Go ahead


Go ahead 

/ɡəʊ əˈhɛd/ 

Bắt đầu hoặc tiếp tục làm điều gì đó, đặc biệt sau khi chờ đợi sự cho phép

Ex: Can I go ahead and book the tickets?

(Tôi có tiếp tục đặt vé không?)   

Từ đồng nghĩa
  • Proceed /prəˈsiːd/ 

(v): tiến hành, đi tiếp

Ex: You have the green light to proceed with the project.

(Bạn đã được phép tiến hành dự án.) 

  • Carry on /ˈkæri ɒn/ 

(v): tiếp tục

Ex: Don't let anything stop you, just carry on with your work.

(Đừng để bất cứ điều gì cản trở bạn, chỉ cần tiếp tục công việc của bạn.)  

Từ trái nghĩa
  • Hesitate /ˈhɛzɪteɪt/ 

(v): do dự

Ex: Don't hesitate, go ahead and ask your question.

(Đừng do dự, hãy tiến lên và đặt câu hỏi của bạn.) 

  • Hold back /hoʊld bæk/ 

(v): ngăn lại

Ex: Don't hold back, express your opinion freely. 

(Đừng giữ lại, cứ thoải mái diễn đạt ý kiến của bạn.) 


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm