Tiếng Anh 10 Unit 5 5D


A. Look at the photo. What are the people watching? B. Read the article. Are the statements true or false? C. Are eSports popular in your country? Do you think they are a real sport? Tell the class. D. Match these words from the text to the definitions. E. MY WORLD F. Read the sentences. Decide if they describe

Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 10 tất cả các môn - Cánh diều

Toán - Văn - Anh - Lí - Hóa - Sinh - Sử - Địa...

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

A

Reading (Đọc hiểu)

A. Look at the photo. What are the people watching?

(Nhìn vào bức tranh. Mọi người đang xem gì?)

Lời giải chi tiết:

- They are watching eSports.

(Họ đang xem eSports.)

B

B. Read the article. Are the statements true or false?

(Đọc bài viết. Những câu nói đúng hay sai?)

eSports Go Global

In the past, people played computer games in their living rooms and bedrooms against their family and friends. But nowadays, gamers play online against hundreds of different people around the world. There are also millions of fans who love watching these eSports as well as playing. They pay money to watch the very best gamers compete in large stadiums. It's just like watching a real sport!

Like other sports

“eSports” is short for electronic sports and, as with normal sports such as soccer and tennis, professional eSports players are very competitive. In some countries, like China and South Korea, there are competitions in stadiums with up to 80,000 fans. At these events, some of the eSports are individual, but most of them are team games. There are five players on each team and the winning team shares the prize money.

Big business

As eSports are growing in popularity, they are also becoming profitable. Globally, the eSports industry is worth about a billion dollars. Large companies sponsor the competitions, and some soccer teams also have their own eSports teams.

But is it a sport?

Of course, some people don't believe it's a real sport because eSports players sit in chairs and they are not physically active. But eSports fans disagree. The players need a lot of skill to win the competitions and, in the future, some people even think eSports will be part of the Olympic Games.

professional(adj) a person is professional if they earn money doing something 

prize(n) what you receive when you win (e.g., money, a trophy) 

eSports(n) the activity of playing computer games in a competition on the Internet

1. Online gamers can play against people they don’t know.

(Người chơi trực tuyến có thể đấu với những người mà họ không biết.)

2. Professional eSports is usually an individual sport.

(Thể thao điện tử chuyên nghiệp thường là một môn thể thao cá nhân.)

3. eSports make a lot of money.

(Thể thao điện tử kiếm được rất nhiều tiền.)

4. eSports players get a lot of exercise.

(Người chơi thể thao điện tử hoạt động thể thao rất nhiều.)




Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Thể thao điện tử toàn cầu

Trong quá khứ, mọi người chơi trò chơi máy tính trong phòng khách và phòng ngủ với gia đình và bạn bè của họ. Nhưng ngày nay, những người chơi trò chơi trực tuyến với hàng trăm người khác nhau trên khắp thế giới. Ngoài ra còn có hàng triệu người hâm mộ thích xem các môn thể thao điện tử này cũng như chơi chúng. Họ trả tiền để xem những người chơi giỏi nhất thi đấu ở các sân vận động lớn. Nó giống như xem một môn thể thao thực sự vậy!

Giống như các môn thể thao khác

“eSports” là viết tắt của các môn thể thao điện tử và cũng như các môn thể thao thông thường như bóng đá và quần vợt, những người chơi thể thao điện tử chuyên nghiệp có tính cạnh tranh cao. Ở một số quốc gia, như Trung Quốc và Hàn Quốc, có các cuộc thi đấu ở sân vận động có tới 80.000 cổ động viên. Tại các sự kiện này, một số môn Thể thao điện tử mang tính chất cá nhân, nhưng phần lớn là các trò chơi đồng đội. Có năm người chơi trong mỗi đội và đội chiến thắng chia sẻ số tiền thưởng.

Ngành kinh doanh lớn

Khi thể thao điện tử ngày càng phổ biến, chúng cũng đang trở nên sinh lợi. Trên toàn cầu, ngành công nghiệp thể thao điện tử trị giá khoảng một tỷ đô la. Các công ty lớn tài trợ cho các cuộc thi và một số đội bóng đá cũng có các đội thể thao điện tử của riêng họ.

Nhưng nó có phải là một môn thể thao?

Tất nhiên, một số người không tin đó là một môn thể thao thực sự vì người chơi thể thao điện tử ngồi trên ghế và họ không hoạt động thể chất. Nhưng người hâm mộ thể thao điện tử không đồng ý. Các tuyển thủ cần rất nhiều kỹ năng để giành chiến thắng trong các cuộc thi và trong tương lai, một số người thậm chí còn nghĩ rằng thể thao điện tử sẽ là một phần của Thế vận hội Olympic.


professional(adj) một người chuyên nghiệp nếu họ kiếm được tiền từ việc làm gì đó

prize (n) những gì bạn nhận được khi bạn giành chiến thắng (ví dụ: tiền, một chiếc cúp)

eSports (n) hoạt động chơi trò chơi máy tính trong một cuộc thi trên mạng Internet


Lời giải chi tiết:

1. T 2. F 3. T 4. F

1. T

Online gamers can play against people they don’t know.

(Người chơi trực tuyến có thể đấu với những người mà họ không biết.)

Thông tin: But nowadays, gamers play online against hundreds of different people around the world.

(Nhưng ngày nay, những người chơi trò chơi trực tuyến với hàng trăm người khác nhau trên khắp thế giới.)

2. F 

Professional eSports is usually an individual sport.

(Thể thao điện tử chuyên nghiệp thường là một môn thể thao cá nhân.)

Thông tin: At these events, some of the eSports are individual, but most of them are team games.

(Tại các sự kiện này, một số môn Thể thao điện tử mang tính chất cá nhân, nhưng phần lớn là các trò chơi đồng đội.)

3. T

eSports make a lot of money.

(Thể thao điện tử kiếm được rất nhiều tiền.)

Thông tin: Globally, the eSports industry is worth about a billion dollars.

(Trên toàn cầu, ngành công nghiệp thể thao điện tử trị giá khoảng một tỷ đô la.)

4. F 

eSports players get a lot of exercise.

(Người chơi thể thao điện tử hoạt động thể thao rất nhiều.)

Thông tin: Of course, some people don't believe it's a real sport because eSports players sit in chairs and they are not physically active.

(Tất nhiên, một số người không tin đó là một môn thể thao thực sự vì người chơi thể thao điện tử ngồi trên ghế và họ không hoạt động thể chất.)


C

C. Are eSports popular in your country? Do you think they are a real sport? Tell the class.

(Thể thao điện tử có phổ biến ở quốc gia của bạn không? Bạn có nghĩ rằng chúng là một môn thể thao thực sự? Nói với cả lớp.)


Lời giải chi tiết:

- Yes, they are. eSports are popular in Viet Nam. There are some eSports competitions in Viet Nam.

(Có. Thể thao điện tử rất phổ biến ở Việt Nam. Có một số cuộc thi thể thao điện tử ở Việt Nam.)

- Yes, I do. I think they are a real sport because they are very competitive.

(Có. Tôi nghĩ chúng là một môn thể thao thực sự bởi vì chúng mang tính cạnh tranh cao.)


D

D. Match these words from the text to the definitions.

(Ghép những từ này từ bài viết với định nghĩa.)

1.  to compete    a. a large place where people watch sports

2. fan                 b. a type of business

3. industry          c. a person who likes a sport

4. to sponsor      d. to play a sport or game against another person or team

5. stadium          e. to give money to sports teams to advertise your product



Lời giải chi tiết:

1-d 2-c 3-b 4-e 5-a

1 – d: to compete = to play a sport or game against another person or team

(cạnh tranh = chơi một môn thể thao hoặc trò chơi với một người hoặc một đội khác)

2 – c: fan = a person who likes a sport

(người hâm mộ = một người thích một môn thể thao)

3 – b: industry = a type of business

(ngành công nghiệp = một loại hình kinh doanh)

4 – e: to sponsor = to give money to sports teams to advertise your product

(tài trợ = trả tiền cho các đội thể thao để quảng cáo sản phẩm của bạn)

5 – a: stadium = a large place where people watch sports

(sân vận động = một nơi rộng lớn mà mọi người xem thể thao)


E

E. MY WORLD (Thế giới của tôi)

In pairs, discuss the questions.

(Thực hành theo cặp, thảo luận các câu hỏi.)

1. What is your country’s most famous sports team? Are you a fan of the team?

(Đội thể thao nổi tiếng nhất của quốc gia bạn là gì? Bạn có phải là một người hâm mộ của đội đó không?)

2. Where does the team normally play?

(Đội thường chơi ở đâu?)


Lời giải chi tiết:

1. My country’s most famous sports team is the Vietnamese national football team. No, I’m not a fan of the team.

(Đội thể thao nổi tiếng nhất của đất nước tôi là đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam. Không, tôi không phải là người hâm mộ của đội.)

2. The team normally plays in Asia.

(Đội thường chơi ở châu Á.)


F

F. Read the sentences. Decide if they describe:

a. eSports  b. normal sports  c. both

1. Players play in a large stadium. _____

2. The winners receive a prize. _____

3. Players are physically active. _____

4. Players sit in front of computer screens. _____

5. Players need a lot of skill. _____


Lời giải chi tiết:

1-c 2-c 3-b 4-a 5-c

1. Players play in a large stadium. c. both

(Những người chơi chơi trong một sân vận động lớn. c. cả hai)

2. The winners receive a prize. c. both

(Những người chiến thắng sẽ nhận được một giải thưởng. c. cả hai)

3. Players are physically active. b. normal sports

(Người chơi hoạt động thể chất. b. môn thể thao bình thường)

4. Players sit in front of computer screens. a. eSports

(Người chơi ngồi trước màn hình máy tính. a. Thể thao điện tử)

5. Players need a lot of skill. c. both

(Người chơi cần rất nhiều kỹ năng. c. cả hai)

Goal check

GOAL CHECK (Kiểm tra mục tiêu)

In groups, choose two of these sports and activities. Say how they are similar and how they are different.

(Thực hành theo các nhóm, hãy chọn hai trong số các môn thể thao và hoạt động này. Nói xem chúng giống nhau và khác nhau như thế nào.)

Lời giải chi tiết:

There are many similarities and differences between soccer and tennis. For example, both of these two sports are known and played around the world. In addition, in both kinds of sports, we have certain things we need to play these sports. They are both played with a ball, and both use nets. However, the objective in soccer is to get the ball into the net. But in tennis, you try to hit the tennis ball over the net, inside the lines and try to hit a better shot than your opponents so they can not return the ball. Therefore, you can get the point. Furthermore, in soccer, you can have up to 11 people playing on the field at one time, but in tennis, you can only have up to 2 people on the court. You do not have to wear any kind of protective gear in tennis, but in soccer, you do.

Tạm dịch:

Có rất nhiều điểm giống và khác nhau giữa bóng đá và quần vợt. Ví dụ, cả hai môn thể thao này đều được biết đến và chơi trên khắp thế giới. Ngoài ra, trong cả hai môn thể thao, chúng ta cần có những thứ nhất định để chơi 2 môn thể thao này. Cả hai đều được chơi với bóng, và đều sử dụng lưới. Tuy nhiên, mục tiêu của bóng đá là đưa bóng vào lưới. Nhưng trong quần vợt, bạn cố gắng đánh bóng tennis qua lưới, bên trong đường biên và cố gắng đánh một cú tốt hơn đối thủ để họ không thể trả bóng lại. Do đó, bạn có thể nhận được điểm. Hơn nữa, trong bóng đá, bạn có thể có tối đa 11 người chơi trên sân cùng một lúc, nhưng trong quần vợt, bạn chỉ có thể có tối đa 2 người trên sân. Bạn không phải mặc bất kỳ loại đồ bảo hộ nào trong quần vợt, nhưng trong bóng đá, bạn phải mặc.



Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu
  • Tiếng Anh 10 Unit 5 5E

    A. Do you ever go to a gym or health club? Why? B. Read the questionnaire. Answer the two questions. C. Work in pairs. D. Look at the questions in the health club questionnaire in B and categorize them as closed or open. Which type of question is used the most? Why? E. Complete the questions for a questionnaire about a café. GOAL CHECK – Write and Complete a Questionnaire

  • Tiếng Anh 10 Unit 5 5C

    A. Write the following sports in the correct box, according to the categories. B. Write the names of more sports in the table. C. Use to-infinitives, bare infinitives, or gerunds to complete the following sentences with the verbs in the parentheses. D. Which sentences in C are true for you? Rewrite the untrue sentences so they are true for you. In pairs, read your sentences. E. Listen to the conversation. What does Nam suggest doing? F. Practice the conversation in pairs. Switch roles and practi

  • Tiếng Anh 10 Unit 5 5B

    A. In pairs, say what the people in each photo are doing. B. Listen to three phone calls. Match each call to two photos. Write the numbers on the photos. C. Listen again. In pairs, fill in the information below. Each of you fills in one section. Then tell your partner your answers. D. Compare these sentences from the phone calls and answer the questions. E. Underline the correct verb form in each sentence. F. Read the information. Then listen to the strong and weak forms of the question What are

  • Tiếng Anh 10 Unit 5 5A

    Look at the photo and answer the questions. A. Read the text messages. Use the words in blue to label the photos. B. Write the sports in A next to the clues. Some clues have more than one answer. C. Think of a sport. Write some clues about it. Then read your clues to a partner. Can they guess your sport? D. Complete the messages with the present continuous. E. Practice the conversation in D in pairs. Switch roles and practice it again.F. Make a new conversation using other sports and activities.

Tham Gia Group Dành Cho 2K9 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí