Lý thuyết Tiếng Anh lớp 11 Lý thuyết Câu điều kiện Tiếng Anh 11

Câu điều kiện loại 3 - Conditional type 3


Câu điều kiện loại 3 (Condition type 3) là dạng câu mệnh đề chỉ điều kiện không có thật ở quá khứ, đưa ra môt giả định/giả thiết trái ngược hoàn toàn so với thực tế xảy ra (unreal condition in the past). Việc thực hiện hành động ở câu giả định quá muộn để điều kiện hoặc kết quả của nó đã xảy ra ở hiện tại.

1. Định nghĩa câu điều kiện loại 3

Câu điều kiện loại 3 (Condition type 3) là dạng câu mệnh đề chỉ điều kiện không có thật ở quá khứ, đưa ra môt giả định/giả thiết trái ngược hoàn toàn so với thực tế xảy ra (unreal condition in the past). Việc thực hiện hành động ở câu giả định quá muộn để điều kiện hoặc kết quả của nó đã xảy ra ở hiện tại.

Ví dụ: If we had had a map, we wouldn’t have got lost here.

(Nếu chúng tôi có bản đồ, chúng tôi sẽ không bị lạc đường ở đây.)

=> Thực tế cho thấy, người nói trong câu này không hề có bản đồ và kết quả là họ đã bị lạc. Họ đang đưa ra giả định “we had had a map” và một kết quả trái ngược so với thực tại “we wouldn’t have got lost here”.

2. Cấu trúc điều kiện loại 3

If + S + had + Ved/PII, S + would + have + Ved/PII

Ví dụ:  If I had learned carefully, I could have passed the exam.

(Nếu tôi học hành cẩn thận, tôi có thể vượt qua bài kiểm tra.)

– Nếu muốn nhấn mạnh tính liên tục, lâu dài của hành động, bạn có thể dùng ‘had been V-ing’ thay cho ‘had Ved/PII’.

Ví dụ: If my son hadn’t been wearing the seatbelt, he would been injured seriously.

(Nếu con trai tôi không thắt dây an toàn, bé chắc đã bị thương rất nặng.)

3. Cách sử dụng

Thông thường, câu điều kiện này sẽ được dùng khi muốn đưa ra một giả thiết trái ngược với hành động/sự việc nào đó đã xảy ra trong quá khứ. Cả giả thiết và kết quả đều không thể thực hiện được.

Ví dụ:  If I had come on time yesterday, I would have met him.

(Nếu tôi đến đúng giờ ngày hôm qua thì tôi có thể đã gặp anh ấy rồi.)

4. Biến thể của câu điều kiện loại 3

4.1. Mệnh đề chính (main clause)

a. If + S + had Ved/V3, S + could/ might + have Ved/V3.

Ví dụ: If it hadn’t been for her parents, she might have been unsuccessful.

(Nếu không có bố mẹ của cô ấy, cô ấy có thể đã không có thành công.)

b. If + S + had Ved/V3, would have been V-ing.

Ví dụ:  If you had left Ho Chi Minh City for Danang last Friday, you would have been swimming in My Khe last Sunday.

(Nếu bạn rời Thành phố Hồ Chí Minh về Đà Nẵng vào thứ Sáu vừa qua, bạn đã có thể tắm biển ở Mỹ Khê vào Chủ nhật tuần trước.)

c. Kết hợp câu điều kiện loại 3 và 2: Điều kiện giả sử ở quá khứ nhưng kết quả ở hiện tại.

If + S + had Ved/V3, S + would V

Ví dụ: If Jin had taken the medicine last night, he would feel better now.

(Nếu Jin có thuốc vào tối qua, anh ấy sẽ cảm thấy tốt hơn bây giờ.)

4.2. Mệnh đề phụ (if-clause)

If + S + had been V-ing, S + would + have Ved/V3

Ex: If it hadn’t been raining the whole week, I would have gone out.

(Nếu trời không mưa hầu hết tuần trước, tôi đã có thể ra ngoài.)

5. Đảo ngữ

Had + S + Vpp, S + would have + Ved/PII

Ví dụ: Had he driven carefully, the accident wouldn’t have happened.

= If he had driven carefully, the accident wouldn’t have happened.

(Nếu anh ấy lái xe cẩn thận thì tai nạn đã không xảy ra.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu
  • Câu điều kiện loại 2 - Conditional type 2

    Câu điều kiện loại 2 được dùng để diễn tả điều giả định không có thật hoặc trái ngược với hiện tại. Cấu trúc: If + S + Ved/V2, S + would/ could + V

  • Câu điều kiện loại 1 - Conditional type 1

    Câu điều kiện loại 1 được sử dụng để nói về những điều có thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai. Cấu trúc: If + S + V (hiện tại đơn), Subject + will/won’t + V (tương lai đơn)

Tham Gia Group Dành Cho 2K8 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí