Lý thuyết Tiếng Anh lớp 11 Lý thuyết Từ vựng về sức khỏe Tiếng Anh 11

Từ vựng về các món ăn và thực phẩm


Từ vựng về món ăn và thực phẩm gồm: appealing, ingredient, detox, cayenne pepper, stale, ripe, fresh, raw, rotten, mild, fatty, bitter, ...

1.

2.

3.

4.

5.

6.

7.

8.

9.

10.

11.

12.

13.

14.

15.

16.

17.

18.

19.

20.


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu
  • Từ vựng về tai nạn và vết thương

    Từ vựng về tai nạn và vết thương gồm: swollen, bruise, sprain, nosebleed, twist, antibiotic, painkiller, bandage, dehydrated, canser, frostbite, radiation, pass out, prediction,...

Tham Gia Group Dành Cho 2K8 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí