Get something on


Get something on 

/ɡɛt ˈsʌmθɪŋ ɒn/

Mặc hoặc đeo một cái gì đó.

Ex: I need to get my coat on before we go outside.

(Tôi cần mặc áo khoác trước khi chúng ta ra ngoài.)

 

Từ đồng nghĩa

Put on /pʊt ɒn/

(v): Mặc

Ex: She put on her favorite dress for the party.

(Cô ấy mặc chiếc váy yêu thích của mình cho bữa tiệc.)

Từ trái nghĩa

Take off /teɪk ɒf/

(v): Cởi ra.

Ex: After coming home, the first thing I do is take off my shoes.

(Sau khi về nhà, việc đầu tiên tôi làm là cởi giày.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm