Tiếng Anh 10 Unit 10 10B>
A. Look at the photos. Guess who is healthy or unhealthy. Rank the people's lifestyles from healthy to unhealthy. B. Listen and complete the table. C. Write advice for the following situations, using have to. Then tell a partner your advice. D. Listen to each sentence two times. Notice the pronunciation of have to and repeat the sentences. E. Listen to the sentences and check (✓) Strong Form or Weak Form. F. In pairs, take turns saying the sentences in D with the strong or weak form of have to.
Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 10 tất cả các môn - Cánh diều
Toán - Văn - Anh - Lí - Hóa - Sinh - Sử - Địa...
A
Listening (Nghe)
A. Look at the photos. Guess who is healthy or unhealthy. Rank the people's lifestyles from healthy to unhealthy.
(Nhìn vào những bức ảnh. Đoán xem ai lành mạnh hay không lành mạnh. Xếp hạng lối sống của mọi người từ lành mạnh đến không lành mạnh.)
Lời giải chi tiết:
- I think Ben’s lifestyle is unhealthy, but Beata and Kim’s lifestyles are healthy.
(Tôi nghĩ lối sống của Ben không lành mạnh, nhưng lối sống của Beata và Kim thì lành mạnh.)
B
B. Listen and complete the table.
(Nghe và hoàn thành bảng sau.)
Ben | Beata | Kim | |
Exercise (Thể dục) |
goes to the gym on Sundays. (đi đến phòng tập thể dục vào mỗi Chủ nhật.) |
goes _________. (đi _____.) |
works in her _________. (làm việc trong _____ của cô ấy.) |
Food and diet (Thực phẩm và khẩu phần ăn) |
often has a hamburger or _________. (thường ăn bánh kẹp hoặc _____.) |
eats a big breakfast of _________ foods. (ăn bữa sáng lớn với các thực phẩm _____.) |
eats a lot of _________, vegetables, fish and other seafood. (ăn nhiều _____, rau củ, cá và hải sản.) |
Unhealthy habit (Thói quen không lành mạnh) |
_________. | eats a lot of _________ and stays up late watching TV. (ăn nhiều _____ và thức khuya xem tivi.) |
drinks _________ all day. (uống _____ cả ngày.) |
C
Grammar (Ngữ pháp)
C. Write advice for the following situations, using have to. Then tell a partner your advice.
(Viết lời khuyên cho các tình huống sau, sử dụng “have to”. Sau đó nói với bạn ngồi cạnh về lời khuyên của bạn.)
1. Tell your sister to stop smoking.
(Bảo em gái của bạn ngừng hút thuốc.)
2. Tell your father to go on a diet.
(Bảo bố bạn ăn kiêng.)
3. Tell your friend to stop watching so much TV.
(Bảo bạn của bạn ngừng xem TV quá nhiều.)
4. Tell your brother to get more exercise.
(Bảo anh trai của bạn tập thể dục nhiều hơn.)
5. Tell your mother to get more sleep.D
D. Listen to each sentence two times. Notice the pronunciation of have to and repeat the sentences.
(Nghe mỗi câu hai lần. Chú ý cách phát âm của ”have to” và lặp lại các câu.)
I have to meet clients.
I have to stop smoking.
I often have to grab a hamburger.
Lời giải chi tiết:
I have to meet clients.
(Tôi phải gặp khách hàng.)
I have to stop smoking.
(Tôi phải dừng hút thuốc.)
I often have to grab a hamburger.
(Tôi thường ăn một cái bánh hamburger.)
E
E. Listen to the sentences and check (✓) Strong Form or Weak Form.
(Nghe các câu sau và đánh dấu (✓) vào dạng phát âm nhấn mạnh hoặc phát âm yếu.)
