Tiếng Anh 10 Unit 9 9D


A. Look at the photo. Which country do you think the woman is from? What is she wearing? B. Read the article. Check your predictions in A and match the titles to paragraphs 1-3. C. Read the article again. Answer these questions. D. Match the words in bold to the definitions. GOAL CHECK

Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 10 tất cả các môn - Cánh diều

Toán - Văn - Anh - Lí - Hóa - Sinh - Sử - Địa...

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

A

A. Look at the photo. Which country do you think the woman is from? What is she wearing?

(Nhìn vào bức hình. Bạn nghĩ người phụ nữ đến từ nước nào? Cô ấy đang mặc gì?)

Lời giải chi tiết:

- She may come from Peru. She is wearing a hat, a dress and lots of jewelry.

(Cô ấy có thể đến từ Peru. Cô ấy đang đội một chiếc mũ, mặc một chiếc váy 

và đeo rất nhiều đồ trang sức.)

B

B. Read the article. Check your predictions in A and match the titles to paragraphs 1-3. 

(Đọc bài viết dưới đây. Kiểm tra các dự đoán của bạn trong bài A và nối các tiêu đề với các đoạn từ 1-3.)

Pride Through Fashion

1. If you visit the Andes regions of Bolivia, Peru, or Chile, you might see women wearing unique clothing: bowler hats, handmade shawis, and lots of jewelry. This is the fashion of Aymaran women. The Aymara are an indigenous group of people from the Andes mountains and Aymaran women's clothing is very different. Locally, these women are called “cholitas” with their “chola” fashion. 

2. In the past, it was difficult for Aymaran women to get good jobs or an education. They often lived in poorer parts of the cities. But in modern Bolivia, this is changing. More and more Aymaran women go to school. They often get well-paid jobs, so they now have money to spend on more expensive clothes. When French photographer Delphine Blast visited La Paz, the capital of Bolivia she loved the style of the cholitas, so she photographed some of these fashionably dressed women. 

3. Eliana Paco Paredes is an Aymaran fashion designer, and she says that chola clothes are in fashion at the moment. She has a store in La Paz and sells the clothes to local people, and also internationally. “We dress many people in Peru, Argentina, Chile, Brazil, and some products we make go to Spain and Italy.” Recently, Eliana showed her clothes at New York's Fashion Week, where they were very popular. “We're getting people to learn about what this clothing is, ... and many women outside of Bolivia want to wear these outfits.”

indigenous (adj): coming to / living in a country before anyone else

 

a. The modern lives of the “cholitas” _____

(Cuộc sống hiện đại của “cholitas”)

b. Women with a special style of clothing _____

(Phụ nữ với kiểu quần áo đặc biệt)

c. International “chola” fashion _____

(Thời trang “chola” quốc tế)

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Niềm Tự Hào Thông Qua Thời Trang

1. Nếu bạn đến thăm vùng Andes của Bolivia, Peru hoặc Chile, bạn có thể thấy phụ nữ mặc trang phục độc đáo: mũ quả dưa, khăn choàng làm bằng tay và rất nhiều đồ trang sức. Đây là thời trang của phụ nữ Aymaran. Người Aymara là một nhóm người bản địa đến từ vùng núi Andes và trang phục của phụ nữ Aymaran rất khác biệt. Ở địa phương, những người phụ nữ này được gọi là “cholitas” với thời trang “chola” của họ.

2. Trước đây, phụ nữ Aymaran rất khó kiếm được công việc tốt hoặc được học hành. Họ thường sống ở những nơi nghèo hơn của thành phố. Nhưng ở Bolivia hiện đại, điều này đang thay đổi. Ngày càng nhiều phụ nữ Aymaran đến trường. Họ thường nhận được những công việc được trả lương cao, vì vậy giờ đây họ có tiền để chi tiêu cho những bộ quần áo đắt tiền hơn. Khi nhiếp ảnh gia người Pháp Delphine Blast đến thăm La Paz, thủ đô của Bolivia, cô ấy yêu thích phong cách của “cholitas”, vì vậy cô ấy đã chụp ảnh một số phụ nữ ăn mặc kiểu thời trang này.

3. Eliana Paco Paredes là một nhà thiết kế thời trang người Aymaran, và cô ấy nói rằng quần áo thời trang “chola” đang là mốt ở thời điểm hiện tại. Cô ấy có một cửa hàng ở La Paz và bán quần áo cho người dân địa phương cũng như quốc tế. “Chúng tôi cung cấp quần áo cho nhiều người ở Peru, Argentina, Chile, Brazil và một số sản phẩm chúng tôi sản xuất được đưa đến Tây Ban Nha và Ý.” Gần đây, Eliana đã trình diễn trang phục của mình tại Tuần lễ thời trang New York, nơi chúng rất nổi tiếng. “Chúng tôi đang thu hút mọi người tìm hiểu về trang phục này là gì, ... và nhiều phụ nữ bên ngoài nước Bolivia muốn mặc những trang phục này.”

indigenous (tính từ) đến / sống ở một quốc gia trước bất kỳ ai khác

Lời giải chi tiết:

a - 2  b - 1 c - 3

a. The modern lives of the “cholitas”2

(Cuộc sống hiện đại của “cholitas”)

Thông tin: But in modern Bolivia, this is changing. More and more Aymaran women go to school.

