1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
Hi, Mai. Is Nam there? (Chào Mai. Nam có ở đây không?)
Yes, he is. (Có đấy.)
b.
What's he doing? (Cậu ấy đang làm gì vậy?)
He’s building a campfire. (Cậu ấy đang đốt lửa trại.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
4. Listen and match.
(Nghe và nối.)
5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
6. Let’s play.
(Hãy chơi.)
Hello, Bill. Are Mary and Lucy at the campsite? (Xin chào, Bill. Mary và Lucy có ở khu cắm trại không?)
Yes, they are. (Họ có.)
What are they doing? (Họ đang làm gì?)
They’re playing card games. (Họ đang chơi bài.)
4. Listen and tick.
(Nghe và tích.)
(Nhìn, nghe và hoàn thành.)
6. Let’s sing.
(Hãy hát.)
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
1. We ______ our grandparents at the weekend.
a. visit
b. email
c. welcome
2. Linh and Nam _____ their friends on Sundays.
a. email
b. welcome
c. visit
3. Let’s chant.
(Hãy đọc theo.)
4. Read and tick True or False.
(Nghe và tích vào True hoặc False.)
6. Project.
(Dự án.)