Strong Form (Dạng nhấn mạnh) |
Weak Form (Dạng yếu) |
|
1. I have to drink less coffee. | ||
2. They have to go to the gym. | ||
3. We have to eat more healthy food. | ||
4. You have to lose weight. | ||
5. Meg and Yuki have to work late. |
Lời giải chi tiết:
Strong Form (Dạng nhấn mạnh) |
Weak Form (Dạng yếu) |
|
1. I have to drink less coffee. (Tôi phải uống ít cà phê hơn.) |
||
2. They have to go to the gym. (Họ phải đi tập thể dục.) |
||
3. We have to eat more healthy food. (Chúng ta phải ăn đồ ăn lành mạnh hơn.) |
||
4. You have to lose weight. (Bạn phải giảm cân.) |
||
5. Meg and Yuki have to work late. (Meg và Yuki phải làm việc muộn.) |
F
F. In pairs, take turns saying the sentences in D with the strong or weak form of have to. Your partner will say if you are using the strong or weak form.
(Hoạt động theo cặp, lần lượt nói các câu trong bài D với dạng nhấn mạnh hoặc yếu của “have to”. Bạn bên cạnh sẽ nói xem bạn đang sử dụng hình thức nhấn mạnh hoặc yếu.)
Lời giải chi tiết:
I have to meet clients.
(Tôi phải gặp khách hàng.)
I have to stop smoking.
(Tôi phải dừng hút thuốc.)
I often have to grab a hamburger.
(Tôi thường ăn một cái bánh hamburger.)
G
Conversation (Optional)
(Hội thoại (Tự chọn))
G. Answer the questions for yourself. Then survey two classmates.
(Tự trả lời các câu hỏi sau về bản thân. Sau đó khảo sát hai bạn cùng lớp.)
Lifestyle Choices | Me |
Classmate 1 Name ______________ |
Classmate 2 Name ______________ |
|||
Do you play computer games? |
Yes → No |
___ hour(s) a day |
Yes → No |
___ hour(s) a day |
Yes → No |
___ hour(s) a day |
Do you eat fresh vegetables? |
Yes → No |
___ a day |
Yes → No |
___ a day |
Yes → No |
___ a day |
Do you spend time on social media? |
Yes → No |
___ hour(s) a day |
Yes → No |
___ hour(s) a day |
Yes → No |
___ hour(s) a day |
Do you work out most days? |
Yes → No |
___ hour(s) a day |
Yes → No |
___ hour(s) a day |
Yes → No |
___ hour(s) a day |
Do you drink coffee or tea every day? |
Yes → No |
___ cup(s) a day |
Yes → No |
___ cup(s) a day |
Yes → No |
___ cup(s) a day |
Do you eat sugary foods and drinks? |
Yes → No |
___ a day |
Yes → No |
___ a day |
Yes → No |
___ a day |
Your own questions: ________________ ? |
Yes → No |
___ a day |
Yes → No |
___ a day |
Yes → No |
___ a day |
A: Do you play computer games?
B: Yes, I do.
A: How many hours a day do you play?
B: Two hours!Phương pháp giải:
Tạm dịch:
A: Cậu có chơi trò chơi trên máy tính không?
B: Có.
A: Một ngày cậu chơi mấy tiếng?)
B: Hai tiếng!
Lời giải chi tiết:
Lifestyle Choices (Lựa chọn lối sống) |
Me (Tôi) |
Classmate 1 (Bạn cùng lớp 1) |
Classmate 2 (Bạn cùng lớp 2) |
|||
Do you play computer games? (Cậu có chơi trò chơi trên máy tính không?) |
No (Không) |
Yes (Có) → No (Không) |
___ hour(s) a day (___ tiếng một ngày) |
Yes (Có) → No (Không) |
___ hour(s) a day (___ tiếng một ngày) |
|
Do you eat fresh vegetables? (Cậu có ăn rau sạch không?) |
Yes (Có) |
2 times a day (2 lần một ngày) |
Yes (Có) → No (Không) |
___ a day (___ một ngày) |
Yes (Có) → No (Không) |
___ a day (___ một ngày) |
Do you spend time on social media? (Cậu có dành thời gian dùng mạng xã hội không?) |
Yes (Có) |
1 hour a day (1 tiếng một ngày) |
Yes (Có) → No (Không) |
___ hour(s) a day (___ tiếng một ngày) |
Yes (Có) → No (Không) |
___ hour(s) a day (___ tiếng một ngày) |
Do you work out most days? (Cậu có tập thể dục hầu khắp các ngày không?) |
Yes (Có) |
half an hour a day (nửa tiếng một ngày) |
Yes (Có) → No (Không) |
___ hour(s) a day (___ tiếng một ngày) |
Yes (Có) → No (Không) |
___ hour(s) a day (___ tiếng một ngày) |
Do you drink coffee or tea every day? (Cậu có uống cà phê hay trà mỗi ngày không?) |
Yes (Có) |
3 cup(s) a day (3 cốc một ngày) |
Yes (Có) → No (Không) |
___ cup(s) a day (___ cốc một ngày) |
Yes (Có) → No (Không) |
___ cup(s) a day (___ cốc một ngày) |
Do you eat sugary foods and drinks? (Cậu có ăn thực phẩm và đồ uống có đường không?) |
No (Không) |
Yes (Có) → No (Không) |
___ a day (___ một ngày) |
Yes (Có) → No (Không) |
___ a day (___ một ngày) |
|
Your own questions: (Câu hỏi của bạn:) Do you get eight hours of sleep every night? (Bạn có ngủ 8 tiếng mỗi đêm không?) |
No (Không) |
7 hours a day (7 tiếng một ngày) |
Yes (Có) → No (Không) |
___ a day (___ một ngày) |
Yes (Có) → No (Không) |
___ a day (___ một ngày) |
A: Do you play computer games?
B: Yes, I do.
A: How many hours a day do you play?
B: One hour!
A: Do you spend time on social media?
B: Yes, I do.
A: How many hours a day do you spend on social media?
B: One hour!
Tạm dịch:
A: Cậu có chơi trò chơi trên máy tính không?
B: Có.
A: Một ngày cậu chơi mấy tiếng?
B: Một tiếng!
A: Cậu có dành thời gian dùng mạng xã hội không?
B: Có.
A: Một ngày cậu dành mấy tiếng dùng mạng xã hội?
B: Một tiếng!
Goal check
GOAL CHECK - Give Advice on Healthy Habits
(Kiểm tra mục tiêu – Đưa ra Lời khuyên về Thói quen Lành mạnh)
What advice would you give to these people? Discuss in pairs.
(Bạn sẽ đưa ra lời khuyên gì cho những người này? Thảo luận theo cặp.)
1. Daisy wants to lose weight.
(Daisy muốn giảm cân.)
2. Peter wants to be on the swim team.
(Peter muốn ở trong đội bơi lội.)
3. Natasha usually stays up late.
(Natasha thường xuyên thức muộn.)
4. Thủy needs some money.
(Thủy cần một chút tiền.)
5. Hoàng wants to get better grades.
(Hoàng muốn đạt điểm cao hơn.)
A: Daisy wants to lose weight.
(A: Daisy muốn giảm cân.)
B: She has to get exercise. She has to go to the gym at least twice a week.
(B: Cô ấy phải tập thể dục. Cô ấy phải đi đến phòng tập thể dục ít nhất hai lần một tuần.)
Lời giải chi tiết:
2.
A: Peter wants to be on the swim team.
B: He has to swim faster than other people. He has to practise swimming every day.
Tạm dịch:
A: Peter muốn ở trong đội bơi lội.
B: Anh ta phải bơi nhanh hơn những người khác. Anh ấy phải tập bơi mỗi ngày.
3.
A: Natasha usually stays up late.
B: She has to go to bed earlier. She has to finish working soon and avoid using the Internet before bedtime.
Tạm dịch:
A: Natasha thường xuyên thức muộn.
B: Cô ấy phải đi ngủ sớm hơn. Cô ấy phải hoàn thành công việc sớm và tránh sử dụng Internet trước giờ đi ngủ.
4.
A: Thủy needs some money.
B: She has to work harder to earn more money.
Tạm dịch:
A: Thủy cần một chút tiền.
B: Cô ấy phải làm việc chăm chỉ hơn để kiếm được nhiều tiền hơn.
5.
A: Hoàng wants to get better grades.
B: He has to do the exam well. He has to study harder for the next semester.
Tạm dịch:
A: Hoàng muốn đạt điểm cao hơn.
B: Anh ấy phải làm bài thi thật tốt. Anh ấy phải học tập chăm chỉ hơn trong học kỳ tới.