Get at


Get at 

/ɡet ˈæt/  

  • Ngụ ý hoặc diễn đạt một cách gián tiếp; gợi ý hoặc truyền đạt một ý nghĩa ẩn

Ex: I'm not sure what you're getting at with your remarks.

(Tôi không chắc bạn muốn nói gì với những lời nhận xét của mình.)  

  • Đạt được, tiếp cận hoặc đạt được một cái gì đó; có thể nhận được hoặc đạt được một cái gì đó

Ex: She couldn't get at the top shelf because she was too short.

(Cô ấy không thể tiếp cận kệ trên cùng vì cô ấy quá thấp.) 

Từ đồng nghĩa
  • Imply /ɪmˈplaɪ/ 

(v): ngụ ý, bao hàm

Ex: His words seemed to imply that he had insider information.

(Lời nói của anh ta dường như ngụ ý rằng anh ta có thông tin nội bộ.) 

  • insinuate /ɪnˈsɪnjueɪt/ 

(v): ám chỉ, nói bóng gió

Ex: She tried to insinuate that he was involved in the scandal.

(Cô ấy cố gắng nói bóng gió rằng anh ta liên quan đến vụ bê bối.)  

Từ trái nghĩa
  • State explicitly /steɪt ɪkˈsplɪsɪtli/ 

(v): nêu rõ, phát biểu một cách rõ ràng

Ex: Instead of getting at the point indirectly, he decided to state his opinion explicitly.

(Thay vì nói gián tiếp, anh ta quyết định nêu rõ quan điểm của mình một cách rõ ràng.) 

  • Declare /dɪˈklɛər/ 

(v): công bố

Ex: The government declared a state of emergency in response to the natural disaster.

(Chính phủ đã tuyên bố tình trạng khẩn cấp để đáp ứng với thảm họa tự nhiên.)  


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm