Tiếng Anh 10 Unit 1 1B>
A. Look at the photos. Guess the missing information with a partner. B. Listen to four interviews. Complete the profiles. C. Write the countries and nationalities to complete the table. D. Listen to the countries and nationalities in the table. Underline the stressed syllables. Then listen again and repeat. E. In pairs, look at the people in the map on page 4 again. Say new sentences about each person’s nationality. Do you have friends from other countries? What are their nationalities? G. Make
A
A. Look at the photos. Guess the missing information with a partner.
(Nhìn vào các bức tranh. Đoán thông tin còn thiếu với bạn cùng luyện tập.)
Lời giải chi tiết:
1. Name: Kyoko Hashimoto (Tên: Kyoko Hashimoto) Nationality: ______ (Quốc tịch: ______) Vị trí trống cần điền quốc tịch City: Tokyo (Thành phố: Tokyo) Country: Japan (Quốc gia: Nhật Bản) Occupation: ______ (Nghề nghiệp: ______) Vị trí trống cần điền nghề nghiệp |
3. Name: Jim Waters (Tên: Jim Waters) Nationality: ______ (Quốc tịch: ______) Vị trí trống cần điền quốc tịch City: Stratford (Thành phố: Stratford) Country: ______ (Quốc gia: ______) Vị trí trống cần điền tên quốc gia Occupation: Farmer (Nghề nghiệp: Nông dân) |
2. Name: Luis Gomez (Tên: Luis Gomez) Nationality: ______ (Quốc tịch: ______) Vị trí trống cần điền quốc tịch City: Lima (Thành phố: Lima) Country: ______ (Quốc gia: ______) Vị trí trống cần điền tên quốc gia Occupation: ______ (Nghề nghiệp: ______) Vị trí trống cần điền nghề nghiệp |
4. Name: Bianca da Silva (Tên: Bianca da Silva) Nationality: ______ (Quốc tịch: ______) Vị trí trống cần điền quốc tịch City: Rio de Janeiro (Thành phố: Rio de Janeiro) Country: ______ (Quốc gia: ______) Vị trí trống cần điền tên quốc gia Occupation: Musician (Nghề nghiệp: Nhạc sĩ) |
Lời giải chi tiết:
Đang cập nhật!
B
B. Listen to four interviews. Complete the profiles.
(Nghe 4 đoạn phỏng vấn. Hoàn thành các hồ sơ.)
C
Vocabulary
C. Write the countries and nationalities to complete the table.
(Viết tên quốc gia và quốc tịch để hoàn thành bảng.)
Countries |
Nationalities |
Canada 2. ______ 3. ______ Mexico 5. ______ Ireland |
1. Canadian Chinese Australian 4. ______ Japanese 6. ______ |
Phương pháp giải:
- Chúng ta thêm hậu tố vào từ để tạo thành các từ chỉ quốc tịch
Ví dụ: Australia => Australian
Chile => Chilean
China => Chinese
England => English
Ireland => Irish
Japan => Japanese
Mexico => Mexican
Lời giải chi tiết:
2. China |
3. Australia |
4. Mexican |
5. Japan |
6. Irish |
1. Canada – Canadian (Nước Canada – Người Canada)
2. China – Chinese (Nước Trung Quốc – Người Trung Quốc)
3. Australia – Australian (Nước Úc – Người Úc)
4. Mexico – Mexican (Nước Mexico – Người Mexico)
5. Japan – Japanese (Nước Nhật Bản – Người Nhật Bản)
6. Ireland – Irish (Nước Ireland – Người Ireland)
D
PRONUNCIATION: Word Stress
(Phát âm: Trọng âm của từ)
D. Listen to the countries and nationalities in the table. Underline the stressed syllables. Then listen again and repeat.)
(Nghe phát âm các quốc gia và quốc tịch trong bảng. Gạch chân các âm tiết được nhấn mạnh. Sau đó nghe và nhắc lại lần nữa.)
Lời giải chi tiết:
Countries (Quốc gia) |
Nationalities (Quốc tịch) |
Canada /ˈkænədə/: nước Canada 2. China /ˈtʃaɪnə/: nước Trung Quốc 3. Australia /ɒˈstreɪliə/: nước Úc Mexico /ˈmeksɪkəʊ/: nước Mexico 5. Japan /dʒəˈpæn/: nước Nhật Bản Ireland /ˈaɪələnd/: nước Ireland |
1. Canadian /kəˈneɪdiən/: người Canada Chinese /ˌtʃaɪˈniːz/: người Trung Quốc Australian /ɒˈstreɪliən/: người Úc 4. Mexican /ˈmeksɪkən/: người Mexico Japanese /ˌdʒæpəˈniːz/: người Nhật Bản 6. Irish /ˈaɪrɪʃ/: người Ireland |
E
E. In pairs, look at the people in the map on page 4 again. Say new sentences about each person’s nationality.
(Luyện tập theo cặp, nhìn vào những người trong bản đồ ở trang 4 lần nữa. Đặt những câu mới về quốc tịch của mỗi người.)
