Keep somebody down>
Keep somebody down
/kiːp daʊn/
- Ở lại lớp
Ex: I was kept down because I failed the final exam.
(Tôi bị ở lại lớp vì đã trượt bài thi cuối kỳ.)
- Đô hộ
Ex: The people have been kept down for years by a brutal regime.
(Người dân đã bị đô hộ suốt nhiều năm dưới một hệ thống cai trị tàn bạo.)
Repeat a class/year /rɪˈpiːt/
(V) : Lưu ban
Ex: How many pupils are repeating their year?
(Có bao nhiêu học sinh bị lưu ban?)
Rule /ruːl/
(V) : Thống trị, cai trị
Ex: Most modern kings and queens rule only in a formal way, without real power.
(Hầu hết những vị vua và nữ hoàng ngày nay chỉ cai trị về hình thức mà không có quyền lực thật sự.)
- Keep something down là gì? Nghĩa của Keep something down - Cụm động từ tiếng Anh
- Keep something from somebody là gì? Nghĩa của Keep something from somebody - Cụm động từ tiếng Anh
- Keep something to yourself là gì? Nghĩa của Keep something to yourself - Cụm động từ tiếng Anh
- Kick somebody around là gì? Nghĩa của Kick somebody around - Cụm động từ tiếng Anh
- Knock somebody down là gì? Nghĩa của Knock somebody down - Cụm động từ tiếng Anh
>> Xem thêm
Các bài khác cùng chuyên mục
- Zonk (somebody) out là gì? Nghĩa của Zonk (somebody) out - Cụm động từ tiếng Anh
- Zoom off là gì? Nghĩa của Zoom off - Cụm động từ tiếng Anh
- Zip through something là gì? Nghĩa của Zip through something - Cụm động từ tiếng Anh
- Write somebody/something off là gì? Nghĩa của Write somebody/something off - Cụm động từ tiếng Anh
- Wriggle out of something là gì? Nghĩa của Wriggle out of something - Cụm động từ tiếng Anh
- Zonk (somebody) out là gì? Nghĩa của Zonk (somebody) out - Cụm động từ tiếng Anh
- Zoom off là gì? Nghĩa của Zoom off - Cụm động từ tiếng Anh
- Zip through something là gì? Nghĩa của Zip through something - Cụm động từ tiếng Anh
- Write somebody/something off là gì? Nghĩa của Write somebody/something off - Cụm động từ tiếng Anh
- Wriggle out of something là gì? Nghĩa của Wriggle out of something - Cụm động từ tiếng Anh