E. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
Cấu trúc hỏi đường:
How do I get to + địa điểm? (Làm thế nào để đến được…?)
Ví dụ:
How do I get to the school? (Làm thế nào để đi đến trường học?)
Turn left. Then, go straight at the traffic lights. It’s next to the zoo. (Rẽ trái. Rồi đi thẳng ở chỗ đèn giao thông. Nó ở cạnh sở thú.)
Turn left. Then, go over the bridge. It’s opposite the library.
(Rẽ trái. Rồi đi qua cầu. Nó ở đối diện thư viện.)
3. How do I get to the swimming pool?
(Làm thế nào để tớ đến được bể bơi?)
Turn right. Then, turn left at the corner. It’s on the right.
(Rẽ phải. Rồi rẽ trái ở góc đường. Nó ở bên phải.)
4. How do I get to the park?
(Làm thế nào để tớ đến được công viên?)
Go straight at the traffic lights. Then, turn right. It’s next to the zoo.
(Đi thẳng qua đèn giao thông. Rồi rẽ phải. Nó ở cạnh sở thú.)
5. How do I get to the stadium?
(Làm thế nào để tớ đến được sân vận động?)
Go over the bridge. Then turn left. It’s opposite the library.
(Đi qua cầu. Sau đó rẽ trái. Nó ở đối diện thư viện.)
6. How do I get to the school?
(Làm thế nào để tớ đến được trường học?)
Turn right. Then, go straight. It’s on the left.
(Rẽ phải. Rồi đi thẳng. Nó ở phía bên trái.)
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
2. Listen and say.
(Nghe và nói.)
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Thực hành.)
E. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Thực hành.)
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Thực hành.)
B. Look and read. Put a tick or a cross.
(Nhìn và đọc. Điền dấu tick hoặc dấu nhân.)
3. Look. Ask and answer.
(Nhìn tranh. Đặt câu hỏi và trả lời.)
4. Use your school map. Ask and answer.
(Sử dụng bản đồ trường của bạn. Đặt câu hỏi và trả lời.)
Turn right and go straight ahead. The sports hall is on the right. (Rẽ bên phải và đi thẳng. Nhà thi đấu ở phía bên phải.)