- Norma is Mexican. (Norma là người Mexico.)
Lời giải chi tiết:
- Frank is Irish. (Frank là người Ireland.)
- Huong is Vietnamese. (Hương là người Việt Nam.)
F
F. MY WORLD (Thế giới của tôi)
Do you have friends from other countries? What are their nationalities?
(Bạn có bạn bè từ các quốc gia khác không? Quốc tịch của họ là gì?)
Lời giải chi tiết:
Yes, I do. I have two foreign friends. They are Tom and Mio. Tom is English and Mio is Japanese.
(Tôi có. Tôi có hai người bạn nước ngoài. Họ là Tom và Mio. Tom là người Anh và Mio là người Nhật.)
G
G. Make Wh- questions for these answers.
(Đặt câu hỏi có từ để hỏi cho các câu trả lời sau.)
1. I’m from South Korea. Where are you from?
2. My English teachers are Mr. Samuel and Mrs. Gomez. ___________
3. Her name is Karina Lopez. ___________
4. She’s 32 years old. ___________
5. They’re Canadian. ___________
6. The doctor is nice and friendly. ___________
Lời giải chi tiết:
1. I’m from South Korea. Where are you from?
(Tôi đến từ Hàn Quốc. Bạn đến từ đâu?)
Chủ ngữ “I” chuyển sang câu hỏi thành “you”, tân ngữ “South Korea” chỉ quốc gia nên dùng từ để hỏi “Where” - Ở đâu
2. My English teachers are Mr. Samuel and Mrs. Gomez. Who are your English teachers?
(Giáo viên tiếng Anh của tôi là thầy Samuel và cô Gomez. Giáo viên tiếng Anh của bạn là ai?)
Chủ ngữ “My English teachers” chuyển sang câu hỏi thành “your English teachers”, tân ngữ “Mr. Samuel and Mrs. Gomez” chỉ người nên dùng từ để hỏi “Who” - Ai
3. Her name is Karina Lopez. What is her name?
(Tên cô ấy là Karina Lopez. Tên cô ấy là gì?)
Tân ngữ “Karina Lopez” chỉ tên người nên dùng từ để hỏi “What” - Gì
4. She’s 32 years old. How old is she?
(Cô ấy 32 tuổi. Cô ấy bao nhiêu tuổi?)
Tân ngữ “32 years old” chỉ độ tuổi nên dùng từ để hỏi “How old” – Bao nhiêu tuổi
5. They’re Canadian. What is their nationality?
(Họ là người Canada. Quốc tịch của họ là gì?)
Tân ngữ “Canadian” chỉ quốc tịch nên dùng từ để hỏi “What” - Gì
6. The doctor is nice and friendly. What is the doctor like?
(Bác sĩ rất tốt và thân thiện. Bác sĩ là người thế nào?)
Tân ngữ “nice and friendly” chỉ tính cách nên dùng cấu trúc hỏi tính cách “What + be + S + like?”
H
H. In pairs, ask for personal information. Ask and answer five Wh- questions.
(Luyện tập theo cặp, hỏi lấy thông tin cá nhân. Hỏi và trả lời 5 câu hỏi có từ để hỏi.)
- What’s your name? (Tên bạn là gì?)
- How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
Lời giải chi tiết:
A: What’s your name? (Tên bạn là gì?)
B: My name’s Hoa. (Tên tôi là Hoa.)
A: How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
B: I’m 16 years old. (Tôi 16 tuổi.)
A: Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
B: I’m from Vietnam. (Tôi đến từ Việt Nam.)
A: What is your nationality? (Quốc tịch của bạn là gì?)
B: I’m Vietnamese. (Tôi là người Việt Nam.)
A: What is your occupation? (Nghề nghiệp của bạn là gì?)
B: I’m a student. (Tôi là học sinh.)
I
I. Work in pairs. Student A chooses a card below. Student B asks Yes / No and Wh- questions to find out which card Student A has.
(Luyện tập theo cặp. Học sinh A chọn một tấm thẻ bên dưới. Học sinh B hỏi các câu hỏi Yes / No và câu hỏi có từ để hỏi để tìm xem học sinh A đang cầm tấm thẻ nào.)
B: How old are you? B: Are you a pilot? B: What’s your nationality? B: Is your name Pablo? |
A: 28 years old. A: No, I’m not. A: Argentinian. A: Yes, it is! |
Name: Andrew Nationality: American Age: 28 Job: Pilot |
Name: Ji-won Nationality: Korean Age: 23 Job: Architect |
Name: Soo-bin Nationality: Korean Age: 30 Job: Architect |
Name: Pablo Nationality: Argentinian Age: 28 Job: Doctor |
Name: Helen Nationality: American Age: 30 Job: Doctor |
Name: Anh Nationality: Vietnamese Age: 28 Job: Teacher |
Lời giải chi tiết:
Name: Andrew (Tên: Andrew) Nationality: American (Quốc tịch: Mỹ) Age: 28 (Tuổi: 28) Job: Pilot (Nghề nghiệp: Phi công) |
Name: Ji-won (Tên: Ji-won) Nationality: Korean (Quốc tịch: Hàn quốc) Age: 23 (Tuổi: 23) Job: Architect (Nghề nghiệp: Kiến trúc sư) |
Name: Soo-bin (Tên: Soo-bin) Nationality: Korean (Quốc tịch: Hàn quốc) Age: 30 (Tuổi: 30) Job: Architect (Nghề nghiệp: Kiến trúc sư) |
Name: Pablo (Tên: Pablo) Nationality: Argentinian (Quốc tịch: Argentina) Age: 28 (Tuổi: 28) Job: Doctor (Nghề nghiệp: Bác sĩ) |
Name: Helen (Tên: Helen) Nationality: American (Quốc tịch: Mỹ) Age: 30 (Tuổi: 30) Job: Doctor (Nghề nghiệp: Bác sĩ) |
Name: Anh (Tên: Anh) Nationality: Vietnamese (Quốc tịch: Việt Nam) Age: 28 (Tuổi: 28) Job: Teacher (Nghề nghiệp: Giáo viên) |
B: How old are you? A: 28 years old.
(B: Bạn bao nhiêu tuổi? A: 28 tuổi.)
B: Are you a pilot? A: No, I’m not.
(B: Bạn là một phi công phải không? A: Không phải.)
B: What’s your nationality? A: Argentinian.
(B: Quốc tịch của bạn là gì? A: Argentina.)
B: Is your name Pablo? A: Yes, it is!
(B: Tên của bạn là Pablo phải không? A: Đúng vậy.)
B: How old are you? A: 30 years old.
(B: Bạn bao nhiêu tuổi? A: 30 tuổi.)
B: Are you a doctor? A: No, I’m not.
(B: Bạn là một bác sĩ phải không? A: Không phải.)
B: What’s your nationality? A: Korean.
(B: Quốc tịch của bạn là gì? A: Hàn quốc.)
B: Is your name Soo-bin? A: Yes, it is!
(B: Tên của bạn là Soo-bin phải không? A: Đúng vậy.)
Check
GOAL CHECK - Ask For Personal Information
(Kiểm tra mục tiêu – Hỏi lấy thông tin cá nhân)
Play “Who am I?” in small groups. One student chooses a famous person. The others ask for personal information. You can ask 10 Yes / No or Wh- questions. Try to guess the person without asking for the name.
(Chơi trò "Tôi là ai?" trong những nhóm nhỏ. Một học sinh chọn một người nổi tiếng. Những người khác hỏi lấy thông tin cá nhân. Bạn có thể hỏi 10 câu hỏi Yes / No hoặc câu hỏi có từ để hỏi. Cố gắng đoán ra người đó mà không cần hỏi tên.)
- What is your nationality? (Quốc tịch của bạn là gì?)
- Are you a man? (Bạn là đàn ông phải không?)
- How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
- Are you a musician? (Bạn là một nhạc sĩ phải không?)
Lời giải chi tiết:
A: What is your nationality? (Quốc tịch của bạn là gì?)
B: I’m English. (Tôi là người Anh.)
C: Are you a woman? (Bạn là phụ nữ phải không?)
B: No, I’m not. (Không phải.)
A: How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
B: I’m 31 years old. (Tôi 31 tuổi.)
C: Are you a singer? (Bạn là một ca sĩ phải không?)
B: Yes, I am. (Đúng vậy.)
A: Are you Ed Sheeran? (Bạn là Ed Sheeran phải không?)
B: Yes, I am. (Đúng rồi.)