gian của Julie là gì?)
A. An artist. (Họa sĩ.)
B. A teaching assistant. (Trợ giảng.)
C. A project manager. (Quản lý dự án.)
D. A marketing manager. (Quản lý tiếp thị.)
2. What did Julie study while having a part-time job? (Julie học gì khi làm việc bán thời gian?)
A. A project management course. (Một khóa học quản lý dự án.)
B. A marketing course. (Một khóa học marketing.)
C. A Vietnamese language course. (Một khóa ngôn ngữ tiếng Việt.)
D. An international business course. (Một khóa học kinh doanh quốc tế.)
3. What type of company is West Corner? (West Corner là loại hình công ty gì?)
A. Hospitality. (Kinh doanh về khách sạn.)
B. Traning. (Giảng dạy.)
C. Mining. (Khai thác mỏ.)
D. Marketing. (Tiếp thị.)
4. What did Julie study in order to develop her professional skills?
(Julie học gì để phát triển kỹ năng chuyên môn của cô ấy?)
A. Vietnamese language and culture. (Ngôn ngữ và văn hóa Việt Nam.)
B. Project development and management. (Quản lý và phát triển dự án.)
C. Marketing. (Tiếp thị.)
D. Design. (Thiết kế.)
5. Why was Julie promoted? (Tại sao Julie được thăng chức?)
A. Because she had the right qualifications and spoke both English and Vietnamese.
(Bởi vì cô ấy đủ trình độ và nói được cả tiếng Anh và tiếng Việt.)
B. Because she kept studying to improve her design skills. (Vì cô ấy học để cải thiện kĩ năng thiết kế.)
C. Because she was Vietnamese. (Vì cô ấy là người Việt Nam.)
D. Because she was good at project management. (Vì cô ấy giỏi việc quản lý dự án.)
Phương pháp giải:
Audio Script:
Host: Good evening, ladies and gentlemen. Please join me in welcoming our guests tonight, two young high achievers: Julie Tran in mining Jimmy Tran in hospitality. Now, who'll be the first to tell our listeners how they kick-started their career?
Jimmy: People often say 'ladies first', so I think my sister should have the privilege.
Host: I can't agree with you more, Jimmy. Julie, let's hear your story first. How did you get to where you are today?
Julie: Well, I studied art and design at a vocational school, but I'm now working as a project manager in the mining industry. After I got my diploma, I worked as a teaching assistant at a kindergarten. It was a part-time job so I had all the afternoons free. I realised that the job was not challenging enough. I had plenty of time and I was capable of handing a lot more, so I started an international business course.
Host: You mean you worked part-time and studied at the same time?
Julie: That's right. lt was a degree course, and it took me three years to complete it. Then I got hired by West Corner, a mining company. in the marketing team. I was lucky to have a very supportive supervisor, who gave me the opportunity to attend workshops and further develop my professional skills.
Host: And you continued learning?
Julie: Yes, I really enjoyed what I studied so I took a course in project development and management. Upon completion, I was internally transferred to the project team as the company had secured a good deal in North Viet Nam. It was a promotion for me, partly because I had studied to gain the right qualifications and partly because I am bilingual. I speak Vietnamese at home with my parents. So, that's how I started my journey to where I am today.
Host: Thank you, Julie. And now our second young guest, who seems to have a different story, Jimmy.
Dịch bài nghe:
MC: Chào buổi tối, thưa quý vị. Xin vui lòng tham gia cùng tôi chào đón các vị khách của chúng ta tối nay, hai người thành đạt trẻ tuổi: Julie Trần kỹ sư mỏ , Jimmy Trần y sĩ. Bây giờ, ai sẽ là người trước tiên nói với thính giả của ta con đường bắt đầu sự nghiệp của mình?
Jimmy: Mọi người thường nói 'phụ nữ trước', vì vậy tôi nghĩ rằng em gái tôi nên có đặc quyền.