(Nhưng ở Bolivia hiện đại, điều này đang thay đổi. Ngày càng nhiều phụ nữ Aymaran đến trường.)

b. Women with a special style of clothing – 1

(Phụ nữ với kiểu quần áo đặc biệt)

Thông tin: If you visit the Andes regions of Bolivia, Peru, or Chile, you might see women wearing unique clothing: bowler hats, handmade shawis, and lots of jewelry. This is the fashion of Aymaran women.

(Nếu bạn đến thăm vùng Andes của Bolivia, Peru hoặc Chile, bạn có thể thấy phụ nữ mặc trang phục độc đáo: mũ quả dưa, khăn choàng làm bằng tay và rất nhiều đồ trang sức. Đây là thời trang của phụ nữ Aymaran.)

c. International “chola” fashion3

(Thời trang “chola” quốc tế)

Thông tin: She has a store in La Paz and sells the clothes to local people, and also internationally. “We dress many people in Peru, Argentina, Chile, Brazil, and some products we make go to Spain and Italy.” Recently, Eliana showed her clothes at New York's Fashion Week, where they were very popular.

(Cô ấy có một cửa hàng ở La Paz và bán quần áo cho người dân địa phương cũng như quốc tế. “Chúng tôi cung cấp quần áo cho nhiều người ở Peru, Argentina, Chile, Brazil và một số sản phẩm chúng tôi sản xuất được đưa đến Tây Ban Nha và Ý.” Gần đây, Eliana đã trình diễn trang phục của mình tại Tuần lễ thời trang New York, nơi chúng rất nổi tiếng.)

C

C. Read the article again. Answer these questions.

(Đọc lại bài viết. Trả lời những câu hỏi sau.)

1. What was difficult for these women in the past? How are their lives different today? 

(Điều gì thì khó khăn đối với những người phụ nữ này trong quá khứ? Cuộc sống của họ ngày nay khác biệt như thế nào?)

2. Why did Delphine Blast photograph some of the women? 

(Tại sao Delphine Blast lại chụp ảnh một số người phụ nữ?)

3. In which countries do people wear Eliana's clothes? 

(Người ta mặc quần áo của Eliana ở những nước nào?)

4. Where did she show her clothes recently?

(Gần đây cô ấy đã trình diễn quần áo của mình ở đâu?)

Lời giải chi tiết:

1. It was difficult for Aymaran women to get good jobs or an education in the past.

(Phụ nữ Aymaran rất khó kiếm được công việc tốt hoặc được học hành trong quá khứ.)

More and more Aymaran women go to school. Their lives now are better than in the past.

(Ngày càng nhiều phụ nữ Aymaran đến trường. Cuộc sống của họ bây giờ tốt hơn ngày xưa.)

Thông tin: In the past, it was difficult for Aymaran women to get good jobs or an education.

(Trước đây, phụ nữ Aymaran rất khó kiếm được công việc tốt hoặc được học hành.)

More and more Aymaran women go to school. They often get well-paid jobs, so they now have money to spend on more expensive clothes.

(Ngày càng nhiều phụ nữ Aymaran đến trường. Họ thường nhận được những công việc được trả lương cao, vì vậy giờ đây họ có tiền để chi tiêu cho những bộ quần áo đắt tiền hơn.)

2. Because she loved the style of the cholitas. 

(Bởi vì cô ấy yêu thích phong cách của “cholitas”.)

Thông tin: When French photographer Delphine Blast visited La Paz, the capital of Bolivia she loved the style of the cholitas, so she photographed some of these fashionably dressed women.

(Khi nhiếp ảnh gia người Pháp Delphine Blast đến thăm La Paz, thủ đô của Bolivia, cô ấy yêu thích phong cách của “cholitas”, vì vậy cô ấy đã chụp ảnh một số phụ nữ ăn mặc kiểu thời trang này.)

3. People wear Eliana's clothes in Peru, Argentina, Chile, Brazil, Spain and Italy.

(Người ta mặc quần áo của Eliana ở Peru, Argentina, Chile, Brazil, Tây Ban Nha và Ý.)

Thông tin: “We dress many people in Peru, Argentina, Chile, Brazil, and some products we make go to Spain and Italy.”

(“Chúng tôi cung cấp quần áo cho nhiều người ở Peru, Argentina, Chile, Brazil và một số sản phẩm chúng tôi sản xuất được đưa đến Tây Ban Nha và Ý.”)

4. She showed her clothes at New York's Fashion Week.

(Cô ấy đã trình diễn trang phục của mình tại Tuần lễ thời trang New York.)

Thông tin: Recently, Eliana showed her clothes at New York's Fashion Week, where they were very popular.

(Gần đây, Eliana đã trình diễn trang phục của mình tại Tuần lễ thời trang New York, nơi chúng rất nổi tiếng.)

D

D. Match the words in bold to the definitions.

(Nối các từ in đậm với các định nghĩa sau.)

1. You might see women wearing unique clothing. ______

2. This is the fashion of Aymaran women. ______

3. She loved the style of the “cholitas” in the street. ______

4. Many women ... want to wear these outfits. ______

a. popular type of clothes 

b. sets of clothing (e.g., for a special occasion)

c. very different from others 

d. a way of doing something (e.g., wearing certain clothes)

Lời giải chi tiết:

1. c 2. a 3. d 4. b

1 – c: unique = very different from others

(độc đáo = rất khác với những thứ khác)

You might see women wearing unique clothing.

(Bạn có thể thấy những người phụ nữ mặc trang phục độc đáo.)

2 – a: fashion = popular type of clothes 

(thời trang = loại quần áo phổ biến)

This is the fashion of Aymaran women.

(Đây là thời trang của những người phụ nữ Aymaran.)

3 – d: style = a way of doing something (e.g., wearing certain clothes)

(phong cách = một cách để làm gì đó (ví dụ: mặc một số loại quần áo nhất định))

She loved the style of the “cholitas” in the street. 

(Cô ấy yêu thích phong cách của “cholitas” ở ngoài đường.)

4 – b: outfits = sets of clothing (e.g., for a special occasion) 

(bộ trang phục = bộ quần áo (ví dụ: cho một dịp đặc biệt))

Many women ... want to wear these outfits.

(Nhiều người phụ nữ ... muốn mặc những bộ trang phục này.)

Goal check

GOAL CHECK 

(Kiểm tra mục tiêu)

1. Do you agree or disagree with each statement? Why? Write notes in your notebook.

(Bạn đồng ý hay không đồng ý với mỗi câu sau? Tại sao? Viết chúng vào vở của bạn.)

1. Bowler hats are popular in my country.

(Mũ quả dưa rất phổ biến ở đất nước tôi.)

2. People with stylish clothes are always rich.

(Những người ăn mặc sành điệu luôn giàu có.)

3. School uniforms are a good idea.

(Đồng phục học sinh là một ý kiến hay.)

4. Stylish shoes are better than comfortable ones.

(Những đôi giày thời trang tốt hơn những đôi giày thoải mái.)

5. Men should always wear suits to work.

(Đàn ông nên luôn mặc vest khi đi làm.)

6. Women spend more money on clothes than men.

(Phụ nữ chi nhiều tiền cho quần áo hơn nam giới.)

7. Fashion in the 20th century was better than it is now.

(Thời trang ở thế kỷ 20 tốt hơn bây giờ.)

8. Most people like shopping for clothes.

(Hầu hết mọi người đều thích mua sắm quần áo.)

2. In groups, discuss the statements. Give your opinions with reasons for your answers.

(Hoạt động theo nhóm, thảo luận về các câu trên. Đưa ra ý kiến của bạn và lý do cho câu trả lời của bạn.)

Lời giải chi tiết:

1.

1. Bowler hats are popular in my country. 

(Mũ quả dưa rất phổ biến ở đất nước tôi.)

- I don’t think bowler hats are popular in my country. Because the traditional hats in Viet Nam are conical hats.

(Tôi không nghĩ rằng mũ quả dưa phổ biến ở đất nước của tôi. Vì nón truyền thống ở Việt Nam là nón lá.)

2. People with stylish clothes are always rich. 

(Những người ăn mặc sành điệu luôn giàu có.)

- In my opinion, people with stylish clothes aren’t always rich. People will wear what they want.

(Theo tôi, những người ăn mặc sành điệu không phải lúc nào cũng giàu có. Mọi người sẽ mặc những gì họ muốn.)

3. School uniforms are a good idea. 

(Đồng phục học sinh là một ý kiến hay.)

- I agree that school uniforms are a good idea. It makes students feel equal in the educational environment.

(Tôi đồng ý rằng đồng phục học sinh là một ý kiến hay. Nó làm cho học sinh cảm thấy bình đẳng trong môi trường giáo dục.)

4. Stylish shoes are better than comfortable ones. 

(Những đôi giày thời trang tốt hơn những đôi giày thoải mái.)

- I disagree that stylish shoes are better than comfortable ones. Stylish shoes often make people uncomfortable because they are made from materials which aren’t always the best.

(Tôi không đồng ý rằng những đôi giày thời trang tốt hơn những đôi giày thoải mái. Những đôi giày kiểu cách thường khiến mọi người khó chịu vì chúng được làm từ chất liệu không phải lúc nào cũng là tốt nhất.)

5. Men should always wear suits to work. 

(Đàn ông nên luôn mặc vest khi đi làm.)

- In my opinion, men don’t need to wear suits to work all the time. They should wear clothes which are both polite and comfortable. If they feel uncomfortable, they can’t concentrate on their work.

(Theo tôi, đàn ông không nhất thiết lúc nào cũng phải mặc vest đi làm. Họ nên mặc quần áo lịch sự và thoải mái. Nếu họ cảm thấy không thoải mái, họ không thể tập trung vào công việc của họ.)

6. Women spend more money on clothes than men. 

(Phụ nữ chi nhiều tiền cho quần áo hơn nam giới.)

- I agree with this idea. Women like to wear fashionable and trending clothes, so they will spend more money to buy the latest style of clothing.

(Tôi đồng ý với ý kiến này. Phụ nữ thích mặc những bộ quần áo thời trang và hợp xu hướng, vì vậy họ sẽ chi nhiều tiền hơn để mua những bộ quần áo theo phong cách mới nhất.)

7. Fashion in the 20th century was better than it is now. 

(Thời trang ở thế kỷ 20 tốt hơn bây giờ.)

- I don’t think so. Each person will like different styles of clothing, so we can’t say fashion in the 20 century was better than it is now. In my view, it wasn’t better because the clothes in the 20th century were not as comfortable as those in the 21st century.

(Tôi không nghĩ vậy. Mỗi người sẽ thích những kiểu quần áo khác nhau, vì vậy chúng ta không thể nói thời trang ở thế kỷ 20 tốt hơn bây giờ. Theo quan điểm của tôi, nó không tốt hơn vì quần áo ở thế kỷ 20 không thoải mái như ở thế kỷ 21.)

8. Most people like shopping for clothes. 

(Hầu hết mọi người đều thích mua sắm quần áo.)

- I disagree with this idea. Many people don’t like shopping for clothes. They think shopping for clothes is time-consuming.

(Tôi không đồng ý với ý kiến này. Nhiều người không thích mua sắm quần áo. Họ cho rằng mua sắm quần áo tốn nhiều thời gian.)

2.

A: Do you think bowler hats are popular in our country?

B: No, I don’t think so. Because the traditional hats in Viet Nam are conical hats. They are more popular than bowler hats.

Tạm dịch:

A: Bạn có nghĩ rằng mũ quả dưa phổ biến ở nước ta không?

B: Không, tôi không nghĩ vậy. Vì nón truyền thống ở Việt Nam là nón lá. Chúng phổ biến hơn mũ quả dưa.


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu
  • Tiếng Anh 10 Unit 9 9E

    A. Discuss the questions as a class. B. In pairs, write four sentences comparing shopping online with shopping in a store. Use these adjectives in the comparative form. C. In pairs, discuss where these people should shop (online or in a store) and why. Then present your answers to the class and give your reasons. D. These ads are from an app where people can buy and sell clothes. Do you ever use apps like this? E. Read the ads. Check (✓) the information that is in each one. F. Put the adjectives

  • Tiếng Anh 10 Unit 9 9C

    A. Read the article and answer the questions. B. Label the clothing materials. C. Which of these clothes are usually made from the materials in B? You can say more than one material. D. Think about some of the clothes you are wearing today. What country are they made in? What material are they made from? E. Complete the sentences. Use the superlative form of the adjectives in parentheses. F. Write a sentence in your notebook for each of the pairs of adjectives in the box. G. Listen to two friend

  • Tiếng Anh 10 Unit 9 9B

    A. Listen to a conversation in a clothing store. What is the man buying? What color does he choose? B. Listen again and answer the questions. C. Listen and underline the stressed syllables in these sentences. D. Listen again and repeat the sentences in C. E. Who said the questions and statements below? Write S (salesperson) or C (customer). F. Listen again and check your answer. GOAL CHECK – Buy Clothes

  • Tiếng Anh 10 Unit 9 9A

    Look at the photo and answer the questions. A. In pairs, label the pictures with the words from the box. B. You can use these adjectives to describe clothes. Match the opposites. C. Complete the sentences with the adjectives from B. You can use more than one adjective for some sentences. D. Ask and answer these questions in pairs. E. Complete the sentences. Use the comparative form of the adjectives in parentheses. F. Listen and read the conversation. Write in the missing comparative forms. G. P

Tham Gia Group Dành Cho 2K9 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí