1a. Reading - Unit 1 - Tiếng Anh 6 - Right on!


1. Look at the picture. What type of house is it? Listen and read to find out. 2. Read the text and complete the sentences. 3. Read the text again. Find two pieces of furniture and one appliance. 4. Find the adjectives in the text that are opposites to the adjectives below. 5. Listen and repeat. Then complete the gaps with the words in the picture.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn


Bài 1

Video hướng dẫn giải

Reading

1. Look at the picture. What type of house is it? Listen and read to find out.

(Nhìn bức tranh. Nó thuộc kiểu nhà gì? Nghe và đọc để tìm ra đáp án.)


Hello, my name's Darren and I'm from London, England. My mum's Lyn and my dad's Peter. Paper Moon is our house.

There are all types of hauses in London, but my house isn't an ordinary home - my house is a canal boat!

Canal boats are long, thin boats. Our boat is red and green, and its name is "Paper Moon". It isn't very big, but it is very cosy.

Inside, there are four rooms. There is my parents' bedroom There is also a living room, with a small sofa and a table. My bed is under the sofa. There is a bathroom with a shower and a toilet. There is also a small kitchen with a cooker.

My house is small, but it is quiet and beautiful.

It's a great place to live!

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Xin chào, tên tôi là Darren và tôi đến từ London, Anh. Mẹ tôi là Lyn và bố tôi là Peter. Paper Moon là ngôi nhà của chúng tôi.

Ở London có đủ loại nhà ở, nhưng nhà tôi không phải là một ngôi nhà bình thường - nhà tôi là một chiếc thuyền kênh!

Thuyền kênh là thuyền dài, mỏng. Thuyền của chúng tôi có màu đỏ và xanh lá cây, và tên của nó là "Paper Moon". Nó không lớn lắm, nhưng nó rất ấm cúng.

Bên trong, có bốn phòng. Có phòng ngủ của bố mẹ tôi. Ngoài ra còn có một phòng khách, với một chiếc ghế sofa nhỏ và một cái bàn. Giường của tôi ở dưới ghế sofa. Có phòng tắm với vòi sen và nhà vệ sinh. Ngoài ra còn có một nhà bếp nhỏ với một bếp nấu ăn.

Nhà tôi nhỏ, nhưng yên tĩnh và đẹp.

Đó là nơi tuyệt vời để sống!

Lời giải chi tiết:

The house is a canal boat.

(Ngôi nhà là một chiếc thuyền kênh.)

Bài 2

Video hướng dẫn giải

2. Read the text and complete the sentences.

(Đọc văn bản và hoàn thành các câu.)

1. Darren is from _______.

2. His house is _______.

3. Canal boats are _______.

4. The name of Darren’s boat is _______.

5. Darren’s bed is under _______.

Lời giải chi tiết:

1. London

2. a canal boat

3. long, thin boats

4. "Paper Moon"

5. the sofa

1. Darren is from London.

(Darren đến từ London.)

2. His house is a canal boat.

(Nhà anh ta là một con kênh đào.)

3. Canal boats are long, thin boats.

(Thuyền kênh dài, thuyền mỏng.)

4. The name of Darren’s boat is "Paper Moon".

(Tên của thuyền của Darren là “Paper Moon”.)

5. Darren’s bed is under the sofa.

(Giường của Darren ở dưới ghế sô pha.)

Bài 3

Video hướng dẫn giải

3. Read the text again. Find two pieces of furniture and one appliance.

(Đọc lại văn bản. Tìm hai món đồ nội thất và một thiết bị gia dụng.)

Lời giải chi tiết:

- Furniture: sofa, table

(Nội thất: ghế sô pha, cái bàn)

- Appliance: cooker

(Thiết bị gia dụng: bếp điện/ nồi điện)

Bài 4

Video hướng dẫn giải

4. Find the adjectives in the text that are opposites to the adjectives below.

(Tìm các tính từ trong văn bản mà trái nghĩa với các tính từ bên dưới.)

1. unusual home >< __________ home

2. short boats >< ­__________ boats

3. big sofa >< ­__________ sofa

4. noisy house >< __________ house

5. ugly house >< __________ house

Phương pháp giải:

- unusual (a): bất thường

- short (a): ngắn

- big (a): to lớn

- noisy (a): ồn ào

- ugly (a): xấu xí

Lời giải chi tiết:

1. ordinary

2. long

3. small

4. quiet

5. beautiful

1. unusual home >< ordinary home 

(nhà khác thường >< nhà bình thường)

2. short boats >< ­long boats

(thuyền ngắn >< thuyền dài)

3. big sofa >< small sofa

(ghế sô pha to >< ghế sô pha bé)

4. noisy house >< quiet house

(nhà ồn ào >< nhà yên tĩnh)

5. ugly house >< beautiful house

(nhà xấu >< nhà đẹp)

Bài 5

Video hướng dẫn giải

Vocabulary

House features (Những đặc trưng của một ngôi nhà)

5. Listen and repeat. Then complete the gaps with the words in the picture.

(Nghe và lặp lại. Sau đó hoàn chỗ trống với các từ trong tranh.) 

1. The_____________are white.

2. The _____________ is blue.

3. The _____________ is yellow with a_____________ on it.

4. There are beautiful flowers in the_____________ .

5. There are four_____________ with a great view of the garden.

6. There’s a big_____________ upstairs outside the bedroom.

Phương pháp giải:

- roof (n): mái nhà

- chimney (n): ống khói

-  balcony (n): ban công

- door (n): cái cửa

- garden (n): khu vườn

- walls (n): bức tường

- windows (n): cửa sổ

Lời giải chi tiết:

1. walls

2. door

3. roof - chimney

4. garden

5. windows

6. balcony

1. The walls are white.

(Các bức tường màu trắng.)

2. The door  is blue.

(Cánh cửa màu xanh lam.)

3. The roof is yellow with a chimney on it.

(Mái nhà màu vàng với một ống khói trên đó.)

4. There are beautiful flowers in the garden.

(Có những bông hoa đẹp trong vườn.)

5. There are four windows with a great view of the garden.

(Có bốn cửa sổ với góc nhìn tuyệt vời ra khu vườn.)

6. There’s a big balcony upstairs outside the bedroom.

(Có một ban công lớn ở tầng trên bên ngoài phòng ngủ.)

Bài 6

Video hướng dẫn giải

Speaking & Writing

6. Read the text in Exercise 1 again and make notes under the headings: type of house – description – name – rooms and furniture. Use your notes to present Darren’s house to the class.

(Đọc lại văn bản ở bài 1 và ghi chú với các tiêu đề: kiểu nhà -  mô tả - tên – các căn phòng và nội thất. Sử dụng các ghi chú của em để trình bày với cả lớp.)

Lời giải chi tiết:

Type of house

(Kiểu nhà)

a canal boat

(nhà thuyền)

Description

(Mô tả)

It is red and green. It isn't very big, but it is very cosy.

(Nó màu đỏ và xanh lá. Nó không lớn lắm nhưng rất ấm cúng.)

Name

(Tên)

Paper Moon

Rooms & furniture

(Các phòng & nội thất)

- parents' bedroom

(phòng ngủ của bố mẹ)

- a living room: a small sofa and a table

(phòng khách: ghế sô pha nhỏ và cái bàn)

- a bathroom: a shower and a toilet.

(phòng tắm: vòi hoa sen và bồn cầu)

- a kitchen: a cooker

(nhà bếp: bếp điện)

Hello everyone! This is Darren’s house. It’s a canal boat. It’s red and green. It isn't very big, but it is very cosy.

Its name is Paper Moon. There are four rooms in this house. There is a parents’ bedroom. There is a living room with a small sofa and a table. There is a bathroom with a shower and a toilet. There is a kitchen with a cooker.

