Từ vựng về giáo dục tương lai
Từ vựng về giáo dục tương lai gồm: online, social media, app, post, software engineering, abroad, economics, marketing, storekeeper, animator, tablet,...
1.
(adv) du học
I really want to study abroad because I love visiting other countries.
(Tôi thực sự muốn đi du học vì tôi thích đến thăm các quốc gia khác.)
2.
(n) kinh tế
You have to be really good at math to study economics.
(Bạn phải thực sự giỏi toán để học kinh tế.)
3.
software engineering /ˈsɒft.weər ˌen.dʒɪˈnɪə.rɪŋ/
(n) kỹ thuật phần mềm
My sister is studying software engineering because she wants to develop a new smartphone app.
(Em gái tôi đang học kỹ thuật phần mềm vì cô ấy muốn phát triển một ứng dụng điện thoại thông minh mới.)
4.
(n) tiếp thị
My brother is studying marketing because he wants to sell interesting new products.
(Anh trai tôi đang học tiếp thị vì anh ấy muốn bán những sản phẩm mới thú vị.)
5.
(adj) trực tuyến
He’s studying online because he doesn’t have time to go to university.
(Anh ấy đang học trực tuyến vì anh ấy không có thời gian đến trường đại học.)
6.
(n) thủ kho
Which of Emily’s parents is a storekeeper?
(Cha mẹ của Emily nào là thủ kho?Cha mẹ của Emily nào là thủ kho?)
7.
(n) máy tính bảng
My mom uses social media with her tablet.
(Mẹ tôi sử dụng mạng xã hội với máy tính bảng của bà.)

8.
social media /ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə/
(n) mạng xã hội
My mom uses social media with her tablet.
(Mẹ tôi sử dụng mạng xã hội với máy tính bảng của bà.)
9.
(v) sạc
I charge my smartphone at night.
(Tôi sạc điện thoại thông minh của mình vào ban đêm.)
10.
(n) bài đăng
I take lots of photos and post them where my friends can see.
(Tôi chụp rất nhiều ảnh và đăng chúng ở nơi bạn bè của tôi có thể nhìn thấy.)
11.
(n) họa sĩ hoạt hình
I have always wanted to be an animator.
(Tôi luôn muốn trở thành một họa sĩ hoạt hình.)
12.
(n) phản hồi
Another thing I need is to have great communicative skills because I will have to be able to take feedback well.
(Một điều nữa tôi cần là phải có kỹ năng giao tiếp tuyệt vời vì tôi sẽ phải có khả năng tiếp nhận phản hồi tốt.)
13.
(n) cố vấn
How many of the student advisor’s ideas did Emily like?
(Emily thích bao nhiêu ý tưởng của cố vấn sinh viên?)
14.
(n) ứng dụng
My sister is studying software engineering because she wants to develop a new smartphone app.
(Em gái tôi đang học kỹ thuật phần mềm vì cô ấy muốn phát triển một ứng dụng điện thoại thông minh mới.)
15.
(adj) tức thì
This type of account offers you instant access to your money.
(Loại tài khoản này cung cấp cho bạn quyền truy cập tức thì vào tiền của bạn.)
16.
(v) chuyển đổi
As you know, we converted to paperless e-learning last year.
(Như bạn đã biết, chúng tôi đã chuyển đổi sang hình thức học trực tuyến không cần giấy tờ vào năm ngoái.)
17.
(n) sách giáo khoa
The search for a new standard in micropalaeontology textbooks continues.
(Việc tìm kiếm một tiêu chuẩn mới trong sách giáo khoa vi sinh vật học vẫn tiếp tục.)

18.
(n) sổ ghi chú
The series includes greeting cards, gift items, wrapping paper, notepads and holiday items.
(Bộ này bao gồm thiệp chúc mừng, quà tặng, giấy gói, sổ ghi chú và các vật phẩm ngày lễ.)



>> 2K8! chú ý! Mở đặt chỗ Lộ trình Sun 2026: Luyện thi chuyên sâu TN THPT, Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy tại Tuyensinh247.com (Xem ngay lộ trình). Ưu đãi -70% (chỉ trong tháng 3/2025) - Tặng miễn phí khoá học tổng ôn lớp 11, 2K8 xuất phát sớm, X2 cơ hội đỗ đại học. Học thử miễn phí ngay.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |