2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Thực hành.)
1. go over |
2. corner |
3. bridge |
4. on the right |
1. Turn left. Then go over the bridge. It’s on the left.
(Rẽ trái. Rồi đi qua cầu. Nó ở phía bên trái.)
2. Go straight. Then, turn left at the corner. It’s on the right.
(Đi thẳng. Rồi rẽ trái ở góc đường. Nó ở phía bên phải.)
3. Go straight at the traffic lights. Then go over the bridge. It’s opposite the stadium.
(Đi thẳng qua đèn giao thông. Rồi đi qua cầu. Nó ở đối diện sân vận động.)
4. Turn left at the traffic lights. It’s on the right. It’s next to the library.
(Rẽ trái ở đèn giao thông. Nó ở bên phải cạnh thư viện.)
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
2. Listen and say.
(Nghe và nói.)
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Thực hành.)
E. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
E. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Thực hành.)
B. Look and read. Put a tick or a cross.
(Nhìn và đọc. Điền dấu tick hoặc dấu nhân.)
3. Look. Ask and answer.
(Nhìn tranh. Đặt câu hỏi và trả lời.)
4. Use your school map. Ask and answer.
(Sử dụng bản đồ trường của bạn. Đặt câu hỏi và trả lời.)
Turn right and go straight ahead. The sports hall is on the right. (Rẽ bên phải và đi thẳng. Nhà thi đấu ở phía bên phải.)