Đọc các số La mã sau \(XI;XXII;XIV;LXXXV\) ?
\(11;22;14;535\)
\(11;21;14;85\)
\(11;22;16;75\)
\(11;22;14;85\)
Viết các số tự nhiên sau bằng số La Mã: \(54;25;89;2000\)
\(VIV;XXV;LLXXIX;ML\)
\(LIV;XXV;LXXXIX;MM\)
\(VIV;XXV;LXXXIX;LL\)
\(VIV;XXV;LXXXVIIII;MM\)
Viết số 24 bằng số La Mã
XXIIII
XXIX
XXIV
XIV
Trên đồng hồ ghi số La Mã, 3 giờ 25 thì kim phút chỉ vào số mấy?
III
V
VI
VII
Số La Mã XXIV biểu diễn số nào trong hệ thập phân?
26
16
14
24
Năm 2000 là thế kỉ bao nhiêu?
XX
XIX
XXI
XXX