Tạm dịch:

Chào tất cả mọi người! Đây là nhà của Darren. Đó là một chiếc thuyền  dài và mỏng. Nó có màu đỏ và xanh lục. Nó không lớn lắm, nhưng nó rất ấm cúng.

Tên của nó là Paper Moon. Có bốn phòng trong ngôi nhà này. Có phòng ngủ của bố mẹ. Có một phòng khách với một ghế sofa nhỏ và một cái bàn. Có phòng tắm với vòi sen và nhà vệ sinh. Có nhà bếp với bếp nấu.

Bài 7

Video hướng dẫn giải

7. Think Write two reasons why Darren’s house is special. Which house is bigger, Darren’s or yours? Why?

 

(Viết hai lý do vì sao nhà của Darren’s lại đặc biệt. Nhà nào to hơn, nhà của Darren’s hay của em? Tại sao?)

Lời giải chi tiết:

Darren’s house is special because it’s a canal boat and there are just some basic furniture and appliances in this house. My house is much bigger because it has three floors with six rooms, a garden, a garage and a swimming pool. There are a lot of expensive furnitue and modern appliances in my house.

Tạm dịch:

Ngôi nhà của Darren đặc biệt vì nó là một con thuyền dài mỏng và chỉ có một số đồ nội thất và thiết bị cơ bản trong ngôi nhà này. Ngôi nhà của tôi lớn hơn nhiều vì nó có ba tầng với sáu phòng, một khu vườn, một nhà để xe và một hồ bơi. Có rất nhiều đồ nội thất đắt tiền và đồ gia dụng hiện đại trong nhà tôi.

Từ vựng

1. 

2. 

3.

4. 

5. 

6.

7. 

8. 

9. 

10.

11. 


Bình chọn:
4 trên 5 phiếu
  • 1b. Grammar - Unit 1 - Tiếng Anh 6 - Right on!

    1. Read the theory box. Write the plurals. 2. Look at the picture. Write what Mary says. 3. Read the table. Complete the gaps with is, isn’t, are, or aren’t. 4. Complete the gaps with the correct form of there is – there are. 5. Look at Paul’s living room. Ask ans answer questions as in the example.

  • 1c. Vocabulary - Unit 1 - Tiếng Anh 6 - Right on!

    1. Look at the map. Listen and repeat. 2. Tell your partner which places are/ aren’t there near your house. 3. Use the phrases in the box and the map to give directions from: 4. Look at the pictures below. In which of the places in Exercise 1 can you see them? What do they mean?

  • 1d. Everyday English - Unit 1 - Tiếng Anh 6 - Right on!

    1a) Which is Barry's bedroom, A or B? Read through the dialogue to find out. 1b) Complete the dialogue with the sentences (A-D). Listen and check. Which words are stresses in each sentence? 2. Act out the dialogue in pairs. 3. Complete the exchanges with the phrases below. 4. Act out a dialogue similar to the one in Exercise 1 about your house and bedroom. Mind the sentence stress.

  • 1e. Grammar - Unit 1 - Tiếng Anh 6 - Right on!

    1. Look at the picture. Complete the sentences (1-10). Use There is, There isn’t, There are, There aren’t, Is there, Are there and a/an, some, or any. 2. Use the words in brackets to complete the gaps as in the example. 3. Look at the drawings and say. 4. Look at the picture. Read the text and choose the correct preposition. 5. Look at the picture in Exercise 4. Ask and answer questions.

  • 1f. Skills - Unit 1 - Tiếng Anh 6 - Right on!

    1. Look at the pictures. Which of these houses are in big cities in the UK? Read and listen to find out. 2. Read the text again and decide if the sentences are R (right), W (wrong) or DS (doesn't say). 3. Answer the questions. What types of houses ... 4. Present one of the different types of British homes to the class. 5. Listen and choose the correct answer (A, B or C).

>> Xem thêm

Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - Right on! - Xem ngay

Tham Gia Group Dành Cho 2K13 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí