Get around


Get around 

/ɡet əˈraʊnd/ 

  • Di chuyển từ nơi này đến nơi khác, đặc biệt là khi đối mặt với các trở ngại hoặc thách thức

Ex: She uses a wheelchair to get around the city.

(Cô ấy sử dụng xe lăn để di chuyển trong thành phố.)  

  • Tìm cách né tránh hoặc lách qua các quy tắc, hạn chế hoặc giới hạn

Ex: Some people try to get around paying taxes by using loopholes in the system.

(Một số người cố gắng né tránh trả thuế bằng cách sử dụng lỗ hổng trong hệ thống.)  

Từ đồng nghĩa

Travel /ˈtrævəl/ 

(v): du lịch, đi lại

Ex: He loves to get around and explore different countries and cultures.

(Anh ấy thích đi du lịch và khám phá các quốc gia và văn hóa khác nhau.)  

Từ trái nghĩa

Comply with /kəmˈplaɪ wɪð/ 

(v): tuân thủ

Ex: It is important to comply with the rules and not try to get around them.

(Việc tuân thủ các quy tắc và không cố gắng lách qua chúng là quan trọng.)  


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm