1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
What does it say? (Hình ảnh này đang nói về cái gì?)
It says “go”. (Nó nói "đi".)
b.
It says “stop”. (Nó nói "dừng lại".)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
4. Listen and tick or cross.
(Nghe và tích hoặc đánh dấu nhân.)
5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
6. Let’s sing.
(Hãy hát.)
We want to buy some books. (Chúng tôi muốn mua một vài quyển sách.)
There’s a bookshop in Hoa Binh street. (Có 1 nhà sách ở trên đường Hòa Bình.)
How can we get there? (Làm thế nào để đi đến đó?)
Go straight and turn left. (Đi thẳng và rẽ trái.)
Thank you. (Cảm ơn.)
4. Listen and tick.
(Nghe và tích.)
5. Look, listen and complete.
(Nhìn, nghe và hoàn thành.)
6. Let’s play.
(Hãy chơi.)
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
'bookshop How can I get to the 'bookshop?
'campsite How can I get to the 'campsite?
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
1. How can I get to the ______?
a. village
b. campsite
c. bookshop
2. How can I get to the ______?
a. campsite
b. city
3. Let’s chant.
(Hãy đọc theo.)
4. Read and tick True or False.
(Đọc và tích vào True hoặc False.)
5. Let’s write.
(Hãy viết.)
6. Project.
(Dự án.)