Keep something to yourself


Keep something to yourself

/kiːp tuː jɔːˈsɛlf /

Không nói cho ai đó điều mà bạn đang nghĩ

Ex: I know who’s won, but I’m keeping it to myself.

(Tôi biết ai là người chiến thắng nhưng tôi sẽ không nói cho ai.)  

Từ đồng nghĩa

Dissimulate  /dɪˈsɪm.jə.leɪt/

(V)  Che giấu cảm xúc, suy nghĩ của bản thân

Ex: They tried to dissimulate their grief.

(Họ đã cố gắng giấu đi nỗi buồn của mình.)  


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm