Go out


Go out 

/ɡoʊ aʊt/ 

  • Đi chơi, ra ngoài để chơi, giải trí

Ex: Let's go out for dinner tonight.

(Hãy đi ra ngoài ăn tối tối nay.) 

  • Không còn trong một mối quan hệ tình cảm với ai đó nữa

Ex: They decided to go out after dating for a few months.

(Họ quyết định chia tay sau khi hẹn hò trong vài tháng.) 

Từ đồng nghĩa
  • Socialize /ˈsoʊʃəlaɪz/ 

(v): Giao tiếp, tham gia hoạt động xã hội

Ex: We should go out and socialize more often.

(Chúng ta nên đi ra ngoài và giao tiếp xã hội thường xuyên hơn.) 

  • Date /deɪt/ 

(v): Hẹn hò

Ex: They enjoy going out on dates and trying new restaurants.

(Họ thích đi hẹn hò và thử những nhà hàng mới.) 

Từ trái nghĩa
  • Stay in /steɪ ɪn/ 

(v): Ở trong nhà

Ex: I don't feel like going out tonight, let's stay in and watch a movie.

(Tối nay tôi không muốn đi ra ngoài, hãy ở trong nhà và xem phim.)

  • Break up /breɪk ʌp/ 

(v): Chia tay

Ex: They used to go out, but recently they broke up.

(Họ từng hẹn hò nhau, nhưng gần đây họ chia tay.) 


Bình chọn:
3.6 trên 5 phiếu

>> Xem thêm