1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
Cấu trúc hỏi cách thức di chuyển đến địa điểm nào đó:
How do you go to ...? (Bạn đi đến ... bằng cách nào?)
I go to .... by ..... I go with .... (Mình đi đến .... bằng ..... Mình đi cùng ....)
Bài nghe:
How do you go to school?
I go to school by motorbike. I go with my dad.
How do you go to the library?
I go to the library on foot. I go with my mom.
Tạm dịch:
Bạn đi đến trường bằng gì?
Tớ đến trường bằng xe máy. Tớ đi cùng bố.
Bạn đến thư viện bằng gì?
Tớ đi bộ đến thư viện. Tớ đi cùng với mẹ.
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
2. Listen and say.
(Nghe và nói.)
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Thực hành.)
E. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Thực hành.)
E. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Thực hành.)
B. Look and read. Put a tick or a cross.
(Nhìn và đọc. Điền dấu tick hoặc dấu nhân.)
3. Look. Ask and answer.
(Nhìn tranh. Đặt câu hỏi và trả lời.)
4. Use your school map. Ask and answer.
(Sử dụng bản đồ trường của bạn. Đặt câu hỏi và trả lời.)
Turn right and go straight ahead. The sports hall is on the right. (Rẽ bên phải và đi thẳng. Nhà thi đấu ở phía bên phải.)