Tiếng Anh 10 Unit 1 1E


A. Read the ad for college jobs. Answer the questions. B. Work with a partner. Which adjectives describe the three jobs? Use words from the unit or those you know. C. Which summer job is good for you? Why? Tell your partner. D. Read about three students in Toronto, Canada. Complete the notes in this table. E. Which job in A is good for each of the students in D? Talk about the students with your partner. F. Compare the sentences. Then complete the rules with and, but or or. G. Underline and and

Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 10 tất cả các môn - Cánh diều

Toán - Văn - Anh - Lí - Hóa - Sinh - Sử - Địa...

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

A

Communication

A. Read the ad for college jobs. Answer the questions.

(Đọc mẩu quảng cáo về công việc ở trường đại học. Trả lời các câu hỏi.)

ARE YOU A STUDENT?

There are jobs for you in July and August!

- Summer school assistants: Play sports and games with children

- Waiters at a pizza restaurant: At lunchtime and in the evening

- Cashiers in a supermarket: The pay is good!

Email: infor@summerjobs.com

1. When are the jobs for?

(Những công việc cho thời gian nào?)

2. Who is the ad for?

(Mẩu quảng cáo dành cho ai?)

3. What are the three jobs?

(Ba công việc là gì?)


 

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

BẠN LÀ SINH VIÊN PHẢI KHÔNG?

Có việc làm cho bạn trong tháng Bảy và tháng Tám!

- Trợ lý ở trường học mùa hè: Chơi thể thao và trò chơi với trẻ em

- Nhân viên phục vụ tại nhà hàng pizza: Vào giờ ăn trưa và buổi tối

- Nhân viên thu ngân trong siêu thị: Lương rất tốt!

Email: infor@summerjobs.com

Lời giải chi tiết:

1. The jobs / They are in July and August.

(Những công việc vào tháng Bảy và tháng Tám.)

Thông tin: There are jobs for you in July and August!

(Có việc làm cho bạn trong tháng Bảy và tháng Tám!)

2. The ad / It is for students.

(Mẩu quảng cáo dành cho sinh viên.)

Thông tin: There are jobs for you in July and August!

(Có việc làm cho bạn trong tháng Bảy và tháng Tám!)

3. The three jobs / They are summer school assistants, waiters at a pizza restaurant, and cashiers in a supermarket.

(Ba công việc đó là trợ lý ở trường học mùa hè, nhân viên phục vụ tại nhà hàng pizza và nhân viên thu ngân trong siêu thị.)

Thông tin: - Summer school assistants: Play sports and games with children

(Trợ lý ở trường học mùa hè: Chơi thể thao và trò chơi với trẻ em)

- Waiters at a pizza restaurant: At lunchtime and in the evening

(Nhân viên phục vụ tại nhà hàng pizza: Vào giờ ăn trưa và buổi tối)

- Cashiers in a supermarket: The pay is good!

(Nhân viên thu ngân trong siêu thị: Lương rất tốt!)

B

B. Work with a partner. Which adjectives describe the three jobs? Use words from the unit or those you know.

(Làm việc với bạn bên cạnh. Tính từ nào mô tả ba công việc trên? Sử dụng các từ ở trong bài hoặc những từ em biết.)

Lời giải chi tiết:

- Summer school assistants: interesting, challenging

(Trợ lý ở trường học mùa hè: thú vị, thử thách)

- Waiters at a pizza restaurant: repetitive, boring, stressful

(Nhân viên phục vụ tại nhà hàng pizza: lặp đi lặp lại, chán, căng thẳng)

- Cashiers in a supermarket: repetitive, tedious, well-paid, easy

(Nhân viên thu ngân trong siêu thị: lặp đi lặp lại, nhàm chán, mức lương tốt, dễ)

C

C. Which summer job is good for you? Why? Tell your partner.

(Công việc mùa hè nào hợp với bạn? Tại sao? Nói với bạn bên cạnh.)

- This job is good because it’s interesting. I like children. It’s easy.

(Công việc này tốt vì nó rất thú vị. Tớ thích trẻ em. Nó rất dễ.)

Lời giải chi tiết:

- I think being a cashier is good for me. I am a careful person and I want to earn more money. The job is easy and well-paid so I will do it well.

(Tớ nghĩ là làm một nhân viên thu ngân thì phù hợp tớ. Tớ là một người cẩn thận và tớ muốn kiếm nhiều tiền. Công việc này lại dễ và được trả lương cao nên tớ sẽ làm tốt.)

D

D. Read about three students in Toronto, Canada. Complete the notes in this table.

(Đọc về ba sinh viên ở Toronto, Canada. Hoàn thành các mục ở bảng dưới.)

Name

Age

(Tuổi)

Home Country

(Quốc gia)

Type of Student

(Ngành học của sinh viên)

Tanya

20

 

 

Mateo

 

Colombia

 

Aya

 

 

Tourism

 

Tanya Hello. My name’s Tanya and I’m 20 years old. I’m from Australia, but I’m in Toronto now. I’m a business student.

(Tanya Xin chào. Tên tôi là Tanya và tôi 20 tuổi. Tôi đến từ Úc, nhưng hiện nay tôi đang ở Toronto. Tôi là một sinh viên ngành kinh doanh.)

Mateo Hi. I’m Mateo Gomez and I’m 23 years old. I’m from Colombia. In Bogota, I’m a teacher, but this year I’m a student in Toronto. I study English because I want to teach it back home.

(Mateo Xin chào. Tôi là Mateo Gomez và tôi 23 tuổi. Tôi đến từ Colombia. Ở Bogota tôi là một giáo viên, nhưng năm nay tôi là một sinh viên ở Toronto. Tôi học tiếng Anh bởi vì tôi muốn dạy thứ tiếng này khi tôi trở về quê nhà.)

Aya My name’s Aya. Most of my family is Japanese, but I’m from Singapore. I’m 20 years old and I’m a tourism student.

(Aya Tên tôi là Aya. Hầu hết mọi người trong gia đình tôi là người Nhật, nhưng tôi đến từ Singapore. Tôi 20 tuổi và tôi là một sinh viên ngành du lịch.)

Lời giải chi tiết:

Name

Age

(Tuổi)

Home Country

(Quê hương)

Type of Student

(Ngành học của sinh viên)

Tanya

20

Australia (Nước Úc)

Business (Kinh doanh)

Mateo

23

Colombia (Colombia)

English (Tiếng Anh)

Aya

20

Singapore (Singapore)

Tourism (Du lịch)

E

E. Which job in A is good for each of the students in D? Talk about the students with your partner.

(Công việc nào ở bài A phù hợp với mỗi sinh viên ở bài D? Nói về các sinh viên với bạn bên cạnh.)

- Summer school assistant is good for … because he / she …

(Trợ lý ở trường học mùa hè thì phù hợp với … bởi vì anh ấy / cô ấy …)

Lời giải chi tiết:

- Summer school assistant is good for Mateo because he’s a teacher. He works with children when he’s in Bogota. He will find this job easy.

(Trợ lý ở trường học mùa hè phù hợp với Mateo vì anh ấy là một giáo viên. Anh ấy làm việc với trẻ em khi anh ấy ở Bogota. Anh ấy sẽ thấy công việc này dễ dàng.)

- Waiter at a pizza restaurant is good for Aya because she will gain experience in serving customers to support her major at university.

(Nhân viên phục vụ tại một nhà hàng pizza phù hợp với Aya vì cô ấy sẽ tích lũy được kinh nghiệm phục vụ khách hàng để hỗ trợ chuyên ngành của mình ở trường đại học.)

- Cashier in a supermarket is good for Tanya because she studies business at university. She will need experience in administration.

(Thu ngân trong siêu thị phù hợp với Tanya vì cô ấy học kinh doanh ở trường đại học. Cô ấy sẽ cần kinh nghiệm trong quản trị.)

F

F. Compare the sentences. Then complete the rules with and, but or or.

(So sánh các câu. Sau đó hoàn thành các quy tắc với and, but hoặc or)

My name’s Tanya. I’m 20 years old.                          I’m from Australia. I’m in Toronto now.

