Từ vựng về các vấn đề sức khỏe và cách giữ sức khỏe


Từ vựng về các vấn đề sức khỏe và cách giữ sức khỏe gồm: acne, affect, chapped, dim, disease, eye drops, fat, fit, health, healthy, lip balm, pimple, protein, skin condition, soybean, sunburn, tofu, virus,...

1.

2.

3.

4.

5.

6.

7.

8.

9.

10.

11.

12.

13.

14.

15.

16.

17.


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

Group 2K9 Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí