1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
I can fly a kite. (Tớ có thể thả diều.)
I can skip. (Tớ có thể nhảy dây.)
b.
Can you ride a bike? (Các bạn có thể đi xe đạp không?)
Yes, I can. (Tớ có thể.)
No, I can’t. (Không, tớ không thể.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
4. Listen and tick.
(Nghe và tích.)
5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
6. Let’s play.
(Hãy chơi.)
Can Linh play badminton? (Linh có thể chơi cầu lông không?)
Yes, she can. (Vâng, cô ấy có thể.)
Can she play football? (Cô ấy có thể chơi đá bóng không?)
No, she can’t but she can swim. (Không, cô ấy không thể nhưng cô ấy có thể bơi.)
4. Listen and tick or cross.
(Nghe và tích hoặc đánh dấu gạch chéo.)
6. Let’s sing.
(Hãy hát.)
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
y yes Can you draw? - Yes, I can.
n no Can she swim? - No, she can't.
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
1. Can he swim? (Anh ấy có thể bơi không?)
a. Yes, he can. (Anh ấy có thể.)
b. No, he can’t. (Anh ấy không thể.)
2. Can they draw? (Họ có thể vẽ không?)
a. Yes, they can. (Họ có thể.)
b. No, they can’t. (Họ không thể.)
3. Let’s chant.
(Hãy hát theo.)
4. Read and tick True or False.
(Đọc và tích vào True hoặc False.)
I have three friends, Ha, Khoa and Rosie. Ha can play badminton, but she can’t swim. Khoa can ride a bike, but he can’t ride a horse. Rosie can play the piano, but she can’t play the guitar. I can sing, but I can’t dance. We can all roller skate.
5. Let’s write.
(Hãy viết.)
6. Project.
(Dự án.)