1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
What’s your hobby, Mai? (Sở thích của bạn là gì, Mai?)
I like watching TV. (Tôi thích xem Ti vi.)
b.
When do you watch TV? (Bạn xem ti vi khi nào?)
I watch TV in the evening. (Tôi xem ti vi vào buổi tối.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
4. Listen and tick or cross.
(Nghe và tích hoặc đánh dấu nhân.)
5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
6. Let’s sing.
(Hãy hát.)
What do you do on Sundays, Linh? (Bạn làm gì vào mỗi chủ nhật Linh?)
I do the housework. (Tôi làm việc nhà.)
What do you do in the morning? (Bạn làm gì vào buổi sáng?)
I clean the floor. (Tôi lau nhà.)
4. Listen and number.
(Nghe và điền số.)
6. Let’s play.
(Hãy chơi.)
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
1. When do you _____?
a. watch TV
b. wash the dishes
c. wash your clothes
2. When does your sister ______?
a. wash the dishes
b. watch TV
c. wash her clothes
3. Let’s chant.
(Hãy hát theo.)
4. Read and match.
(Đọc và nối.)
5. Let’s write.
(Hãy viết.)
6. Project.
(Dự án.)