My name’s Tanya and I’m 20 years old.                    I’m from Australia, but I’m in Toronto now.

(Tên tôi là Tanya. Tôi 20 tuổi.                                    Tôi đến từ nước Úc. Tôi hiện đang ở Toronto.

Tên tôi là Tanya tôi 20 tuổi.                                   Tôi đến từ nước Úc, nhưng tôi hiện đang ở Toronto.)

 

I can go to school by bike. I can take a bus to school.

I can go to school by bike or I can take a bus to school.

(Tôi có thể đi học bằng xe đạp. Tôi có thể bắt xe buýt đi học.

Tôi có thể đi học bằng xe đạp hoặc tôi có thể bắt xe buýt đi học.)

1. _____ is for extra information. ( _____ dùng cho việc thêm thông tin.)

2. _____ is for different information. ( _____ dùng cho các thông tin khác nhau.)

3. _____ is for different possibilities. ( _____ dùng cho các khả năng khác nhau.)

Lời giải chi tiết:

1. and

2. but

3. or

1. and is for extra information.

(“and” dùng cho việc thêm thông tin.)

2. but is for different information.

(“but” dùng cho các thông tin khác nhau.)

3. or is for different possibilities.

(“or” dùng cho các khả năng khác nhau.)

G

G. Underline and and but in the personal information in D.

(Gạch chân 2 từ “and” và “but” trong phần thông tin cá nhân ở bài D.)

 

Lời giải chi tiết:

Tanya Hello. My name’s Tanya and I’m 20 years old. I’m from Australia, but I’m in Toronto now. I’m a business student.

(Tanya Xin chào. Tên tôi là Tanya và tôi 20 tuổi. Tôi đến từ Úc, nhưng hiện nay tôi đang ở Toronto. Tôi là một sinh viên ngành kinh doanh.)

Mateo Hi. I’m Mateo Gomez and I’m 23 years old. I’m from Colombia. In Bogota, I’m a teacher, but this year I’m a student in Toronto. I study English because I want to teach it back home.

(Mateo Xin chào. Tôi là Mateo Gomez và tôi 23 tuổi. Tôi đến từ Colombia. Ở Bogota tôi là một giáo viên, nhưng năm nay tôi là một sinh viên ở Toronto. Tôi học tiếng Anh bởi vì tôi muốn dạy thứ tiếng này khi tôi trở về quê nhà.)

Aya My name’s Aya. Most of my family is Japanese, but I’m from Singapore. I’m 20 years old and I’m a tourism student.

(Aya Tên tôi là Aya. Hầu hết mọi người trong gia đình tôi là người Nhật, nhưng tôi đến từ Singapore. Tôi 20 tuổi và tôi là một sinh viên ngành du lịch.)

H

H. Connect the sentences with and, but or or.

(Nối các câu bằng các từ “and”, “but” hoặc “or”.)

1. Angeline is from Brazil. She’s 18 years old.

2. Asef is a student in England. He’s from Jordan.

3. I’m 35 years old. I’m a photographer.

4. My mother is Spanish. My father isn’t.

5. We can go to college. We can take a gap year.

Lời giải chi tiết:

1. Angeline is from Brazil and she’s 18 years old.

(Angeline đến từ Brazil và cô ấy 18 tuổi.)

2 mệnh đề có ý riêng biệt => dùng “and” để thêm ý

2. Asef is a student in England, but he’s from Jordan.

(Asef là một sinh viên ở Anh, nhưng anh ấy đến từ Jordan.)

2 mệnh đề có ý đối lập => dùng “but”

3. I’m 35 years old and I’m a photographer.

(Tôi 35 tuổi và tôi là một nhiếp ảnh gia.)

2 mệnh đề có ý riêng biệt => dùng “and” để thêm ý

4. My mother is Spanish, but my father isn’t.

(Mẹ tôi là người Tây Ban Nha, nhưng bố tôi thì không.)

2 mệnh đề có ý đối lập => dùng “but”

5. We can go to college or we can take a gap year.

(Chúng ta có thể học đại học hoặc chúng ta có thể có một năm nghỉ ngơi.)

2 mệnh đề là 2 sự lựa chọn => dùng “or”

Check

GOAL CHECK – Write a Personal Description

(Kiểm tra mục tiêu – Viết phần mô tả cá nhân)

Write a personal description (120-150 words) with and, but or or. Write about your:

(Viết phần mô tả cá nhân (120-150 từ) với “and”, “but” hoặc “or”. Viết về bản thân em theo những mục sau:)

- name (tên)                            

- country (đất nước)             

- age (tuổi)                  

- occupation (nghề nghiệp)

Include other interesting information. Then share your descriptions in small groups.

(Bao gồm các thông tin thú vị khác. Sau đó, chia sẻ mô tả của bạn trong các nhóm nhỏ.)

Lời giải chi tiết:

Hi. My name’s Phuong Linh, and I’m 16 years old. I’m from Nam Dinh, but I live in Ha Noi now. I live with my parents and little sister in a small house in Thanh Xuan District. I’m a student, and I want to study hard to go to university. At school, my favourite subjects are Maths and English. My hobby is reading books. My dream is to own a book shop, where I can review the best books for my customers. Next year, I will find a part-time job related to books, or I will join a summer camp. I will gain experience from those activities, and maybe I can earn some money. I look forward to the summer.

Tạm dịch:

Xin chào. Tên tôi là Phương Linh và tôi 16 tuổi. Tôi quê ở Nam Định nhưng hiện tại tôi đang sống ở Hà Nội. Tôi sống với bố mẹ và em gái trong một căn nhà nhỏ ở quận Thanh Xuân. Tôi là học sinh và tôi muốn học chăm chỉ để vào đại học. Ở trường, môn học yêu thích của tôi là Toán và Tiếng Anh. Sở thích của tôi là đọc sách. Ước mơ của tôi là sở hữu một hiệu sách, nơi tôi có thể giới thiệu những cuốn sách hay nhất đến với khách hàng của mình. Năm sau, tôi sẽ tìm một công việc bán thời gian liên quan đến sách, hoặc tôi sẽ tham gia trại hè. Tôi sẽ tích lũy được kinh nghiệm từ những hoạt động đó, và có thể tôi sẽ kiếm được một số tiền. Tôi rất mong chờ mùa hè tới.


Bình chọn:
4 trên 3 phiếu
  • Tiếng Anh 10 Unit 1 1D

    1D tiếng Anh lớp 10 trang 6 Unit 1. People Explore New Worlds sách cánh diều

  • Tiếng Anh 10 Unit 1 1C

    A. Write the adjectives in the correct column. B. Which adjectives normally describe: C. Read the sentences. Circle the adjective that you agree with in each sentence. Compare your answers with a partner. Discuss any differences. D. In pairs, use adjectives to describe the people on page 4. E. Unscramble the words to make sentences. F. Complete the sentences so they are true to you. Share your answers with a partner. G. Two people meet for the first time. Listen and fill in the table. H. Listen

  • Tiếng Anh 10 Unit 1 1B

    A. Look at the photos. Guess the missing information with a partner. B. Listen to four interviews. Complete the profiles. C. Write the countries and nationalities to complete the table. D. Listen to the countries and nationalities in the table. Underline the stressed syllables. Then listen again and repeat. E. In pairs, look at the people in the map on page 4 again. Say new sentences about each person’s nationality. Do you have friends from other countries? What are their nationalities? G. Make

  • Tiếng Anh 10 Unit 1 1A

    Look at the photo and answer the questions. A. Fill in the blanks. Use the map and the words in the box. B. In pairs, talk about the people in the photos. C. Match the question to the answer. D. Complete the conversation with the correct forms of be. Listen and check. E. Practice the conversation in pairs. Switch roles and practice it again. F. Listen. Circle the full form or the contraction. Listen again and repeat.

Tham Gia Group Dành Cho 2K9 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí