1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
I was in the countryside last weekend. (Tôi đã ở quê cuối tuần trước.)
That’s great! (Thật tuyệt vời!)
b.
Were you in the countryside last weekend? (Bạn có ở quê vào cuối tuần trước không?)
No, I wasn’t. I was in the mountain. (Không. Tôi đã ở vùng núi.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
4. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu tick.)
5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
6. Let's sing.
(Hãy cùng hát.)
a.
Were you in Lodon last summer, Mary? (Mary, bạn có ở Anh vào mùa hè trước không?)
No, I wasn’t. (Tôi không.)
Where were you last summer? (Bạn ở đâu vào mùa hè trước?)
I was in Tokyo. (Tôi đã ở Nhật.)
4. Listen and match.
(Nghe và nối.)
6. Let’s play.
(Hãy cùng chơi.)
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh.)
1.
a. Were you on the beach last weekend?
b. Where were you last summer?
c. Were you in the countryside last summer?
2.
a. Where were you last weekend?
b. Where were you yesterday?
c. Were you at the campsite yesterday?
3. Let’s chant.
(Hãy hát theo.)
4. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
5. Let’s write.
(Hãy viết.)
6. Project.
(Dự án.)