MC: Tôi không thể đồng ý với cậu nhiều hơn, Jimmy. Julie, chúng ta hãy nghe câu chuyện của bạn trước. Bạn đã đến nơi bạn làm việc ngày hôm nay như thế nào?
Julie: Vâng, tôi học nghệ thuật và thiết kế tại một trường dạy nghề, nhưng bây giờ tôi đang làm giám đốc dự án trong ngành khai thác mỏ. Sau khi tôi có bằng tốt nghiệp, tôi làm trợ giảng tại một trường mẫu giáo. Đó là một công việc bán thời gian vì vậy tôi đã có tất cả các buổi chiều rảnh rỗi. Tôi nhận ra rằng công việc đó không đủ thử thách. Tôi đã có rất nhiều thời gian và tôi có khả năng nhiều hơn, vì vậy tôi đã bắt đầu một khóa học kinh doanh quốc tế.
MC: Ý của bạn là bạn làm việc bán thời và học cùng một lúc?
Julie: Đúng rồi. Đó là một khóa học lấy bằng, và tôi mất ba năm để hoàn thành nó. Sau đó tôi được nhận bởi West Corner, một công ty khai thác mỏ, trong nhóm marketing. Tôi may mắn có được một người giám sát rất nhiệt tình, người đã cho tôi cơ hội tham gia các cuộc hội thảo và phát triển kỹ năng nghề nghiệp của tôi.
MC: Và bạn tiếp tục học?
Julie: Vâng, tôi thực sự rất thích những gì tôi học nên tôi đã tham gia khóa học về phát triển và quản lý dự án. Sau khi hoàn thành, tôi đã được chuyển tới nhóm dự án nội bộ vì công ty đã có một ký kết thuận lợi ở miền Bắc Việt Nam. Đó là một sự xúc tiến cho bản thân tôi, một phần vì tôi đã nghiên cứu để đạt được trình độ đúng đắn và một phần vì tôi có song ngữ. Tôi nói tiếng Việt ở nhà với bố mẹ tôi. Vì vậy, đó là cách tôi bắt đầu cuộc hành trình của mình đến nơi tôi làm ngày hôm nay.
MC: Cảm ơn, Julie. Và bây giờ là vị khách trẻ thứ hai của chúng ta, người có vẻ như có một câu chuyện khác, Jimmy.
Lời giải chi tiết:
1. B |
2. D |
3. C |
4. B |
5. A |
1. B
What was julie’s part-time job? => A teaching assistant.
(Công việc bán thời gian của Julie là gì? => trợ giảng)
2. D What did Julie study while having a part-time job? => An international business course.
(Julie học gì khi làm việc bán thời gian? => Một khóa học kinh doanh quốc tế.)
3. C
What type of company is West Corner? => Mining.
(West Corner là loại hình công ty gì? => Khai thác mỏ.)
4. B
What did Julie study in order to develop her professional skills? => Project development and management.
(Julie học gì để phát triển kỹ năng chuyên môn của cô ấy? => Quản lý và phát triển dự án.)
5. A
Why was Julie promoted? => Because she had the right qualifications and spoke both English and Vietnamese.
(Tại sao Julie được thăng chức? - Bởi vì cô ấy đủ trình độ và nói được cả tiếng Anh và tiếng Việt.)
Listening 3
Video hướng dẫn giải
3. Listen again and decide if the statements are true (T) or false (F). Tick the correct box.
(Nghe một lần nữa và quyết định xem các nhận định là đúng (T) hoặc sai (F). Đánh dấu vào ô thích hợp.)
Lời giải chi tiết:
1. F |
2. F |
3. T |
4. F |
5. T |
1. F
The guests on the show were the best students in the class.
(Các khách mời trong chương trình là những học sinh giỏi nhất trong lớp.)
2. F
The guests are brother and sister and they work in the same field.
(Khách mời là anh trai và em gái và họ làm việc trong cùng lĩnh vực.)
3. T
As a nursery teacher, Julie worked only in the morning.
(Làm một giáo viên mẫu giáo, Julie chỉ làm việc vào buổi sáng.)
