5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
What does it say? (Hình ảnh này đang nói về cái gì?)
It says …. (Nó nói ….)
1.
A: What does it say? (Nó đang nói gì thế?)
B: It says “stop”. (Nó nói dừng lại.)
2.
A: What does it say? (Nó đang nói gì thế?)
B: It says “go straight”. (Nó nói đi thẳng.)
3.
A: What does it say? (Nó đang nói gì thế?)
B: It says “turn right”. (Nó nói rẽ phải.)
4.
A: What does it say? (Nó đang nói gì thế?)
B: It says “turn left”. (Nó nói rẽ trái.)
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
2. Listen and say.
(Nghe và nói.)
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Thực hành.)
E. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Thực hành.)
E. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Thực hành.)
B. Look and read. Put a tick or a cross.
(Nhìn và đọc. Điền dấu tick hoặc dấu nhân.)
3. Look. Ask and answer.
(Nhìn tranh. Đặt câu hỏi và trả lời.)
4. Use your school map. Ask and answer.
(Sử dụng bản đồ trường của bạn. Đặt câu hỏi và trả lời.)
Turn right and go straight ahead. The sports hall is on the right. (Rẽ bên phải và đi thẳng. Nhà thi đấu ở phía bên phải.)