-
Từ vựng về các bộ phận cơ thể
Từ vựng về các bộ phận cơ thể gồm: ankle, calf, eyelid, intestine, jaw, kidney, skull, scalp, spine, waist, organ, limb, vessel, moustache,...
-
Từ vựng về tính cách con người
Các từ vựng miêu tả tính cách gồm: cheerful, selfish, generous, popular, talkative, bossy, energetic, honest, impatient,....
-
Từ vựng về các vấn đề xã hội
Từ vựng về các vấn đề xã hội gồm: crime, overpopulation, awareness, bullying, peer pressure, body shaming, violent, social issue, poverty, depression, stand up to, absent, obey, illegal,...
-
Từ vựng về sự tự lập của thanh thiếu niên
Từ vựng về sự tự lập của thanh thiếu niên gồm: confidence, convince, encourage, part-time job, independent, responsibility, self-motivated, belief, self-study, life skill, come up with,...
-
Từ vựng về khoảng cách thế hệ
Từ vựng về khoảng cách thế hệ gồm: generation gap, nuclear family, extended family, behavior, argument, traditional view, conflict, respect, characteristic, deal with, generational difference,...
-
Từ vựng về các vấn đề sống ở thành phố
Từ vựng về các vấn đề sống ở thành phố gồm: commuter, immigrant, resident, vendor, skyscraper, hustle, airport, station, traffic jam, unpleasant, intersection, congestion,...