4. F
Julie’s manager supported her professional development by asking her to attend business meetings.
(Quản lý của Julie hỗ trợ sự phát triển nghề nghiệp của cô bằng cách yêu cầu cô tham gia các cuộc họp kinh doanh.)
5. T
Julie’s company has an office in Viet Nam.
(Công ty của Julie có văn phòng tại Việt Nam.)
Listening 4
Video hướng dẫn giải
4. Work in pairs. Ask and answer questions about someone you know that has succeeded in life thanks to lifelong learning.
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi về một người nào đó bạn biết mà đã thành công trong cuộc đời nhờ học tập suốt đời.)
Lời giải chi tiết:
An: Do you know Chi? (Bạn có biết Chi không?)
Nam: Yes, I know. (Vâng, tôi biết.)
An: What's was Chi's part - time job? (Công việc bán thời gian của Chi là gì?)
Nam: She was a teaching assistant. (Cô ấy là một trợ giảng.)
An: What did Chi study while having a part-time job?
(Chi học gì trong khi làm việc bán thời gian?)
Nam: She had a English language course.
(Cô ấy có một khóa học tiếng Anh.)
An: Why was Chi promoted?
(Tại sao Chi được thăng tiến?)
Nam: Beacause she had the right qualifications and spoke both English and Vietnamese.
(Vì cô ấy có đủ trình độ và nói được cả tiếng Anh và tiếng Việt.)
Writing 1
Video hướng dẫn giải
Barriers to lifelong learning
(Rào cản đối với việc học tập suốt đời)
1. Work in groups. Ask and answer the following question.
(Làm việc nhóm. Hỏi và trả lời câu hỏi sau đây.)
What do you think are barriers to lifelong learning (things that prevent people from lifelong learning?)
(Bạn nghĩ gì là rào cản đối với việc học tập suốt đời (điều mà ngăn chặn những người học tập suốt đời)?)
Lời giải chi tiết:
I think they are financial difficulty, time limitation and impatience.
(Tôi nghĩ đó là khó khăn tài chính, giới hạn thời gian và sự mất kiên nhẫn.)
Writing 2
Video hướng dẫn giải
2. Below is a bar chart describing the results of a recent survey of approximately 500 employees about barriers to lifelong learning. Complete the sentences describing the five barriers, using the information in the chart and the useful expressions in the box.
(Dưới đây một biểu đồ cột mô tả các kết quả của một cuộc khảo sát gần đây của khoảng 500 nhân viên về những rào cản đối với việc học tập suốt đời. Hoàn thành các câu miêu tả năm rào cản, sử dụng thông tin trong biểu đồ và các biểu hiện hữu ích trong hộp.)
1. The survey __________ that 77% of employees __________ lack of finances as the main barrier to lifelong learning.
2. Lack of time was __________ barrier (66%).
3. About 22% of the employees __________ in the survey had no idea of the importance of lifelong learning.
4. The irrelevance of the subjects available __________ 20% of the survey responses.
5. __________, or 10 per cent, of the employees were not interested in lifelong learning.
Phương pháp giải:
Useful expressions (Cách trình bày hữu ích)
Introduction (Mở bài)
The bar chart is about ... (Biểu đồ cột nói về...)
The bar chart highlights/illustrates/shows... (Biểu đồ cột làm nổi bật / minh họa / hiển thị ...)
Body (Thân bài)
more/less than ... (nhiều hơn / ít hơn ...)
one third/fourth/fifth ... (một phần ba / phần tư / phần năm ...)
nearly/approximately/just over/just under a half... (gần / xấp xỉ / chỉ hơn / chỉ dưới một nửa ...)
a very large/significant proportion (một tỷ lệ rất lớn / đáng kể)
a very small number/minority (một số rất nhỏ / thiểu số)
Conclusion (Kết bài)
It is clear that ... (Rõ ràng là ...)
In conclusion/brief ... (Tóm lại...)
Lời giải chi tiết:
1. showed/shows, picked |
2. the second rated |
3. interviewed/asked |
4. accounted for |
5. A minority/A very small number |
1. The survey showed/ shows that 77 % of employees picked lack of finances as the main barrier to lifelong learning.
(Cuộc khảo sát cho thấy 77% nhân viên chọn thiếu tài chính là rào cản chính đối với việc học suốt đời.)
2. Lack of time was the second rated barrier (66%).
(Thiếu thời gian là rào cản được đánh giá thứ hai (66%).)
3. About 22 % of the employees interviewed/asked in the survey had no idea of the importance of lifelong learning.
(Khoảng 22% số nhân viên được phỏng vấn trong cuộc khảo sát không biết tầm quan trọng của việc học suốt đời.)
4. The irrelevance of the subjects available accounted for 20% of the survey responses.
(Không có lựa chọn với các chỉ tiêu có sẵn chiếm 20% số phản hồi của cuộc khảo sát.)
5. A minority/A very small number, or 10 percent, of the employees were not interested in lifelong learning.
(Một số ít, hoặc 10 phần trăm, các nhân viên không quan tâm đến học tập suốt đời.)
Writing 3
Video hướng dẫn giải
3. Use the sentences in 2 to write a description of 150-180 words about barriers to lifelong learning based on the information from the bar chart.
(Sử dụng các câu trong 2 để viết mô tả trong 150-180 từ về các rào cản để suốt đời học tập dựa trên thông tin từ biểu đồ cột.)
Lời giải chi tiết:
The bar chart shows the results of a survey of approximately 500 employees about barriers to lifelong learning. The survey found that there are five barriers that prevent people from participating in lifelong learning. However, these barriers are not equally important.
Lack of finances is rated by most of the survey participants as the most important factor. More than three quarters (77%) of those who responded to the survey reported that it was their main problem. The second important factor is the lack of time. This was identified as a barrier by 66% of the research participants (almost two-thirds).
Two more factors were picked by about one-fifth of the participants. These were the unawareness of the importance of lifelong learning (22%) and the irrelevance of the subjects available (20%). A small minority of participants reported a lack of interest in learning (10%).
In conclusion, the top two factors that prevent employees from participating in lifelong learning are lack of finances and lack of time. It is clear that priority must be given to them when encouraging employees to pursue further education.
Tạm dịch:
Biểu đồ cho thấy kết quả của cuộc khảo sát khoảng 500 nhân viên về các rào cản với học tập suốt đời. Cuộc khảo sát cho thấy có năm rào cản ngăn cản mọi người tham gia vào quá trình học tập suốt đời. Tuy nhiên, những rào cản này được đánh giá không bằng nhau.
Thiếu tài chính được đánh giá bởi hầu hết những người tham gia khảo sát là yếu tố quan trọng nhất. Hơn 3/4 (77%) những người trả lời cuộc khảo sát cho biết đó là vấn đề chính của họ. Yếu tố quan trọng thứ hai là thiếu thời gian. Đây được xem là rào cản của 66% người tham gia nghiên cứu (gần hai phần ba).
Hai yếu tố nữa được chọn bởi khoảng một phần năm số người tham gia. Đó là sự không nhận thức được tầm quan trọng của học tập suốt đời (22%) và không phù hợp với tiêu chí có sẵn(20%). Một số ít người tham gia cho biết họ không quan tâm đến việc học (10%).
Tóm lại, hai nhân tố hàng đầu ngăn cản nhân viên tham gia vào quá trình học tập suốt đời là thiếu tài chính và thiếu thời gian. Rõ ràng là ưu tiên phải được trao cho họ khi khuyến khích nhân viên theo đuổi việc học thêm.
- Communication and Culture - trang 66 Unit 10 SGK tiếng Anh 12 mới
- Looking back - trang 68 Unit 10 SGK tiếng Anh 12 mới
- Project - trang 69 Unit 10 SGK tiếng Anh 12 mới
- Language - trang 60 Unit 10 SGK tiếng Anh 12 mới
- Getting Started - trang 58 Unit 10 SGK tiếng Anh 12 mới
>> Xem thêm