-
Unit 4: Holidays!
-
Vocabulary: Countries and nationalities
-
Friends around the world
-
Subject personal pronouns/ Possessive adjectives & to be
-
I love my family
-
have got & Possessive case
-
Numbers 1-100 & a/an-the
-
Greetings, Classroom language and Imperative
-
The United Kingdom
-
Project Time, Presentation Skills & Values
-
Vocabulary: Rooms/Places of a house, Furniture and Appliances
-
1a. Reading
-
1b. Grammar
-
1c. Vocabulary
-
1d. Everyday English
-
1e. Grammar
-
1f. Skills
-
1. CLIL (Maths)
-
Right on! 1
-
1. Progress Check
- Vocabulary – 1. Progress check - Unit 1 - Tiếng Anh 6
- Grammar – 1. Progress check - Unit 1 - Tiếng Anh 6
- Everyday English – 1. Progress check - Unit 1 - Tiếng Anh 6
- Reading – 1. Progress check - Unit 1 - Tiếng Anh 6
- Listening – 1. Progress check - Unit 1 - Tiếng Anh 6
- Writing – 1. Progress check - Unit 1 - Tiếng Anh 6
-
Mary’s daily routine & free time
-
2a. Reading
-
2b. Grammar
-
2c. Vocabulary
-
2d. Everyday English
-
2e. Grammar
-
2f. Skills
-
2. CLIL (Citizenship)
-
Right on! 2
-
2. Progress Check
- Vocabulary – 2. Progress Check - Unit 2 - Tiếng Anh 6
- Grammar - 2. Progress Check - Unit 2 - Tiếng Anh 6
- Everyday English – 2. Progress Check - Unit 2 - Tiếng Anh 6
- Reading – 2. Progress Check - Unit 2 - Tiếng Anh 6
- Listening – 2. Progress Check - Unit 2 - Tiếng Anh 6
- Writing – 2. Progress Check - Unit 2 - Tiếng Anh 6
-
Vocabulary & Speaking
-
3a. Reading
-
3b. Grammar
-
3c. Vocabulary
-
3d. Everyday English
-
3e. Grammar
-
3f. Skills
-
3. CLIL (Food Technology)
-
Right on! 3
-
3. Progress Check
- Vocabulary – 3. Progress Check - Unit 3 - Tiếng Anh 6
- Grammar - 3. Progress Check - Unit 3 - Tiếng Anh 6
- Reading - 3. Progress Check - Unit 3 - Tiếng Anh 6
- Everyday English – 3. Progress Check - Unit 3 - Tiếng Anh 6
- Listening – 3. Progress Check - Unit 3 - Tiếng Anh 6
- Writing - 3. Progress Check - Unit 3 - Tiếng Anh 6
-
Lý thuyết
-
Unit 5: London was great!
-
Vocabulary
-
Grammar
-
Listening
-
Reading
-
Writing
-
Vocabulary: Seasons/ Months/ Activities & Speaking
-
4a. Reading
-
4b. Grammar
-
4c. Vocabulary
-
4d. Evreyday English
-
4e. Gramma
-
4f. Skills
-
4. CLIL (PSHE)
-
Right on! 4
-
4. Progress Check
- Vocabulary – 4. Progress Check – Unit 4 – Tiếng Anh 6
- Grammar – 4. Progress Check – Unit 4 – Tiếng Anh 6
- Everyday English – 4. Progress Check – Unit 4 – Tiếng Anh 6
- Reading – 4. Progress Check – Unit 4 – Tiếng Anh 6
- Listening – 4. Progress Check – Unit 4 – Tiếng Anh 6
- Writing – 4. Progress Check – Unit 4 – Tiếng Anh 6
-
Vocabulary: Famous poeple & jobs
-
5a. Reading
-
5b. Grammar
-
5c. Vocabulary
-
5d. Evreyday English
-
5e. Grammar
-
5f. Skills
-
5. CLIL (Arts & Design)
-
Right on! 5
-
5. Progress Check
-
Vocabulary: Fun activities
-
6a. Reading
-
6b. Grammar
-
6c. Vocabulary
-
6d. Everyday English
-
6e. Grammar
-
6f. Skills
-
6. CLIL (Citizenship)
-
Right on! 6
-
6. Progress Check
- Vocabulary – 6. Progress check – Unit 6 – Tiếng Anh 6
- Grammar – 6. Progress check – Unit 6 – Tiếng Anh 6
- Everyday English – 6. Progress check – Unit 6 – Tiếng Anh 6
- Reading – 6. Progress check – Unit 6 – Tiếng Anh 6
- Writing – 6. Progress check – Unit 6 – Tiếng Anh 6
- Listening – 6. Progress check – Unit 6 – Tiếng Anh 6
-
Vocabulary
-
Grammar
-
Listening
-
Reading
-
Writing
-
Songs
-
Writing
- Hello! An email about you – Writing – Tiếng Anh 6
- 1.A letter about a building – Writing – Tiếng Anh 6
- 2. A blog entry about your routine – Writing – Tiếng Anh 6
- 3. A recipe – Writing – Tiếng Anh 6
- 4. An instant message – Writing – Tiếng Anh 6
- 5. A letter about your last holiday – Tiếng Anh 6
- 6. A postcard about your plans – Tiếng Anh 6
-
Going Green
Project Time 3 – Right on! 3 - Unit 3: All about food - Tiếng Anh 6 - Right on!>
>>>>
Đề bài
1. Create a poster about Healthy Eating.
(Tạo một áp phích về việc ăn uống lành mạnh.)
Lời giải chi tiết
unhealthy food/ drinks (thức ăn/ đồ uống không lành mạnh) - chocolate (sô-cô-la) - candies (kẹo) - cakes (bánh) - coke (nước ngọt có ga) - coffee (cà phê) - soft drink (nước ngọt) - sugar (đường) |
healthy food/ drinks (thức ăn/ đồ uống lành mạnh) - fruit (hoa quả) - vegetables (rau củ) - milk (sữa) - juice (nước hoa quả) - yoghurt (sữa chua) - cereal (ngũ cốc) - water (nước) - seafood (hải sản) |
Loigiaihay.com

-
Presentation Skills – Right on! 3 - Unit 3: All about food - Tiếng Anh 6 - Right on!
Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Presentation Skills – Right on! 3 - Unit 3: All about food - Tiếng Anh 6 - Right on!
-
VALUES: Healthy eating habits – Right on! 3 - Unit 3: All about food - Tiếng Anh 6 - Right on!
Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần VALUES: Healthy eating habits – Right on! 3 - Unit 3: All about food - Tiếng Anh 6 - Right on!
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - Right on! - Xem ngay
Các bài khác cùng chuyên mục